Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 속초, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:11 114.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:10 245.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 59m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -60.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.874 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 속초

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:58
99° Đông
18:18
261° Tây
11h 20m +2m 25s 05:30 19:46 06:00 19:15 06:31 18:45 12:38 148.23
2
06:56
99° Đông
18:19
262° Tây
11h 22m +2m 26s 05:28 19:47 05:59 19:16 06:29 18:46 12:37 148.27
3
06:55
98° Đông
18:20
262° Tây
11h 25m +2m 26s 05:27 19:48 05:57 19:17 06:28 18:47 12:37 148.30
4
06:53
98° Đông
18:21
263° Tây
11h 27m +2m 26s 05:25 19:49 05:56 19:18 06:26 18:48 12:37 148.34
5
06:52
97° Đông
18:22
263° Tây
11h 30m +2m 27s 05:24 19:50 05:55 19:19 06:25 18:49 12:37 148.38
6
06:50
97° Đông
18:23
264° Tây
11h 32m +2m 27s 05:23 19:51 05:53 19:20 06:24 18:50 12:36 148.41
7
06:49
96° Đông
18:24
264° Tây
11h 35m +2m 27s 05:21 19:52 05:52 19:21 06:22 18:51 12:36 148.45
8
06:47
96° Đông
18:25
265° Tây
11h 37m +2m 28s 05:20 19:53 05:50 19:22 06:21 18:52 12:36 148.49
9
06:46
95° Đông
18:26
265° Tây
11h 40m +2m 28s 05:18 19:54 05:49 19:23 06:19 18:53 12:36 148.53
10
06:44
95° Đông
18:27
266° Tây
11h 42m +2m 28s 05:17 19:55 05:47 19:24 06:18 18:54 12:35 148.57
11
06:43
94° Đông
18:28
266° Tây
11h 44m +2m 28s 05:15 19:56 05:46 19:25 06:16 18:55 12:35 148.60
12
06:41
94° Đông
18:29
267° Tây
11h 47m +2m 28s 05:13 19:57 05:44 19:26 06:15 18:56 12:35 148.64
13
06:40
93° Đông
18:30
267° Tây
11h 49m +2m 28s 05:12 19:58 05:43 19:27 06:13 18:57 12:35 148.68
14
06:38
93° Đông
18:31
268° Tây
11h 52m +2m 29s 05:10 19:59 05:41 19:28 06:12 18:58 12:34 148.72
15
06:37
92° Đông
18:32
268° Tây
11h 54m +2m 29s 05:09 20:00 05:40 19:29 06:10 18:59 12:34 148.76
16
06:35
92° Đông
18:33
269° Tây
11h 57m +2m 29s 05:07 20:01 05:38 19:30 06:09 19:00 12:34 148.81
17
06:34
91° Đông
18:34
269° Tây
11h 59m +2m 29s 05:06 20:02 05:37 19:31 06:07 19:01 12:34 148.85
18
06:32
91° Đông
18:35
270° Tây
12h 02m +2m 29s 05:04 20:03 05:35 19:32 06:06 19:02 12:33 148.89
19
06:31
90° Đông
18:36
270° Tây
12h 04m +2m 29s 05:02 20:04 05:33 19:33 06:04 19:02 12:33 148.93
20
06:29
90° Đông
18:37
271° Tây
12h 07m +2m 29s 05:01 20:05 05:32 19:34 06:02 19:03 12:33 148.97
21
06:28
89° Đông
18:38
271° Tây
12h 09m +2m 29s 04:59 20:06 05:30 19:35 06:01 19:04 12:32 149.02
22
06:26
89° Đông
18:38
272° Tây
12h 12m +2m 29s 04:57 20:07 05:29 19:36 05:59 19:05 12:32 149.06
23
06:25
88° Đông
18:39
272° Tây
12h 14m +2m 29s 04:56 20:09 05:27 19:37 05:58 19:06 12:32 149.10
24
06:23
88° Đông
18:40
273° Tây
12h 17m +2m 29s 04:54 20:10 05:25 19:38 05:56 19:07 12:31 149.15
25
06:22
87° Đông
18:41
273° Tây
12h 19m +2m 28s 04:52 20:11 05:24 19:39 05:55 19:08 12:31 149.19
26
06:20
87° Đông
18:42
274° Tây
12h 22m +2m 28s 04:51 20:12 05:22 19:40 05:53 19:09 12:31 149.23
27
06:18
86° Đông
18:43
274° Tây
12h 24m +2m 28s 04:49 20:13 05:21 19:41 05:52 19:10 12:31 149.28
28
06:17
86° Đông
18:44
275° Tây
12h 27m +2m 28s 04:47 20:14 05:19 19:42 05:50 19:11 12:30 149.32
29
06:15
85° Đông
18:45
275° Tây
12h 29m +2m 28s 04:46 20:15 05:17 19:43 05:48 19:12 12:30 149.36
30
06:14
85° Đông
18:46
276° Tây
12h 32m +2m 28s 04:44 20:16 05:16 19:44 05:47 19:13 12:30 149.40
31
06:12
84° Đông
18:47
276° Tây
12h 34m +2m 27s 04:42 20:17 05:14 19:45 05:45 19:14 12:29 149.45

In 속초, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 속초

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 속초

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 속초

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí