Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 속초, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 114.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:11 245.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 01m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 30.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.890 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 속초

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:28
66° Đông Đông Bắc
19:35
294° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 49s 03:43 21:19 04:22 20:40 04:58 20:05 12:32 151.83
2
05:29
66° Đông Đông Bắc
19:34
293° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 51s 03:44 21:18 04:23 20:39 04:59 20:03 12:31 151.81
3
05:29
67° Đông Đông Bắc
19:33
293° Tây Tây Bắc
14h 03m -1m 53s 03:46 21:16 04:24 20:38 05:00 20:02 12:31 151.79
4
05:30
67° Đông Đông Bắc
19:32
293° Tây Tây Bắc
14h 01m -1m 54s 03:47 21:15 04:25 20:36 05:01 20:01 12:31 151.77
5
05:31
68° Đông Đông Bắc
19:31
292° Tây Tây Bắc
13h 59m -1m 56s 03:48 21:13 04:26 20:35 05:02 20:00 12:31 151.75
6
05:32
68° Đông Đông Bắc
19:30
292° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 57s 03:50 21:12 04:27 20:34 05:03 19:59 12:31 151.73
7
05:33
68° Đông Đông Bắc
19:28
292° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 59s 03:51 21:10 04:29 20:32 05:04 19:58 12:31 151.71
8
05:34
69° Đông Đông Bắc
19:27
291° Tây Tây Bắc
13h 53m -2m 00s 03:52 21:08 04:30 20:31 05:04 19:56 12:31 151.68
9
05:35
69° Đông Đông Bắc
19:26
291° Tây Tây Bắc
13h 51m -2m 01s 03:53 21:07 04:31 20:30 05:05 19:55 12:31 151.66
10
05:36
69° Đông Đông Bắc
19:25
290° Tây Tây Bắc
13h 49m -2m 03s 03:55 21:05 04:32 20:28 05:06 19:54 12:31 151.64
11
05:36
70° Đông Đông Bắc
19:24
290° Tây Tây Bắc
13h 47m -2m 04s 03:56 21:04 04:33 20:27 05:07 19:53 12:30 151.61
12
05:37
70° Đông Đông Bắc
19:23
290° Tây Tây Bắc
13h 45m -2m 05s 03:57 21:02 04:34 20:26 05:08 19:51 12:30 151.59
13
05:38
70° Đông Đông Bắc
19:21
289° Tây Tây Bắc
13h 43m -2m 06s 03:59 21:00 04:35 20:24 05:09 19:50 12:30 151.56
14
05:39
71° Đông Đông Bắc
19:20
289° Tây Tây Bắc
13h 40m -2m 07s 04:00 20:59 04:36 20:23 05:10 19:49 12:30 151.54
15
05:40
71° Đông Đông Bắc
19:19
288° Tây Tây Bắc
13h 38m -2m 08s 04:01 20:57 04:37 20:21 05:11 19:47 12:30 151.51
16
05:41
72° Đông Đông Bắc
19:17
288° Tây Tây Bắc
13h 36m -2m 09s 04:02 20:55 04:38 20:20 05:12 19:46 12:29 151.48
17
05:42
72° Đông Đông Bắc
19:16
288° Tây Tây Bắc
13h 34m -2m 10s 04:04 20:54 04:39 20:18 05:13 19:45 12:29 151.46
18
05:43
73° Đông Đông Bắc
19:15
287° Tây Tây Bắc
13h 32m -2m 11s 04:05 20:52 04:41 20:17 05:14 19:43 12:29 151.43
19
05:43
73° Đông Đông Bắc
19:14
287° Tây Tây Bắc
13h 30m -2m 12s 04:06 20:50 04:42 20:15 05:15 19:42 12:29 151.40
20
05:44
73° Đông Đông Bắc
19:12
286° Tây Tây Bắc
13h 27m -2m 13s 04:08 20:49 04:43 20:14 05:16 19:40 12:29 151.37
21
05:45
74° Đông Đông Bắc
19:11
286° Tây Tây Bắc
13h 25m -2m 14s 04:09 20:47 04:44 20:12 05:17 19:39 12:28 151.34
22
05:46
74° Đông Đông Bắc
19:09
286° Tây Tây Bắc
13h 23m -2m 15s 04:10 20:45 04:45 20:10 05:18 19:38 12:28 151.31
23
05:47
75° Đông Đông Bắc
19:08
285° Tây Tây Bắc
13h 21m -2m 16s 04:11 20:43 04:46 20:09 05:19 19:36 12:28 151.28
24
05:48
75° Đông Đông Bắc
19:07
285° Tây Tây Bắc
13h 18m -2m 16s 04:12 20:42 04:47 20:07 05:20 19:35 12:28 151.25
25
05:49
76° Đông Đông Bắc
19:05
284° Tây Tây Bắc
13h 16m -2m 17s 04:14 20:40 04:48 20:06 05:21 19:33 12:27 151.22
26
05:50
76° Đông Đông Bắc
19:04
284° Tây Tây Bắc
13h 14m -2m 18s 04:15 20:38 04:49 20:04 05:22 19:32 12:27 151.19
27
05:50
76° Đông Đông Bắc
19:02
283° Tây Tây Bắc
13h 11m -2m 18s 04:16 20:36 04:50 20:03 05:23 19:30 12:27 151.15
28
05:51
77° Đông Đông Bắc
19:01
283° Tây Tây Bắc
13h 09m -2m 19s 04:17 20:35 04:51 20:01 05:24 19:29 12:26 151.12
29
05:52
77° Đông Đông Bắc
18:59
282° Tây Tây Bắc
13h 07m -2m 19s 04:18 20:33 04:52 19:59 05:24 19:27 12:26 151.08
30
05:53
78° Đông Đông Bắc
18:58
282° Tây Tây Bắc
13h 04m -2m 20s 04:20 20:31 04:53 19:58 05:25 19:26 12:26 151.05
31
05:54
78° Đông Đông Bắc
18:56
281° Tây Tây Bắc
13h 02m -2m 21s 04:21 20:29 04:54 19:56 05:26 19:24 12:26 151.01

In 속초, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 속초

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 속초

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 속초

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí