Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 속초, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:11 114.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:10 245.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 59m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -39.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.871 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 속초

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:55
79° Đông
18:55
281° Tây
13h 00m -2m 21s 04:22 20:28 04:55 19:54 05:27 19:22 12:25 150.98
2
05:56
79° Đông
18:53
280° Tây
12h 57m -2m 21s 04:23 20:26 04:56 19:53 05:28 19:21 12:25 150.94
3
05:57
80° Đông
18:52
280° Tây
12h 55m -2m 22s 04:24 20:24 04:57 19:51 05:29 19:19 12:25 150.90
4
05:57
80° Đông
18:50
280° Tây
12h 53m -2m 22s 04:25 20:22 04:58 19:49 05:30 19:18 12:24 150.87
5
05:58
81° Đông
18:49
279° Tây
12h 50m -2m 23s 04:26 20:21 04:59 19:48 05:31 19:16 12:24 150.83
6
05:59
81° Đông
18:47
279° Tây
12h 48m -2m 23s 04:27 20:19 05:00 19:46 05:32 19:15 12:24 150.79
7
06:00
82° Đông
18:46
278° Tây
12h 45m -2m 23s 04:29 20:17 05:01 19:44 05:33 19:13 12:23 150.75
8
06:01
82° Đông
18:44
278° Tây
12h 43m -2m 24s 04:30 20:15 05:02 19:43 05:34 19:11 12:23 150.72
9
06:02
83° Đông
18:43
277° Tây
12h 41m -2m 24s 04:31 20:13 05:03 19:41 05:34 19:10 12:23 150.68
10
06:03
83° Đông
18:41
277° Tây
12h 38m -2m 24s 04:32 20:12 05:04 19:40 05:35 19:08 12:22 150.64
11
06:03
84° Đông
18:40
276° Tây
12h 36m -2m 25s 04:33 20:10 05:05 19:38 05:36 19:07 12:22 150.60
12
06:04
84° Đông
18:38
276° Tây
12h 33m -2m 25s 04:34 20:08 05:06 19:36 05:37 19:05 12:22 150.56
13
06:05
84° Đông
18:36
275° Tây
12h 31m -2m 25s 04:35 20:06 05:07 19:35 05:38 19:03 12:21 150.53
14
06:06
85° Đông
18:35
275° Tây
12h 28m -2m 25s 04:36 20:05 05:08 19:33 05:39 19:02 12:21 150.49
15
06:07
86° Đông
18:33
274° Tây
12h 26m -2m 26s 04:37 20:03 05:09 19:31 05:40 19:00 12:20 150.45
16
06:08
86° Đông
18:32
274° Tây
12h 24m -2m 26s 04:38 20:01 05:10 19:30 05:41 18:59 12:20 150.41
17
06:09
86° Đông
18:30
273° Tây
12h 21m -2m 26s 04:39 19:59 05:11 19:28 05:42 18:57 12:20 150.37
18
06:09
87° Đông
18:29
273° Tây
12h 19m -2m 26s 04:40 19:58 05:12 19:26 05:43 18:55 12:19 150.33
19
06:10
88° Đông
18:27
272° Tây
12h 16m -2m 26s 04:41 19:56 05:13 19:25 05:43 18:54 12:19 150.29
20
06:11
88° Đông
18:25
272° Tây
12h 14m -2m 26s 04:42 19:54 05:13 19:23 05:44 18:52 12:19 150.25
21
06:12
88° Đông
18:24
271° Tây
12h 11m -2m 26s 04:43 19:53 05:14 19:21 05:45 18:51 12:18 150.21
22
06:13
89° Đông
18:22
271° Tây
12h 09m -2m 26s 04:44 19:51 05:15 19:20 05:46 18:49 12:18 150.17
23
06:14
89° Đông
18:21
270° Tây
12h 06m -2m 26s 04:45 19:49 05:16 19:18 05:47 18:48 12:18 150.12
24
06:15
90° Đông
18:19
270° Tây
12h 04m -2m 26s 04:46 19:48 05:17 19:17 05:48 18:46 12:17 150.08
25
06:16
90° Đông
18:18
269° Tây
12h 02m -2m 26s 04:47 19:46 05:18 19:15 05:49 18:44 12:17 150.04
26
06:16
91° Đông
18:16
269° Tây
11h 59m -2m 26s 04:48 19:44 05:19 19:13 05:50 18:43 12:17 150.00
27
06:17
91° Đông
18:14
268° Tây
11h 57m -2m 26s 04:49 19:43 05:20 19:12 05:50 18:41 12:16 149.95
28
06:18
92° Đông
18:13
268° Tây
11h 54m -2m 26s 04:50 19:41 05:21 19:10 05:51 18:40 12:16 149.91
29
06:19
92° Đông
18:11
267° Tây
11h 52m -2m 26s 04:51 19:39 05:22 19:09 05:52 18:38 12:16 149.87
30
06:20
93° Đông
18:10
267° Tây
11h 49m -2m 26s 04:52 19:38 05:23 19:07 05:53 18:37 12:15 149.82

In 속초, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 속초

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 속초

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 속초

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí