Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 양주, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 114.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:17 245.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 01m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 24.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.863 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 양주

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:36
70° Đông Đông Bắc
19:21
290° Tây Tây Bắc
13h 45m +2m 05s 03:57 21:01 04:33 20:24 05:07 19:50 12:28 150.73
2
05:35
70° Đông Đông Bắc
19:22
290° Tây Tây Bắc
13h 47m +2m 04s 03:55 21:02 04:32 20:25 05:06 19:51 12:28 150.76
3
05:34
69° Đông Đông Bắc
19:23
291° Tây Tây Bắc
13h 49m +2m 03s 03:54 21:04 04:31 20:27 05:05 19:52 12:28 150.80
4
05:33
69° Đông Đông Bắc
19:24
291° Tây Tây Bắc
13h 51m +2m 01s 03:52 21:05 04:29 20:28 05:04 19:53 12:28 150.84
5
05:31
69° Đông Đông Bắc
19:25
292° Tây Tây Bắc
13h 53m +2m 00s 03:51 21:06 04:28 20:29 05:02 19:54 12:28 150.87
6
05:30
68° Đông Đông Bắc
19:26
292° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 59s 03:49 21:08 04:27 20:30 05:01 19:55 12:28 150.91
7
05:29
68° Đông Đông Bắc
19:27
292° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 57s 03:48 21:09 04:25 20:31 05:00 19:56 12:28 150.94
8
05:28
68° Đông Đông Bắc
19:28
293° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 56s 03:46 21:10 04:24 20:32 04:59 19:57 12:28 150.98
9
05:27
67° Đông Đông Bắc
19:29
293° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 54s 03:45 21:12 04:23 20:33 04:58 19:58 12:28 151.01
10
05:26
67° Đông Đông Bắc
19:30
293° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 52s 03:43 21:13 04:22 20:35 04:57 19:59 12:28 151.04
11
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 51s 03:42 21:14 04:20 20:36 04:56 20:00 12:28 151.08
12
05:24
66° Đông Đông Bắc
19:31
294° Tây Tây Bắc
14h 06m +1m 49s 03:41 21:16 04:19 20:37 04:55 20:01 12:28 151.11
13
05:24
66° Đông Đông Bắc
19:32
294° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 47s 03:39 21:17 04:18 20:38 04:54 20:02 12:28 151.15
14
05:23
66° Đông Đông Bắc
19:33
295° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 46s 03:38 21:18 04:17 20:39 04:53 20:03 12:28 151.18
15
05:22
65° Đông Đông Bắc
19:34
295° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 44s 03:37 21:19 04:16 20:40 04:52 20:04 12:28 151.21
16
05:21
65° Đông Đông Bắc
19:35
295° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 42s 03:35 21:21 04:15 20:41 04:51 20:05 12:28 151.25
17
05:20
65° Đông Đông Bắc
19:36
296° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 40s 03:34 21:22 04:14 20:42 04:50 20:06 12:28 151.28
18
05:19
64° Đông Đông Bắc
19:37
296° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 38s 03:33 21:23 04:13 20:43 04:49 20:07 12:28 151.31
19
05:19
64° Đông Đông Bắc
19:37
296° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 36s 03:32 21:25 04:12 20:44 04:48 20:08 12:28 151.34
20
05:18
64° Đông Đông Bắc
19:38
296° Tây Tây Bắc
14h 20m +1m 33s 03:31 21:26 04:11 20:45 04:47 20:09 12:28 151.37
21
05:17
63° Đông Đông Bắc
19:39
297° Tây Tây Bắc
14h 21m +1m 31s 03:29 21:27 04:10 20:46 04:47 20:10 12:28 151.40
22
05:16
63° Đông Đông Bắc
19:40
297° Tây Tây Bắc
14h 23m +1m 29s 03:28 21:28 04:09 20:47 04:46 20:11 12:28 151.43
23
05:16
63° Đông Đông Bắc
19:41
297° Tây Tây Bắc
14h 24m +1m 27s 03:27 21:30 04:08 20:48 04:45 20:11 12:28 151.46
24
05:15
63° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 24s 03:26 21:31 04:07 20:49 04:44 20:12 12:28 151.49
25
05:15
62° Đông Đông Bắc
19:42
298° Tây Tây Bắc
14h 27m +1m 22s 03:25 21:32 04:07 20:50 04:44 20:13 12:28 151.52
26
05:14
62° Đông Đông Bắc
19:43
298° Tây Tây Bắc
14h 29m +1m 20s 03:24 21:33 04:06 20:51 04:43 20:14 12:28 151.54
27
05:13
62° Đông Đông Bắc
19:44
298° Tây Tây Bắc
14h 30m +1m 17s 03:23 21:34 04:05 20:52 04:43 20:15 12:28 151.57
28
05:13
62° Đông Đông Bắc
19:45
298° Tây Tây Bắc
14h 31m +1m 14s 03:22 21:35 04:04 20:53 04:42 20:16 12:29 151.60
29
05:12
62° Đông Đông Bắc
19:45
299° Tây Tây Bắc
14h 32m +1m 12s 03:22 21:36 04:04 20:54 04:41 20:16 12:29 151.62
30
05:12
61° Đông Đông Bắc
19:46
299° Tây Tây Bắc
14h 33m +1m 09s 03:21 21:38 04:03 20:55 04:41 20:17 12:29 151.65
31
05:12
61° Đông Đông Bắc
19:47
299° Tây Tây Bắc
14h 35m +1m 06s 03:20 21:39 04:02 20:56 04:40 20:18 12:29 151.67

In 양주, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 양주

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 양주

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 양주

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí