Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 영주, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:06 113.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:14 246.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 07m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -67.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.877 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 영주

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:38
118° Đông Đông Nam
17:19
242° Tây Tây Nam
9h 41m +0m 35s 06:05 18:52 06:36 18:21 07:09 17:48 12:28 147.11
2
07:38
118° Đông Đông Nam
17:20
242° Tây Tây Nam
9h 41m +0m 38s 06:05 18:53 06:37 18:21 07:09 17:49 12:29 147.10
3
07:38
118° Đông Đông Nam
17:21
242° Tây Tây Nam
9h 42m +0m 41s 06:05 18:54 06:37 18:22 07:09 17:50 12:29 147.10
4
07:38
118° Đông Đông Nam
17:22
242° Tây Tây Nam
9h 43m +0m 44s 06:06 18:54 06:37 18:23 07:09 17:51 12:30 147.10
5
07:38
118° Đông Đông Nam
17:22
242° Tây Tây Nam
9h 43m +0m 48s 06:06 18:55 06:37 18:24 07:09 17:52 12:30 147.10
6
07:38
118° Đông Đông Nam
17:23
242° Tây Tây Nam
9h 44m +0m 51s 06:06 18:56 06:37 18:25 07:09 17:52 12:31 147.10
7
07:38
118° Đông Đông Nam
17:24
242° Tây Tây Nam
9h 45m +0m 54s 06:06 18:57 06:37 18:25 07:09 17:53 12:31 147.11
8
07:38
118° Đông Đông Nam
17:25
242° Tây Tây Nam
9h 46m +0m 57s 06:06 18:57 06:37 18:26 07:09 17:54 12:32 147.11
9
07:38
117° Đông Đông Nam
17:26
243° Tây Tây Nam
9h 47m +1m 00s 06:06 18:58 06:37 18:27 07:09 17:55 12:32 147.11
10
07:38
117° Đông Đông Nam
17:27
243° Tây Tây Nam
9h 48m +1m 03s 06:06 18:59 06:37 18:28 07:09 17:56 12:32 147.12
11
07:38
117° Đông Đông Nam
17:28
243° Tây Tây Nam
9h 49m +1m 06s 06:06 19:00 06:37 18:29 07:09 17:57 12:33 147.12
12
07:38
117° Đông Đông Nam
17:29
243° Tây Tây Nam
9h 50m +1m 09s 06:06 19:01 06:37 18:30 07:09 17:58 12:33 147.13
13
07:38
117° Đông Đông Nam
17:30
244° Tây Tây Nam
9h 52m +1m 11s 06:06 19:02 06:37 18:31 07:09 17:59 12:34 147.13
14
07:37
116° Đông Đông Nam
17:31
244° Tây Tây Nam
9h 53m +1m 14s 06:06 19:03 06:37 18:31 07:09 18:00 12:34 147.14
15
07:37
116° Đông Đông Nam
17:32
244° Tây Tây Nam
9h 54m +1m 17s 06:06 19:03 06:37 18:32 07:08 18:01 12:34 147.15
16
07:37
116° Đông Đông Nam
17:33
244° Tây Tây Nam
9h 56m +1m 19s 06:05 19:04 06:36 18:33 07:08 18:02 12:35 147.16
17
07:36
116° Đông Đông Nam
17:34
244° Tây Tây Nam
9h 57m +1m 22s 06:05 19:05 06:36 18:34 07:08 18:03 12:35 147.17
18
07:36
115° Đông Đông Nam
17:35
245° Tây Tây Nam
9h 58m +1m 24s 06:05 19:06 06:36 18:35 07:07 18:04 12:35 147.18
19
07:36
115° Đông Đông Nam
17:36
245° Tây Tây Nam
10h 00m +1m 27s 06:05 19:07 06:36 18:36 07:07 18:05 12:36 147.19
20
07:35
115° Đông Đông Nam
17:37
245° Tây Tây Nam
10h 01m +1m 29s 06:04 19:08 06:35 18:37 07:07 18:06 12:36 147.21
21
07:35
114° Đông Đông Nam
17:38
246° Tây Tây Nam
10h 03m +1m 31s 06:04 19:09 06:35 18:38 07:06 18:07 12:36 147.22
22
07:34
114° Đông Đông Nam
17:39
246° Tây Tây Nam
10h 04m +1m 34s 06:04 19:10 06:35 18:39 07:06 18:08 12:36 147.23
23
07:34
114° Đông Đông Nam
17:40
246° Tây Tây Nam
10h 06m +1m 36s 06:03 19:11 06:34 18:40 07:05 18:09 12:37 147.25
24
07:33
114° Đông Đông Nam
17:41
246° Tây Tây Nam
10h 08m +1m 38s 06:03 19:12 06:34 18:41 07:05 18:10 12:37 147.26
25
07:33
113° Đông Đông Nam
17:42
247° Tây Tây Nam
10h 09m +1m 40s 06:02 19:12 06:33 18:42 07:04 18:11 12:37 147.28
26
07:32
113° Đông Đông Nam
17:43
247° Tây Tây Nam
10h 11m +1m 42s 06:02 19:13 06:33 18:43 07:04 18:12 12:37 147.30
27
07:31
113° Đông Đông Nam
17:45
248° Tây Tây Nam
10h 13m +1m 44s 06:01 19:14 06:32 18:44 07:03 18:13 12:38 147.32
28
07:31
112° Đông Đông Nam
17:46
248° Tây Tây Nam
10h 14m +1m 46s 06:01 19:15 06:32 18:45 07:03 18:14 12:38 147.34
29
07:30
112° Đông Đông Nam
17:47
248° Tây Tây Nam
10h 16m +1m 47s 06:00 19:16 06:31 18:46 07:02 18:15 12:38 147.35
30
07:29
112° Đông Đông Nam
17:48
248° Tây Tây Nam
10h 18m +1m 49s 06:00 19:17 06:30 18:47 07:01 18:16 12:38 147.37
31
07:28
111° Đông Đông Nam
17:49
249° Tây Tây Nam
10h 20m +1m 51s 05:59 19:18 06:30 18:48 07:01 18:17 12:38 147.39

In 영주, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 영주

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 영주

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 영주

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí