Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 영주, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:06 113.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:14 246.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 07m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -13.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.884 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 영주

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:32
70° Đông Đông Bắc
19:13
290° Tây Tây Bắc
13h 41m +2m 00s 03:54 20:51 04:30 20:15 05:03 19:42 12:22 150.73
2
05:30
70° Đông Đông Bắc
19:14
290° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 59s 03:53 20:52 04:29 20:16 05:02 19:43 12:22 150.76
3
05:29
70° Đông Đông Bắc
19:15
290° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 58s 03:51 20:53 04:27 20:17 05:01 19:44 12:22 150.80
4
05:28
69° Đông Đông Bắc
19:16
291° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 57s 03:50 20:55 04:26 20:18 05:00 19:45 12:22 150.84
5
05:27
69° Đông Đông Bắc
19:17
291° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 55s 03:48 20:56 04:25 20:19 04:59 19:45 12:22 150.87
6
05:26
69° Đông Đông Bắc
19:18
292° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 54s 03:47 20:57 04:23 20:21 04:57 19:46 12:22 150.91
7
05:25
68° Đông Đông Bắc
19:19
292° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 53s 03:46 20:58 04:22 20:22 04:56 19:47 12:22 150.94
8
05:24
68° Đông Đông Bắc
19:19
292° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 51s 03:44 21:00 04:21 20:23 04:55 19:48 12:21 150.98
9
05:23
68° Đông Đông Bắc
19:20
293° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 50s 03:43 21:01 04:20 20:24 04:54 19:49 12:21 151.01
10
05:22
67° Đông Đông Bắc
19:21
293° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 48s 03:42 21:02 04:19 20:25 04:53 19:50 12:21 151.04
11
05:21
67° Đông Đông Bắc
19:22
293° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 47s 03:40 21:03 04:18 20:26 04:52 19:51 12:21 151.08
12
05:20
66° Đông Đông Bắc
19:23
294° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 45s 03:39 21:05 04:16 20:27 04:51 19:52 12:21 151.11
13
05:20
66° Đông Đông Bắc
19:24
294° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 43s 03:38 21:06 04:15 20:28 04:50 19:53 12:21 151.15
14
05:19
66° Đông Đông Bắc
19:25
294° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 41s 03:36 21:07 04:14 20:29 04:49 19:54 12:21 151.18
15
05:18
66° Đông Đông Bắc
19:25
295° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 40s 03:35 21:08 04:13 20:30 04:48 19:55 12:21 151.21
16
05:17
65° Đông Đông Bắc
19:26
295° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 38s 03:34 21:10 04:12 20:31 04:47 19:56 12:21 151.25
17
05:16
65° Đông Đông Bắc
19:27
295° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 36s 03:33 21:11 04:11 20:32 04:47 19:57 12:21 151.28
18
05:15
65° Đông Đông Bắc
19:28
296° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 34s 03:32 21:12 04:10 20:33 04:46 19:58 12:21 151.31
19
05:15
64° Đông Đông Bắc
19:29
296° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 32s 03:30 21:13 04:09 20:34 04:45 19:58 12:21 151.34
20
05:14
64° Đông Đông Bắc
19:29
296° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 30s 03:29 21:15 04:08 20:35 04:44 19:59 12:22 151.37
21
05:13
64° Đông Đông Bắc
19:30
296° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 28s 03:28 21:16 04:08 20:36 04:43 20:00 12:22 151.40
22
05:13
64° Đông Đông Bắc
19:31
297° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 26s 03:27 21:17 04:07 20:37 04:43 20:01 12:22 151.43
23
05:12
63° Đông Đông Bắc
19:32
297° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 23s 03:26 21:18 04:06 20:38 04:42 20:02 12:22 151.46
24
05:11
63° Đông Đông Bắc
19:33
297° Tây Tây Bắc
14h 21m +1m 21s 03:25 21:19 04:05 20:39 04:41 20:03 12:22 151.49
25
05:11
63° Đông Đông Bắc
19:33
297° Tây Tây Bắc
14h 22m +1m 19s 03:24 21:20 04:04 20:40 04:41 20:04 12:22 151.52
26
05:10
63° Đông Đông Bắc
19:34
298° Tây Tây Bắc
14h 23m +1m 16s 03:23 21:21 04:04 20:41 04:40 20:04 12:22 151.54
27
05:10
62° Đông Đông Bắc
19:35
298° Tây Tây Bắc
14h 24m +1m 14s 03:22 21:23 04:03 20:42 04:40 20:05 12:22 151.57
28
05:09
62° Đông Đông Bắc
19:35
298° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 11s 03:22 21:24 04:02 20:43 04:39 20:06 12:22 151.60
29
05:09
62° Đông Đông Bắc
19:36
298° Tây Tây Bắc
14h 27m +1m 09s 03:21 21:25 04:02 20:44 04:38 20:07 12:22 151.62
30
05:09
62° Đông Đông Bắc
19:37
298° Tây Tây Bắc
14h 28m +1m 06s 03:20 21:26 04:01 20:45 04:38 20:08 12:23 151.65
31
05:08
62° Đông Đông Bắc
19:38
299° Tây Tây Bắc
14h 29m +1m 04s 03:19 21:27 04:00 20:45 04:37 20:08 12:23 151.67

In 영주, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 영주

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 영주

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 영주

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí