Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Altay, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:13 117.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:30 242.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 16m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -23.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.993 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Altay

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:13
55° Đông Bắc
19:57
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m +1m 36s 01:22 22:50 02:39 21:32 03:32 20:38 12:05 151.69
2
04:12
55° Đông Bắc
19:58
305° Bắc Tây Bắc
15h 46m +1m 32s 01:19 22:53 02:38 21:33 03:32 20:39 12:05 151.72
3
04:12
54° Đông Bắc
19:59
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m +1m 28s 01:17 22:55 02:37 21:34 03:31 20:40 12:05 151.74
4
04:11
54° Đông Bắc
20:00
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +1m 23s 01:15 22:58 02:36 21:36 03:30 20:41 12:05 151.76
5
04:11
54° Đông Bắc
20:01
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +1m 19s 01:13 23:00 02:35 21:37 03:30 20:42 12:05 151.78
6
04:10
54° Đông Bắc
20:02
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +1m 15s 01:11 23:03 02:34 21:38 03:29 20:43 12:06 151.79
7
04:10
54° Đông Bắc
20:02
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m +1m 10s 01:09 23:05 02:33 21:39 03:29 20:44 12:06 151.81
8
04:09
54° Đông Bắc
20:03
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m +1m 05s 01:07 23:07 02:33 21:40 03:28 20:45 12:06 151.83
9
04:09
53° Đông Bắc
20:04
307° Bắc Tây Bắc
15h 54m +1m 01s 01:05 23:10 02:32 21:41 03:28 20:45 12:06 151.85
10
04:09
53° Đông Bắc
20:05
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m +0m 56s 01:03 23:12 02:31 21:42 03:27 20:46 12:06 151.87
11
04:08
53° Đông Bắc
20:05
307° Bắc Tây Bắc
15h 56m +0m 51s 01:01 23:14 02:31 21:43 03:27 20:47 12:07 151.88
12
04:08
53° Đông Bắc
20:06
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m +0m 46s 01:00 23:15 02:30 21:44 03:27 20:47 12:07 151.90
13
04:08
53° Đông Bắc
20:06
307° Bắc Tây Bắc
15h 58m +0m 41s 00:58 23:17 02:30 21:45 03:26 20:48 12:07 151.92
14
04:08
53° Đông Bắc
20:07
307° Bắc Tây Bắc
15h 58m +0m 36s 00:57 23:19 02:30 21:45 03:26 20:49 12:07 151.93
15
04:08
53° Đông Bắc
20:07
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m +0m 32s 00:56 23:20 02:29 21:46 03:26 20:49 12:07 151.95
16
04:08
53° Đông Bắc
20:08
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m +0m 27s 00:55 23:21 02:29 21:46 03:26 20:50 12:08 151.96
17
04:08
53° Đông Bắc
20:08
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m +0m 21s 00:54 23:22 02:29 21:47 03:26 20:50 12:08 151.97
18
04:08
53° Đông Bắc
20:08
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m +0m 16s 00:54 23:23 02:29 21:47 03:26 20:50 12:08 151.99
19
04:08
53° Đông Bắc
20:09
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m +0m 11s 00:53 23:24 02:29 21:48 03:26 20:51 12:08 152.00
20
04:08
53° Đông Bắc
20:09
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m +0m 06s 00:53 23:24 02:29 21:48 03:26 20:51 12:09 152.01
21
04:08
53° Đông Bắc
20:09
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m +0m 01s 00:53 23:25 02:29 21:48 03:26 20:51 12:09 152.02
22
04:09
53° Đông Bắc
20:09
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m -0m 03s 00:53 23:24 02:30 21:48 03:27 20:51 12:09 152.03
23
04:09
53° Đông Bắc
20:10
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m -0m 08s 00:54 23:24 02:30 21:48 03:27 20:51 12:09 152.04
24
04:09
53° Đông Bắc
20:10
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m -0m 13s 00:54 23:24 02:30 21:48 03:27 20:51 12:09 152.05
25
04:10
53° Đông Bắc
20:10
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m -0m 18s 00:55 23:23 02:31 21:48 03:28 20:51 12:10 152.06
26
04:10
53° Đông Bắc
20:10
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m -0m 23s 00:56 23:22 02:31 21:48 03:28 20:51 12:10 152.07
27
04:10
53° Đông Bắc
20:10
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m -0m 28s 00:58 23:21 02:32 21:48 03:29 20:51 12:10 152.07
28
04:11
53° Đông Bắc
20:10
307° Bắc Tây Bắc
15h 58m -0m 33s 00:59 23:20 02:32 21:48 03:29 20:51 12:10 152.08
29
04:11
53° Đông Bắc
20:09
307° Bắc Tây Bắc
15h 58m -0m 38s 01:01 23:19 02:33 21:47 03:30 20:51 12:10 152.08
30
04:12
53° Đông Bắc
20:09
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m -0m 43s 01:03 23:17 02:34 21:47 03:30 20:51 12:11 152.08

In Altay, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Altay

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Altay

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Altay

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí