Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anda, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 116.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:04 243.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 22m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 21.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.956 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:22
124° Đông Đông Nam
16:02
236° Tây Tây Nam
8h 39m +0m 52s 05:32 17:52 06:09 17:15 06:47 16:37 11:42 147.11
2
07:22
123° Đông Đông Nam
16:02
237° Tây Tây Nam
8h 40m +0m 57s 05:32 17:52 06:09 17:16 06:47 16:38 11:42 147.10
3
07:22
123° Đông Đông Nam
16:03
237° Tây Tây Nam
8h 41m +1m 01s 05:32 17:53 06:09 17:17 06:47 16:39 11:43 147.10
4
07:22
123° Đông Đông Nam
16:04
237° Tây Tây Nam
8h 42m +1m 06s 05:33 17:54 06:09 17:18 06:47 16:40 11:43 147.10
5
07:22
123° Đông Đông Nam
16:06
237° Tây Tây Nam
8h 43m +1m 11s 05:33 17:55 06:09 17:19 06:47 16:41 11:44 147.10
6
07:22
123° Đông Đông Nam
16:07
237° Tây Tây Nam
8h 44m +1m 15s 05:32 17:56 06:09 17:20 06:47 16:42 11:44 147.10
7
07:22
122° Đông Đông Nam
16:08
238° Tây Tây Nam
8h 46m +1m 20s 05:32 17:57 06:09 17:21 06:46 16:43 11:44 147.11
8
07:21
122° Đông Đông Nam
16:09
238° Tây Tây Nam
8h 47m +1m 24s 05:32 17:58 06:09 17:22 06:46 16:44 11:45 147.11
9
07:21
122° Đông Đông Nam
16:10
238° Tây Tây Nam
8h 49m +1m 29s 05:32 17:59 06:08 17:23 06:46 16:45 11:45 147.11
10
07:21
122° Đông Đông Nam
16:11
238° Tây Tây Nam
8h 50m +1m 33s 05:32 18:00 06:08 17:24 06:46 16:46 11:46 147.12
11
07:20
122° Đông Đông Nam
16:12
238° Tây Tây Nam
8h 52m +1m 37s 05:32 18:01 06:08 17:25 06:45 16:47 11:46 147.12
12
07:20
121° Đông Đông Nam
16:14
239° Tây Tây Nam
8h 53m +1m 41s 05:31 18:02 06:08 17:26 06:45 16:48 11:47 147.13
13
07:19
121° Đông Đông Nam
16:15
239° Tây Tây Nam
8h 55m +1m 45s 05:31 18:03 06:07 17:27 06:45 16:50 11:47 147.13
14
07:19
121° Đông Đông Nam
16:16
239° Tây Tây Nam
8h 57m +1m 49s 05:31 18:04 06:07 17:28 06:44 16:51 11:47 147.14
15
07:18
121° Đông Đông Nam
16:18
240° Tây Tây Nam
8h 59m +1m 53s 05:30 18:05 06:06 17:29 06:44 16:52 11:48 147.15
16
07:18
120° Đông Đông Nam
16:19
240° Tây Tây Nam
9h 01m +1m 57s 05:30 18:06 06:06 17:30 06:43 16:53 11:48 147.16
17
07:17
120° Đông Đông Nam
16:20
240° Tây Tây Nam
9h 03m +2m 00s 05:30 18:08 06:06 17:32 06:43 16:55 11:48 147.17
18
07:16
120° Đông Đông Nam
16:22
240° Tây Tây Nam
9h 05m +2m 04s 05:29 18:09 06:05 17:33 06:42 16:56 11:49 147.18
19
07:15
119° Đông Đông Nam
16:23
241° Tây Tây Nam
9h 07m +2m 07s 05:29 18:10 06:04 17:34 06:41 16:57 11:49 147.19
20
07:15
119° Đông Đông Nam
16:24
241° Tây Tây Nam
9h 09m +2m 11s 05:28 18:11 06:04 17:35 06:41 16:58 11:49 147.21
21
07:14
119° Đông Đông Nam
16:26
242° Tây Tây Nam
9h 11m +2m 14s 05:27 18:12 06:03 17:36 06:40 17:00 11:50 147.22
22
07:13
118° Đông Đông Nam
16:27
242° Tây Tây Nam
9h 14m +2m 17s 05:27 18:13 06:02 17:38 06:39 17:01 11:50 147.23
23
07:12
118° Đông Đông Nam
16:29
242° Tây Tây Nam
9h 16m +2m 20s 05:26 18:15 06:02 17:39 06:38 17:02 11:50 147.25
24
07:11
118° Đông Đông Nam
16:30
243° Tây Tây Nam
9h 18m +2m 23s 05:25 18:16 06:01 17:40 06:37 17:04 11:50 147.27
25
07:10
117° Đông Đông Nam
16:32
243° Tây Tây Nam
9h 21m +2m 26s 05:25 18:17 06:00 17:42 06:37 17:05 11:51 147.28
26
07:09
117° Đông Đông Nam
16:33
243° Tây Tây Nam
9h 23m +2m 28s 05:24 18:18 05:59 17:43 06:36 17:06 11:51 147.30
27
07:08
116° Đông Đông Nam
16:34
244° Tây Tây Nam
9h 26m +2m 31s 05:23 18:20 05:58 17:44 06:35 17:08 11:51 147.32
28
07:07
116° Đông Đông Nam
16:36
244° Tây Tây Nam
9h 28m +2m 33s 05:22 18:21 05:58 17:45 06:34 17:09 11:51 147.34
29
07:06
116° Đông Đông Nam
16:37
244° Tây Tây Nam
9h 31m +2m 36s 05:21 18:22 05:57 17:47 06:33 17:11 11:51 147.35
30
07:05
115° Đông Đông Nam
16:39
245° Tây Tây Nam
9h 34m +2m 38s 05:20 18:23 05:56 17:48 06:32 17:12 11:52 147.37
31
07:04
115° Đông Đông Nam
16:40
245° Tây Tây Nam
9h 36m +2m 40s 05:19 18:25 05:55 17:49 06:31 17:13 11:52 147.39

In Anda, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Anda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Anda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Anda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí