Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:48 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:59 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -2.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.227 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:33
118° ESE
17:18
242° WSW
9h 44m +0m 34s 06:01 18:50 06:32 18:19 07:04 17:47 12:25 147.11
2
07:33
118° ESE
17:19
242° WSW
9h 45m +0m 37s 06:01 18:51 06:32 18:20 07:04 17:48 12:26 147.11
3
07:33
118° ESE
17:20
242° WSW
9h 46m +0m 40s 06:01 18:52 06:33 18:20 07:04 17:49 12:26 147.10
4
07:33
118° ESE
17:20
242° WSW
9h 46m +0m 43s 06:02 18:52 06:33 18:21 07:05 17:49 12:27 147.10
5
07:34
118° ESE
17:21
242° WSW
9h 47m +0m 46s 06:02 18:53 06:33 18:22 07:05 17:50 12:27 147.10
6
07:34
118° ESE
17:22
242° WSW
9h 48m +0m 49s 06:02 18:54 06:33 18:23 07:05 17:51 12:28 147.10
7
07:34
118° ESE
17:23
243° WSW
9h 49m +0m 52s 06:02 18:55 06:33 18:24 07:05 17:52 12:28 147.11
8
07:34
117° ESE
17:24
243° WSW
9h 50m +0m 55s 06:02 18:55 06:33 18:24 07:05 17:53 12:29 147.11
9
07:33
117° ESE
17:25
243° WSW
9h 51m +0m 58s 06:02 18:56 06:33 18:25 07:05 17:54 12:29 147.11
10
07:33
117° ESE
17:26
243° WSW
9h 52m +1m 01s 06:02 18:57 06:33 18:26 07:05 17:55 12:29 147.12
11
07:33
117° ESE
17:27
243° WSW
9h 53m +1m 04s 06:02 18:58 06:33 18:27 07:05 17:55 12:30 147.12
12
07:33
116° ESE
17:28
244° WSW
9h 54m +1m 07s 06:02 18:59 06:33 18:28 07:04 17:56 12:30 147.13
13
07:33
116° ESE
17:29
244° WSW
9h 55m +1m 09s 06:02 19:00 06:33 18:29 07:04 17:57 12:31 147.13
14
07:33
116° ESE
17:30
244° WSW
9h 56m +1m 12s 06:02 19:00 06:33 18:30 07:04 17:58 12:31 147.14
15
07:32
116° ESE
17:31
244° WSW
9h 58m +1m 15s 06:02 19:01 06:32 18:31 07:04 17:59 12:31 147.15
16
07:32
116° ESE
17:32
244° WSW
9h 59m +1m 17s 06:02 19:02 06:32 18:31 07:04 18:00 12:32 147.16
17
07:32
115° ESE
17:33
245° WSW
10h 00m +1m 20s 06:01 19:03 06:32 18:32 07:03 18:01 12:32 147.17
18
07:31
115° ESE
17:34
245° WSW
10h 02m +1m 22s 06:01 19:04 06:32 18:33 07:03 18:02 12:32 147.18
19
07:31
115° ESE
17:35
245° WSW
10h 03m +1m 24s 06:01 19:05 06:32 18:34 07:03 18:03 12:33 147.19
20
07:31
115° ESE
17:36
246° WSW
10h 05m +1m 27s 06:01 19:06 06:31 18:35 07:02 18:04 12:33 147.21
21
07:30
114° ESE
17:37
246° WSW
10h 06m +1m 29s 06:00 19:07 06:31 18:36 07:02 18:05 12:33 147.22
22
07:30
114° ESE
17:38
246° WSW
10h 08m +1m 31s 06:00 19:07 06:30 18:37 07:02 18:06 12:33 147.23
23
07:29
114° ESE
17:39
246° WSW
10h 09m +1m 33s 06:00 19:08 06:30 18:38 07:01 18:07 12:34 147.25
24
07:29
113° ESE
17:40
247° WSW
10h 11m +1m 35s 05:59 19:09 06:30 18:39 07:01 18:08 12:34 147.27
25
07:28
113° ESE
17:41
247° WSW
10h 12m +1m 37s 05:59 19:10 06:29 18:40 07:00 18:09 12:34 147.28
26
07:27
113° ESE
17:42
247° WSW
10h 14m +1m 39s 05:58 19:11 06:29 18:41 07:00 18:10 12:34 147.30
27
07:27
112° ESE
17:43
248° WSW
10h 16m +1m 41s 05:58 19:12 06:28 18:42 06:59 18:11 12:35 147.32
28
07:26
112° ESE
17:44
248° WSW
10h 17m +1m 43s 05:57 19:13 06:28 18:43 06:58 18:12 12:35 147.34
29
07:25
112° ESE
17:45
248° WSW
10h 19m +1m 44s 05:57 19:14 06:27 18:44 06:58 18:13 12:35 147.35
30
07:25
111° ESE
17:46
249° WSW
10h 21m +1m 46s 05:56 19:15 06:26 18:45 06:57 18:14 12:35 147.37
31
07:24
111° ESE
17:47
249° WSW
10h 23m +1m 48s 05:56 19:16 06:26 18:45 06:56 18:15 12:35 147.39

In Anyang, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Anyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Anyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Anyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí