Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:06 114.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:10 245.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 04m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 32.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.769 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:45
107° ÉSE
17:26
252° WSZ
10m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 05:18 18:53 05:47 18:23 06:18 17:53 12:06 148.49
2
06:46
108° ÉSE
17:25
252° WSZ
10m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 05:18 18:52 05:48 18:22 06:19 17:52 12:05 148.45
3
06:47
108° ÉSE
17:24
252° WSZ
10m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 58s 05:19 18:51 05:49 18:21 06:19 17:51 12:05 148.41
4
06:48
108° ÉSE
17:23
251° WSZ
10m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 57s 05:20 18:50 05:50 18:20 06:20 17:50 12:05 148.37
5
06:49
109° ÉSE
17:22
251° WSZ
10m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 56s 05:21 18:50 05:51 18:20 06:21 17:49 12:06 148.33
6
06:50
109° ÉSE
17:21
250° WSZ
10m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 54s 05:22 18:49 05:52 18:19 06:22 17:48 12:06 148.29
7
06:51
110° ÉSE
17:20
250° WSZ
10m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 53s 05:23 18:48 05:53 18:18 06:23 17:48 12:06 148.26
8
06:52
110° ÉSE
17:19
250° WSZ
10m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 52s 05:24 18:47 05:54 18:17 06:24 17:47 12:06 148.22
9
06:53
110° ÉSE
17:18
249° WSZ
10m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 50s 05:24 18:47 05:55 18:17 06:25 17:46 12:06 148.19
10
06:54
111° ÉSE
17:18
249° WSZ
10m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 05:25 18:46 05:55 18:16 06:26 17:45 12:06 148.15
11
06:55
111° ÉSE
17:17
249° WSZ
10m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 47s 05:26 18:45 05:56 18:15 06:27 17:45 12:06 148.12
12
06:56
112° ÉSE
17:16
248° WSZ
10m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 46s 05:27 18:45 05:57 18:14 06:28 17:44 12:06 148.08
13
06:57
112° ÉSE
17:15
248° WSZ
10m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 44s 05:28 18:44 05:58 18:14 06:29 17:43 12:06 148.05
14
06:58
112° ÉSE
17:15
248° WSZ
10m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 43s 05:29 18:44 05:59 18:13 06:30 17:42 12:06 148.02
15
06:59
112° ÉSE
17:14
247° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 41s 05:30 18:43 06:00 18:13 06:31 17:42 12:06 147.99
16
07:00
113° ÉSE
17:13
247° WSZ
10m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 05:30 18:43 06:01 18:12 06:32 17:41 12:07 147.95
17
07:01
113° ÉSE
17:13
247° WSZ
10m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 37s 05:31 18:42 06:02 18:12 06:33 17:41 12:07 147.92
18
07:02
113° ÉSE
17:12
246° WSZ
10m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 35s 05:32 18:42 06:03 18:11 06:34 17:40 12:07 147.89
19
07:03
114° ÉSE
17:12
246° WSZ
10m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 33s 05:33 18:41 06:04 18:11 06:35 17:40 12:07 147.86
20
07:04
114° ÉSE
17:11
246° WSZ
10m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 31s 05:34 18:41 06:04 18:10 06:36 17:39 12:08 147.83
21
07:05
114° ÉSE
17:11
246° WSZ
10m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 29s 05:35 18:40 06:05 18:10 06:37 17:39 12:08 147.80
22
07:06
115° ÉSE
17:10
245° WSZ
10m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 27s 05:36 18:40 06:06 18:10 06:37 17:38 12:08 147.77
23
07:07
115° ÉSE
17:10
245° WSZ
10m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 25s 05:37 18:40 06:07 18:09 06:38 17:38 12:08 147.74
24
07:08
115° ÉSE
17:09
245° WSZ
10m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 23s 05:37 18:40 06:08 18:09 06:39 17:38 12:09 147.71
25
07:09
115° ÉSE
17:09
244° WSZ
10m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 20s 05:38 18:39 06:09 18:09 06:40 17:37 12:09 147.68
26
07:10
116° ÉSE
17:09
244° WSZ
9m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 18s 05:39 18:39 06:10 18:08 06:41 17:37 12:09 147.65
27
07:11
116° ÉSE
17:08
244° WSZ
9m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 15s 05:40 18:39 06:11 18:08 06:42 17:37 12:10 147.62
28
07:12
116° ÉSE
17:08
244° WSZ
9m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 13s 05:41 18:39 06:12 18:08 06:43 17:37 12:10 147.60
29
07:12
116° ÉSE
17:08
244° WSZ
9m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 10s 05:42 18:39 06:12 18:08 06:44 17:36 12:10 147.57
30
07:13
116° ÉSE
17:08
243° WSZ
9m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 08s 05:42 18:39 06:13 18:08 06:45 17:36 12:11 147.54

In Anyang, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Anyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Anyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Anyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí