Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bắc Kinh, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 97.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:44 262.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 25m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 11.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.426 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bắc Kinh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:48
99° Đông
18:05
261° Tây
11h 17m +2m 35s 05:18 19:36 05:49 19:04 06:20 18:33 12:26 148.23
2
06:46
99° Đông
18:06
262° Tây
11h 20m +2m 35s 05:16 19:37 05:47 19:05 06:19 18:34 12:26 148.27
3
06:45
98° Đông
18:08
262° Tây
11h 22m +2m 35s 05:15 19:38 05:46 19:06 06:17 18:35 12:26 148.31
4
06:43
98° Đông
18:09
262° Tây
11h 25m +2m 36s 05:13 19:39 05:44 19:07 06:16 18:36 12:26 148.34
5
06:42
97° Đông
18:10
263° Tây
11h 28m +2m 36s 05:12 19:40 05:43 19:08 06:14 18:37 12:25 148.38
6
06:40
97° Đông
18:11
264° Tây
11h 30m +2m 36s 05:10 19:41 05:41 19:09 06:13 18:38 12:25 148.42
7
06:39
96° Đông
18:12
264° Tây
11h 33m +2m 37s 05:09 19:42 05:40 19:11 06:11 18:39 12:25 148.45
8
06:37
96° Đông
18:13
264° Tây
11h 35m +2m 37s 05:07 19:43 05:38 19:12 06:09 18:40 12:25 148.49
9
06:35
95° Đông
18:14
265° Tây
11h 38m +2m 37s 05:05 19:44 05:37 19:13 06:08 18:41 12:24 148.53
10
06:34
95° Đông
18:15
266° Tây
11h 41m +2m 37s 05:04 19:45 05:35 19:14 06:06 18:43 12:24 148.57
11
06:32
94° Đông
18:16
266° Tây
11h 43m +2m 37s 05:02 19:46 05:34 19:15 06:05 18:44 12:24 148.61
12
06:31
94° Đông
18:17
267° Tây
11h 46m +2m 38s 05:01 19:47 05:32 19:16 06:03 18:45 12:24 148.65
13
06:29
93° Đông
18:18
267° Tây
11h 49m +2m 38s 04:59 19:49 05:30 19:17 06:02 18:46 12:23 148.69
14
06:28
93° Đông
18:19
268° Tây
11h 51m +2m 38s 04:57 19:50 05:29 19:18 06:00 18:47 12:23 148.72
15
06:26
92° Đông
18:20
268° Tây
11h 54m +2m 38s 04:56 19:51 05:27 19:19 05:58 18:48 12:23 148.77
16
06:24
92° Đông
18:21
269° Tây
11h 57m +2m 38s 04:54 19:52 05:26 19:20 05:57 18:49 12:23 148.81
17
06:23
91° Đông
18:22
269° Tây
11h 59m +2m 38s 04:52 19:53 05:24 19:21 05:55 18:50 12:22 148.85
18
06:21
91° Đông
18:23
270° Tây
12h 02m +2m 38s 04:50 19:54 05:22 19:22 05:54 18:51 12:22 148.89
19
06:19
90° Đông
18:24
270° Tây
12h 04m +2m 38s 04:49 19:55 05:21 19:23 05:52 18:52 12:22 148.93
20
06:18
90° Đông
18:25
271° Tây
12h 07m +2m 38s 04:47 19:57 05:19 19:24 05:50 18:53 12:21 148.97
21
06:16
89° Đông
18:26
271° Tây
12h 10m +2m 38s 04:45 19:58 05:17 19:25 05:49 18:54 12:21 149.02
22
06:15
88° Đông
18:27
272° Tây
12h 12m +2m 38s 04:44 19:59 05:16 19:27 05:47 18:55 12:21 149.06
23
06:13
88° Đông
18:29
272° Tây
12h 15m +2m 38s 04:42 20:00 05:14 19:28 05:45 18:56 12:20 149.10
24
06:11
88° Đông
18:30
273° Tây
12h 18m +2m 38s 04:40 20:01 05:12 19:29 05:44 18:57 12:20 149.15
25
06:10
87° Đông
18:31
273° Tây
12h 20m +2m 38s 04:38 20:02 05:11 19:30 05:42 18:58 12:20 149.19
26
06:08
86° Đông
18:32
274° Tây
12h 23m +2m 38s 04:36 20:04 05:09 19:31 05:41 18:59 12:20 149.23
27
06:07
86° Đông
18:33
274° Tây
12h 26m +2m 37s 04:35 20:05 05:07 19:32 05:39 19:00 12:19 149.28
28
06:05
86° Đông
18:34
275° Tây
12h 28m +2m 37s 04:33 20:06 05:06 19:33 05:37 19:01 12:19 149.32
29
06:03
85° Đông
18:35
275° Tây
12h 31m +2m 37s 04:31 20:07 05:04 19:34 05:36 19:02 12:19 149.36
30
06:02
84° Đông
18:36
276° Tây
12h 33m +2m 37s 04:29 20:08 05:02 19:35 05:34 19:03 12:18 149.41
31
06:00
84° Đông
18:37
276° Tây
12h 36m +2m 37s 04:27 20:10 05:00 19:36 05:32 19:04 12:18 149.45

In Bắc Kinh, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bắc Kinh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bắc Kinh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bắc Kinh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí