Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bayan Nur, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 26m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.496 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bayan Nur

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:00
112° ÉSE
18:07
248° WSZ
10m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 11s 06:26 19:41 06:58 19:09 07:31 18:37 13:03 147.41
2
N/A
18:08
248° WSZ
0m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -606m 41s 06:25 19:42 06:57 19:10 07:30 18:38 13:04 147.44
3
07:58
111° ÉSE
18:10
249° WSZ
10m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +611m 09s 06:25 19:44 06:57 19:11 07:29 18:39 13:04 147.46
4
07:57
111° ÉSE
18:11
249° WSZ
10m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 16s 06:24 19:45 06:56 19:13 07:28 18:40 13:04 147.48
5
07:56
110° ÉSE
18:12
250° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 17s 06:23 19:46 06:55 19:14 07:27 18:41 13:04 147.50
6
07:55
110° ÉSE
18:13
250° WSZ
10m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 19s 06:22 19:47 06:54 19:15 07:26 18:42 13:04 147.52
7
07:54
110° ÉSE
18:15
250° WSZ
10m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 20s 06:21 19:48 06:53 19:16 07:25 18:44 13:04 147.55
8
07:53
109° ÉSE
18:16
251° WSZ
10m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 22s 06:20 19:49 06:52 19:17 07:24 18:45 13:04 147.57
9
07:52
109° ÉSE
18:17
251° WSZ
10m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 23s 06:19 19:50 06:51 19:18 07:23 18:46 13:04 147.60
10
07:51
108° ÉSE
18:18
252° WSZ
10m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 24s 06:18 19:51 06:50 19:19 07:22 18:47 13:04 147.62
11
07:49
108° ÉSE
18:19
252° WSZ
10m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 25s 06:17 19:52 06:49 19:20 07:21 18:48 13:04 147.65
12
07:48
108° ÉSE
18:21
253° WSZ
10m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 27s 06:16 19:53 06:47 19:22 07:19 18:49 13:04 147.68
13
07:47
107° ÉSE
18:22
253° WSZ
10m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 28s 06:15 19:54 06:46 19:23 07:18 18:51 13:04 147.70
14
07:46
107° ÉSE
18:23
254° WSZ
10m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 29s 06:13 19:56 06:45 19:24 07:17 18:52 13:04 147.73
15
07:44
106° ÉSE
18:24
254° WSZ
10m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 30s 06:12 19:57 06:44 19:25 07:16 18:53 13:04 147.76
16
07:43
106° ÉSE
18:26
255° WSZ
10m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 31s 06:11 19:58 06:43 19:26 07:15 18:54 13:04 147.79
17
07:42
105° ÉSE
18:27
255° WSZ
10m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 32s 06:10 19:59 06:41 19:27 07:13 18:55 13:04 147.82
18
07:40
105° ÉSE
18:28
256° WSZ
10m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 32s 06:09 20:00 06:40 19:28 07:12 18:56 13:04 147.86
19
07:39
104° ÉSE
18:29
256° WSZ
10m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 06:07 20:01 06:39 19:29 07:11 18:58 13:04 147.89
20
07:38
104° ÉSE
18:30
256° WSZ
10m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:06 20:02 06:38 19:30 07:09 18:59 13:04 147.92
21
07:36
103° ÉSE
18:31
257° WSZ
10m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 35s 06:05 20:03 06:36 19:32 07:08 19:00 13:04 147.95
22
07:35
103° ÉSE
18:33
257° WSZ
10m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 35s 06:03 20:04 06:35 19:33 07:07 19:01 13:03 147.99
23
07:33
102° ÉSE
18:34
258° WSZ
11m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 36s 06:02 20:05 06:33 19:34 07:05 19:02 13:03 148.02
24
07:32
102° ÉSE
18:35
258° WSZ
11m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 37s 06:01 20:07 06:32 19:35 07:04 19:03 13:03 148.06
25
07:30
101° ÉSE
18:36
259° W
11m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 37s 05:59 20:08 06:31 19:36 07:02 19:04 13:03 148.09
26
07:29
101° E
18:37
259° W
11m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 38s 05:58 20:09 06:29 19:37 07:01 19:05 13:03 148.13
27
07:27
100° E
18:38
260° W
11m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 38s 05:56 20:10 06:28 19:38 06:59 19:07 13:03 148.16
28
07:26
100° E
18:40
260° W
11m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 39s 05:55 20:11 06:26 19:39 06:58 19:08 13:02 148.20

In Bayan Nur, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bayan Nur

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bayan Nur

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bayan Nur

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí