Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bayan Nur, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 26m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -43.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.493 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bayan Nur

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:17
78° ÉÉ
19:22
281° WNW
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 35s 04:40 20:59 05:15 20:24 05:48 19:51 12:50 150.97
2
06:18
79° E
19:21
281° W
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 35s 04:41 20:57 05:16 20:22 05:49 19:49 12:50 150.94
3
06:19
79° E
19:19
280° W
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 36s 04:42 20:55 05:17 20:21 05:50 19:47 12:49 150.90
4
06:20
80° E
19:17
280° W
12m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 36s 04:44 20:53 05:18 20:19 05:51 19:46 12:49 150.87
5
06:21
80° E
19:16
279° W
12m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 36s 04:45 20:51 05:19 20:17 05:52 19:44 12:49 150.83
6
06:22
81° E
19:14
279° W
12m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 37s 04:46 20:49 05:21 20:15 05:53 19:42 12:48 150.79
7
06:23
81° E
19:12
278° W
12m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 37s 04:47 20:48 05:22 20:13 05:54 19:41 12:48 150.75
8
06:24
82° E
19:11
278° W
12m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 38s 04:49 20:46 05:23 20:12 05:56 19:39 12:48 150.71
9
06:25
82° E
19:09
278° W
12m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 38s 04:50 20:44 05:24 20:10 05:57 19:37 12:47 150.68
10
06:26
83° E
19:07
277° W
12m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 38s 04:51 20:42 05:25 20:08 05:58 19:36 12:47 150.64
11
06:27
83° E
19:06
276° W
12m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 38s 04:52 20:40 05:26 20:06 05:59 19:34 12:47 150.60
12
06:28
84° E
19:04
276° W
12m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 39s 04:54 20:38 05:27 20:05 06:00 19:32 12:46 150.56
13
06:29
84° E
19:02
275° W
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 39s 04:55 20:36 05:28 20:03 06:01 19:30 12:46 150.52
14
06:30
85° E
19:01
275° W
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 39s 04:56 20:34 05:29 20:01 06:02 19:29 12:46 150.49
15
06:31
85° E
18:59
274° W
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 39s 04:57 20:32 05:30 19:59 06:03 19:27 12:45 150.45
16
06:32
86° E
18:57
274° W
12m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 04:58 20:30 05:31 19:57 06:04 19:25 12:45 150.41
17
06:33
86° E
18:56
273° W
12m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 04:59 20:29 05:32 19:56 06:05 19:24 12:45 150.37
18
06:34
87° E
18:54
273° W
12m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:01 20:27 05:34 19:54 06:06 19:22 12:44 150.33
19
06:35
87° E
18:52
272° W
12m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:02 20:25 05:35 19:52 06:07 19:20 12:44 150.29
20
06:36
88° E
18:51
272° W
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:03 20:23 05:36 19:50 06:08 19:18 12:43 150.25
21
06:37
88° E
18:49
271° W
12m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:04 20:21 05:37 19:49 06:09 19:17 12:43 150.21
22
06:38
89° E
18:47
271° W
12m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:05 20:19 05:38 19:47 06:10 19:15 12:43 150.16
23
06:39
89° E
18:46
270° W
12m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:06 20:18 05:39 19:45 06:11 19:13 12:42 150.12
24
06:39
90° E
18:44
270° W
12m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:07 20:16 05:40 19:43 06:12 19:12 12:42 150.08
25
06:40
90° E
18:42
269° W
12m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:08 20:14 05:41 19:42 06:13 19:10 12:42 150.04
26
06:41
91° E
18:40
269° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:10 20:12 05:42 19:40 06:14 19:08 12:41 150.00
27
06:42
92° E
18:39
268° W
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:11 20:10 05:43 19:38 06:15 19:07 12:41 149.95
28
06:43
92° E
18:37
268° W
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:12 20:09 05:44 19:36 06:16 19:05 12:41 149.91
29
06:44
92° E
18:35
267° W
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:13 20:07 05:45 19:35 06:17 19:03 12:40 149.87
30
06:46
93° E
18:34
267° W
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 40s 05:14 20:05 05:46 19:33 06:18 19:02 12:40 149.82

In Bayan Nur, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bayan Nur

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bayan Nur

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bayan Nur

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí