Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Benxi, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 29m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -17.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Benxi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:11
120° ÉSE
16:26
240° WSZ
9m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 42s 05:31 18:05 06:04 17:32 06:39 16:57 11:48 147.11
2
07:11
120° ÉSE
16:26
240° WSZ
9m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 46s 05:31 18:06 06:04 17:33 06:39 16:58 11:48 147.10
3
07:11
120° ÉSE
16:27
240° WSZ
9m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 49s 05:31 18:07 06:05 17:33 06:39 16:59 11:49 147.10
4
07:11
120° ÉSE
16:28
240° WSZ
9m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 53s 05:31 18:08 06:05 17:34 06:39 17:00 11:49 147.10
5
07:11
120° ÉSE
16:29
240° WSZ
9m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 05:31 18:08 06:05 17:35 06:39 17:01 11:50 147.10
6
07:11
120° ÉSE
16:30
240° WSZ
9m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 01s 05:31 18:09 06:05 17:36 06:39 17:02 11:50 147.10
7
07:10
120° ÉSE
16:31
240° WSZ
9m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 05s 05:31 18:10 06:05 17:37 06:39 17:03 11:51 147.11
8
07:10
119° ÉSE
16:32
241° WSZ
9m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 08s 05:31 18:11 06:05 17:38 06:39 17:04 11:51 147.11
9
07:10
119° ÉSE
16:33
241° WSZ
9m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 12s 05:31 18:12 06:05 17:39 06:39 17:04 11:51 147.11
10
07:10
119° ÉSE
16:34
241° WSZ
9m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 15s 05:31 18:13 06:04 17:40 06:39 17:05 11:52 147.12
11
07:10
119° ÉSE
16:35
241° WSZ
9m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 19s 05:31 18:14 06:04 17:41 06:38 17:06 11:52 147.12
12
07:09
119° ÉSE
16:36
242° WSZ
9m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 22s 05:31 18:15 06:04 17:42 06:38 17:07 11:53 147.13
13
07:09
118° ÉSE
16:37
242° WSZ
9m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 25s 05:31 18:16 06:04 17:43 06:38 17:09 11:53 147.13
14
07:09
118° ÉSE
16:38
242° WSZ
9m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 29s 05:31 18:17 06:04 17:44 06:38 17:10 11:53 147.14
15
07:08
118° ÉSE
16:40
242° WSZ
9m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 32s 05:30 18:18 06:03 17:45 06:37 17:11 11:54 147.15
16
07:08
118° ÉSE
16:41
242° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 35s 05:30 18:19 06:03 17:46 06:37 17:12 11:54 147.16
17
07:07
117° ÉSE
16:42
243° WSZ
9m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 38s 05:30 18:20 06:03 17:47 06:36 17:13 11:54 147.17
18
07:07
117° ÉSE
16:43
243° WSZ
9m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 41s 05:29 18:21 06:02 17:48 06:36 17:14 11:55 147.18
19
07:06
117° ÉSE
16:44
243° WSZ
9m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 43s 05:29 18:22 06:02 17:49 06:36 17:15 11:55 147.19
20
07:06
116° ÉSE
16:45
244° WSZ
9m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 46s 05:29 18:23 06:01 17:50 06:35 17:16 11:55 147.21
21
07:05
116° ÉSE
16:47
244° WSZ
9m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 49s 05:28 18:24 06:01 17:51 06:34 17:17 11:56 147.22
22
07:04
116° ÉSE
16:48
244° WSZ
9m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 52s 05:28 18:25 06:00 17:52 06:34 17:18 11:56 147.23
23
07:04
116° ÉSE
16:49
245° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 54s 05:27 18:26 06:00 17:53 06:33 17:20 11:56 147.25
24
07:03
115° ÉSE
16:50
245° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 57s 05:27 18:27 05:59 17:54 06:33 17:21 11:56 147.27
25
07:02
115° ÉSE
16:52
245° WSZ
9m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 59s 05:26 18:28 05:59 17:55 06:32 17:22 11:57 147.28
26
07:01
114° ÉSE
16:53
246° WSZ
9m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 01s 05:25 18:29 05:58 17:56 06:31 17:23 11:57 147.30
27
07:01
114° ÉSE
16:54
246° WSZ
9m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 03s 05:25 18:30 05:57 17:57 06:31 17:24 11:57 147.32
28
07:00
114° ÉSE
16:55
246° WSZ
9m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 06s 05:24 18:31 05:57 17:59 06:30 17:25 11:57 147.34
29
06:59
113° ÉSE
16:57
247° WSZ
9m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 08s 05:23 18:32 05:56 18:00 06:29 17:27 11:57 147.35
30
06:58
113° ÉSE
16:58
247° WSZ
9m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 05:23 18:33 05:55 18:01 06:28 17:28 11:58 147.37
31
06:57
113° ÉSE
16:59
248° WSZ
10m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 12s 05:22 18:34 05:54 18:02 06:27 17:29 11:58 147.39

In Benxi, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Benxi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Benxi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Benxi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí