Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Benxi, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 29m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -39.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Benxi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
119° ÉSE
16:16
241° WSZ
9m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 20s 05:12 17:54 05:45 17:21 06:19 16:47 11:33 147.52
2
06:52
119° ÉSE
16:16
241° WSZ
9m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 17s 05:13 17:54 05:46 17:21 06:20 16:47 11:34 147.50
3
06:53
119° ÉSE
16:15
241° WSZ
9m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 14s 05:14 17:54 05:47 17:21 06:21 16:47 11:34 147.47
4
06:54
119° ÉSE
16:15
240° WSZ
9m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 10s 05:15 17:54 05:48 17:21 06:22 16:47 11:35 147.45
5
06:55
120° ÉSE
16:15
240° WSZ
9m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 07s 05:16 17:54 05:49 17:21 06:23 16:46 11:35 147.43
6
06:56
120° ÉSE
16:15
240° WSZ
9m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 03s 05:16 17:54 05:50 17:21 06:24 16:46 11:35 147.41
7
06:57
120° ÉSE
16:15
240° WSZ
9m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 05:17 17:54 05:51 17:21 06:25 16:46 11:36 147.39
8
06:58
120° ÉSE
16:15
240° WSZ
9m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 05:18 17:54 05:52 17:21 06:26 16:46 11:36 147.37
9
06:58
120° ÉSE
16:15
240° WSZ
9m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 52s 05:19 17:54 05:52 17:21 06:27 16:46 11:37 147.35
10
06:59
120° ÉSE
16:15
240° WSZ
9m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 48s 05:20 17:55 05:53 17:21 06:28 16:47 11:37 147.33
11
07:00
120° ÉSE
16:15
239° WSZ
9m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 44s 05:20 17:55 05:54 17:21 06:28 16:47 11:38 147.31
12
07:01
121° ÉSE
16:15
239° WSZ
9m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:21 17:55 05:55 17:21 06:29 16:47 11:38 147.30
13
07:02
121° ÉSE
16:15
239° WSZ
9m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 05:22 17:55 05:55 17:22 06:30 16:47 11:38 147.28
14
07:03
121° ÉSE
16:15
239° WSZ
9m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 05:23 17:55 05:56 17:22 06:31 16:47 11:39 147.27
15
07:03
121° ÉSE
16:16
239° WSZ
9m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 28s 05:23 17:56 05:57 17:22 06:31 16:48 11:39 147.25
16
07:04
121° ÉSE
16:16
239° WSZ
9m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 24s 05:24 17:56 05:57 17:22 06:32 16:48 11:40 147.24
17
07:05
121° ÉSE
16:16
239° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:24 17:56 05:58 17:23 06:33 16:48 11:40 147.23
18
07:05
121° ÉSE
16:17
239° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 16s 05:25 17:57 05:59 17:23 06:33 16:49 11:41 147.21
19
07:06
121° ÉSE
16:17
239° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 12s 05:26 17:57 05:59 17:24 06:34 16:49 11:41 147.20
20
07:06
121° ÉSE
16:17
239° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 08s 05:26 17:58 06:00 17:24 06:34 16:49 11:42 147.19
21
07:07
121° ÉSE
16:18
239° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 04s 05:27 17:58 06:00 17:25 06:35 16:50 11:42 147.18
22
07:07
121° ÉSE
16:18
239° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 00s 05:27 17:59 06:01 17:25 06:35 16:50 11:43 147.17
23
07:08
121° ÉSE
16:19
239° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 04s 05:28 17:59 06:01 17:26 06:36 16:51 11:43 147.16
24
07:08
121° ÉSE
16:20
239° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 05:28 18:00 06:02 17:26 06:36 16:52 11:44 147.15
25
07:09
121° ÉSE
16:20
239° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 12s 05:29 18:00 06:02 17:27 06:37 16:52 11:44 147.14
26
07:09
121° ÉSE
16:21
239° WSZ
9m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 16s 05:29 18:01 06:03 17:27 06:37 16:53 11:45 147.13
27
07:09
121° ÉSE
16:21
239° WSZ
9m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 05:29 18:02 06:03 17:28 06:38 16:53 11:45 147.13
28
07:10
121° ÉSE
16:22
239° WSZ
9m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 25s 05:30 18:02 06:03 17:29 06:38 16:54 11:46 147.12
29
07:10
121° ÉSE
16:23
239° WSZ
9m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 29s 05:30 18:03 06:04 17:29 06:38 16:55 11:46 147.12
30
07:10
121° ÉSE
16:24
239° WSZ
9m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 33s 05:30 18:04 06:04 17:30 06:38 16:56 11:47 147.11
31
07:10
121° ÉSE
16:24
239° WSZ
9m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 37s 05:31 18:04 06:04 17:31 06:39 16:56 11:47 147.11

In Benxi, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 30 hoặc tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Benxi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Benxi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Benxi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí