Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Benxi, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:49 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:15 262.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 26m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 42.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Benxi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:28
83° Đông
18:09
277° Tây
12h 40m +2m 44s 03:53 19:44 04:27 19:10 05:00 18:38 11:48 149.49
2
05:27
83° Đông
18:10
278° Tây
12h 43m +2m 44s 03:51 19:46 04:25 19:12 04:58 18:39 11:48 149.53
3
05:25
82° Đông
18:11
278° Tây
12h 46m +2m 44s 03:49 19:47 04:24 19:13 04:56 18:40 11:48 149.57
4
05:23
82° Đông
18:12
278° Tây
12h 49m +2m 43s 03:47 19:49 04:22 19:14 04:55 18:41 11:47 149.62
5
05:22
81° Đông
18:13
279° Tây
12h 51m +2m 43s 03:45 19:50 04:20 19:15 04:53 18:42 11:47 149.66
6
05:20
81° Đông
18:14
280° Tây
12h 54m +2m 43s 03:44 19:51 04:18 19:16 04:51 18:43 11:47 149.70
7
05:18
80° Đông
18:16
280° Tây
12h 57m +2m 42s 03:42 19:53 04:16 19:18 04:50 18:44 11:47 149.74
8
05:17
80° Đông
18:17
280° Tây
12h 59m +2m 42s 03:40 19:54 04:15 19:19 04:48 18:45 11:46 149.78
9
05:15
79° Đông
18:18
281° Tây
13h 02m +2m 41s 03:38 19:55 04:13 19:20 04:46 18:47 11:46 149.82
10
05:13
79° Đông Đông Bắc
18:19
282° Tây Tây Bắc
13h 05m +2m 41s 03:36 19:57 04:11 19:21 04:45 18:48 11:46 149.87
11
05:12
78° Đông Đông Bắc
18:20
282° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 40s 03:34 19:58 04:09 19:23 04:43 18:49 11:46 149.91
12
05:10
78° Đông Đông Bắc
18:21
282° Tây Tây Bắc
13h 10m +2m 40s 03:32 20:00 04:07 19:24 04:41 18:50 11:45 149.95
13
05:09
77° Đông Đông Bắc
18:22
283° Tây Tây Bắc
13h 13m +2m 39s 03:30 20:01 04:06 19:25 04:40 18:51 11:45 149.99
14
05:07
77° Đông Đông Bắc
18:23
284° Tây Tây Bắc
13h 15m +2m 38s 03:28 20:03 04:04 19:26 04:38 18:52 11:45 150.03
15
05:06
76° Đông Đông Bắc
18:24
284° Tây Tây Bắc
13h 18m +2m 38s 03:26 20:04 04:02 19:28 04:36 18:53 11:45 150.08
16
05:04
76° Đông Đông Bắc
18:25
284° Tây Tây Bắc
13h 21m +2m 37s 03:24 20:05 04:00 19:29 04:35 18:55 11:44 150.12
17
05:02
75° Đông Đông Bắc
18:26
285° Tây Tây Bắc
13h 23m +2m 36s 03:22 20:07 03:59 19:30 04:33 18:56 11:44 150.16
18
05:01
75° Đông Đông Bắc
18:27
285° Tây Tây Bắc
13h 26m +2m 36s 03:20 20:08 03:57 19:32 04:32 18:57 11:44 150.20
19
04:59
74° Đông Đông Bắc
18:28
286° Tây Tây Bắc
13h 29m +2m 35s 03:18 20:10 03:55 19:33 04:30 18:58 11:44 150.25
20
04:58
74° Đông Đông Bắc
18:30
286° Tây Tây Bắc
13h 31m +2m 34s 03:16 20:11 03:54 19:34 04:28 18:59 11:43 150.29
21
04:56
73° Đông Đông Bắc
18:31
287° Tây Tây Bắc
13h 34m +2m 33s 03:15 20:13 03:52 19:35 04:27 19:00 11:43 150.33
22
04:55
73° Đông Đông Bắc
18:32
287° Tây Tây Bắc
13h 36m +2m 32s 03:13 20:14 03:50 19:37 04:25 19:01 11:43 150.37
23
04:53
72° Đông Đông Bắc
18:33
288° Tây Tây Bắc
13h 39m +2m 31s 03:11 20:16 03:48 19:38 04:24 19:03 11:43 150.41
24
04:52
72° Đông Đông Bắc
18:34
288° Tây Tây Bắc
13h 41m +2m 31s 03:09 20:18 03:47 19:39 04:22 19:04 11:43 150.45
25
04:51
72° Đông Đông Bắc
18:35
289° Tây Tây Bắc
13h 44m +2m 29s 03:07 20:19 03:45 19:41 04:21 19:05 11:42 150.49
26
04:49
71° Đông Đông Bắc
18:36
289° Tây Tây Bắc
13h 46m +2m 28s 03:05 20:21 03:43 19:42 04:19 19:06 11:42 150.53
27
04:48
71° Đông Đông Bắc
18:37
290° Tây Tây Bắc
13h 49m +2m 27s 03:03 20:22 03:42 19:43 04:18 19:07 11:42 150.57
28
04:46
70° Đông Đông Bắc
18:38
290° Tây Tây Bắc
13h 51m +2m 26s 03:01 20:24 03:40 19:45 04:16 19:08 11:42 150.61
29
04:45
70° Đông Đông Bắc
18:39
290° Tây Tây Bắc
13h 54m +2m 25s 02:59 20:25 03:39 19:46 04:15 19:10 11:42 150.65
30
04:44
70° Đông Đông Bắc
18:40
291° Tây Tây Bắc
13h 56m +2m 24s 02:58 20:27 03:37 19:47 04:13 19:11 11:42 150.69

In Benxi, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Benxi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Benxi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Benxi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí