Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Benxi, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 29m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 27.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.515 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Benxi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
78° Đông Đông Bắc
18:17
282° Tây Tây Bắc
13h 06m -2m 38s 03:33 19:55 04:08 19:20 04:42 18:46 11:45 150.98
2
05:12
79° Đông Đông Bắc
18:16
281° Tây
13h 03m -2m 38s 03:34 19:53 04:09 19:18 04:43 18:45 11:44 150.94
3
05:13
79° Đông
18:14
280° Tây
13h 01m -2m 39s 03:35 19:51 04:10 19:16 04:44 18:43 11:44 150.90
4
05:14
80° Đông
18:12
280° Tây
12h 58m -2m 39s 03:37 19:49 04:12 19:14 04:45 18:41 11:44 150.87
5
05:15
80° Đông
18:11
280° Tây
12h 55m -2m 40s 03:38 19:47 04:13 19:13 04:46 18:39 11:43 150.83
6
05:16
81° Đông
18:09
279° Tây
12h 53m -2m 40s 03:39 19:45 04:14 19:11 04:47 18:38 11:43 150.79
7
05:17
81° Đông
18:07
279° Tây
12h 50m -2m 40s 03:40 19:43 04:15 19:09 04:48 18:36 11:43 150.75
8
05:18
82° Đông
18:06
278° Tây
12h 47m -2m 41s 03:42 19:41 04:16 19:07 04:49 18:34 11:42 150.72
9
05:19
82° Đông
18:04
278° Tây
12h 45m -2m 41s 03:43 19:40 04:17 19:05 04:50 18:32 11:42 150.68
10
05:20
83° Đông
18:02
277° Tây
12h 42m -2m 41s 03:44 19:38 04:18 19:04 04:51 18:31 11:42 150.64
11
05:21
83° Đông
18:01
276° Tây
12h 39m -2m 42s 03:45 19:36 04:20 19:02 04:52 18:29 11:41 150.60
12
05:22
84° Đông
17:59
276° Tây
12h 37m -2m 42s 03:47 19:34 04:21 19:00 04:53 18:27 11:41 150.56
13
05:23
84° Đông
17:57
276° Tây
12h 34m -2m 42s 03:48 19:32 04:22 18:58 04:54 18:26 11:40 150.53
14
05:24
85° Đông
17:56
275° Tây
12h 31m -2m 42s 03:49 19:30 04:23 18:56 04:56 18:24 11:40 150.49
15
05:25
85° Đông
17:54
274° Tây
12h 28m -2m 43s 03:50 19:28 04:24 18:55 04:57 18:22 11:40 150.45
16
05:26
86° Đông
17:52
274° Tây
12h 26m -2m 43s 03:52 19:26 04:25 18:53 04:58 18:20 11:39 150.41
17
05:27
86° Đông
17:50
274° Tây
12h 23m -2m 43s 03:53 19:24 04:26 18:51 04:59 18:19 11:39 150.37
18
05:28
87° Đông
17:49
273° Tây
12h 20m -2m 43s 03:54 19:22 04:27 18:49 05:00 18:17 11:39 150.33
19
05:29
87° Đông
17:47
272° Tây
12h 18m -2m 43s 03:55 19:20 04:28 18:47 05:01 18:15 11:38 150.29
20
05:30
88° Đông
17:45
272° Tây
12h 15m -2m 43s 03:56 19:18 04:29 18:46 05:02 18:13 11:38 150.25
21
05:31
88° Đông
17:44
271° Tây
12h 12m -2m 43s 03:58 19:17 04:31 18:44 05:03 18:12 11:38 150.21
22
05:32
89° Đông
17:42
271° Tây
12h 09m -2m 43s 03:59 19:15 04:32 18:42 05:04 18:10 11:37 150.17
23
05:33
89° Đông
17:40
270° Tây
12h 07m -2m 43s 04:00 19:13 04:33 18:40 05:05 18:08 11:37 150.12
24
05:34
90° Đông
17:38
270° Tây
12h 04m -2m 43s 04:01 19:11 04:34 18:38 05:06 18:06 11:37 150.08
25
05:35
90° Đông
17:37
269° Tây
12h 01m -2m 43s 04:02 19:09 04:35 18:37 05:07 18:05 11:36 150.04
26
05:36
91° Đông
17:35
269° Tây
11h 58m -2m 43s 04:03 19:07 04:36 18:35 05:08 18:03 11:36 150.00
27
05:37
91° Đông
17:33
268° Tây
11h 56m -2m 43s 04:04 19:06 04:37 18:33 05:09 18:01 11:36 149.95
28
05:38
92° Đông
17:32
268° Tây
11h 53m -2m 43s 04:05 19:04 04:38 18:31 05:10 18:00 11:35 149.91
29
05:39
92° Đông
17:30
267° Tây
11h 50m -2m 43s 04:07 19:02 04:39 18:30 05:11 17:58 11:35 149.87
30
05:40
93° Đông
17:28
267° Tây
11h 48m -2m 43s 04:08 19:00 04:40 18:28 05:12 17:56 11:35 149.82

In Benxi, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Benxi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Benxi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Benxi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí