Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bijie, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:24 112.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:04 247.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 40m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 32.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.770 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bijie

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:04
65° Đông Đông Bắc
19:49
296° Tây Tây Bắc
13h 44m +0m 41s 04:33 21:20 05:06 20:47 05:37 20:15 12:56 151.69
2
06:04
64° Đông Đông Bắc
19:49
296° Tây Tây Bắc
13h 45m +0m 39s 04:33 21:20 05:06 20:47 05:37 20:16 12:56 151.71
3
06:04
64° Đông Đông Bắc
19:50
296° Tây Tây Bắc
13h 45m +0m 37s 04:32 21:21 05:06 20:48 05:37 20:16 12:56 151.74
4
06:03
64° Đông Đông Bắc
19:50
296° Tây Tây Bắc
13h 46m +0m 35s 04:32 21:22 05:05 20:48 05:37 20:17 12:57 151.75
5
06:03
64° Đông Đông Bắc
19:50
296° Tây Tây Bắc
13h 47m +0m 33s 04:32 21:22 05:05 20:49 05:37 20:17 12:57 151.78
6
06:03
64° Đông Đông Bắc
19:51
296° Tây Tây Bắc
13h 47m +0m 31s 04:32 21:23 05:05 20:49 05:37 20:18 12:57 151.79
7
06:03
64° Đông Đông Bắc
19:51
296° Tây Tây Bắc
13h 48m +0m 29s 04:31 21:23 05:05 20:50 05:36 20:18 12:57 151.81
8
06:03
64° Đông Đông Bắc
19:52
296° Tây Tây Bắc
13h 48m +0m 27s 04:31 21:24 05:05 20:50 05:36 20:19 12:57 151.83
9
06:03
64° Đông Đông Bắc
19:52
296° Tây Tây Bắc
13h 49m +0m 25s 04:31 21:24 05:05 20:51 05:36 20:19 12:58 151.85
10
06:03
63° Đông Đông Bắc
19:53
297° Tây Tây Bắc
13h 49m +0m 23s 04:31 21:25 05:05 20:51 05:36 20:19 12:58 151.87
11
06:03
63° Đông Đông Bắc
19:53
297° Tây Tây Bắc
13h 49m +0m 21s 04:31 21:25 05:05 20:52 05:36 20:20 12:58 151.88
12
06:03
63° Đông Đông Bắc
19:53
297° Tây Tây Bắc
13h 50m +0m 19s 04:31 21:26 05:05 20:52 05:36 20:20 12:58 151.90
13
06:03
63° Đông Đông Bắc
19:54
297° Tây Tây Bắc
13h 50m +0m 17s 04:31 21:26 05:05 20:52 05:36 20:21 12:58 151.92
14
06:03
63° Đông Đông Bắc
19:54
297° Tây Tây Bắc
13h 50m +0m 15s 04:31 21:27 05:05 20:53 05:36 20:21 12:59 151.93
15
06:03
63° Đông Đông Bắc
19:54
297° Tây Tây Bắc
13h 50m +0m 13s 04:31 21:27 05:05 20:53 05:36 20:21 12:59 151.95
16
06:04
63° Đông Đông Bắc
19:55
297° Tây Tây Bắc
13h 51m +0m 11s 04:31 21:27 05:05 20:53 05:37 20:22 12:59 151.96
17
06:04
63° Đông Đông Bắc
19:55
297° Tây Tây Bắc
13h 51m +0m 09s 04:31 21:28 05:05 20:54 05:37 20:22 12:59 151.97
18
06:04
63° Đông Đông Bắc
19:55
297° Tây Tây Bắc
13h 51m +0m 07s 04:31 21:28 05:05 20:54 05:37 20:22 12:59 151.99
19
06:04
63° Đông Đông Bắc
19:55
297° Tây Tây Bắc
13h 51m +0m 05s 04:31 21:28 05:05 20:54 05:37 20:22 13:00 152.00
20
06:04
63° Đông Đông Bắc
19:56
297° Tây Tây Bắc
13h 51m +0m 02s 04:31 21:28 05:05 20:55 05:37 20:23 13:00 152.01
21
06:04
63° Đông Đông Bắc
19:56
297° Tây Tây Bắc
13h 51m +0m 00s 04:32 21:29 05:06 20:55 05:37 20:23 13:00 152.02
22
06:05
63° Đông Đông Bắc
19:56
297° Tây Tây Bắc
13h 51m -0m 01s 04:32 21:29 05:06 20:55 05:38 20:23 13:00 152.03
23
06:05
63° Đông Đông Bắc
19:56
297° Tây Tây Bắc
13h 51m -0m 03s 04:32 21:29 05:06 20:55 05:38 20:23 13:01 152.04
24
06:05
63° Đông Đông Bắc
19:56
297° Tây Tây Bắc
13h 51m -0m 05s 04:32 21:29 05:06 20:55 05:38 20:23 13:01 152.05
25
06:05
63° Đông Đông Bắc
19:57
297° Tây Tây Bắc
13h 51m -0m 07s 04:33 21:29 05:07 20:55 05:38 20:24 13:01 152.06
26
06:06
63° Đông Đông Bắc
19:57
297° Tây Tây Bắc
13h 51m -0m 09s 04:33 21:29 05:07 20:56 05:39 20:24 13:01 152.06
27
06:06
63° Đông Đông Bắc
19:57
297° Tây Tây Bắc
13h 50m -0m 11s 04:33 21:29 05:07 20:56 05:39 20:24 13:01 152.07
28
06:06
63° Đông Đông Bắc
19:57
297° Tây Tây Bắc
13h 50m -0m 13s 04:34 21:29 05:08 20:56 05:39 20:24 13:02 152.08
29
06:07
63° Đông Đông Bắc
19:57
297° Tây Tây Bắc
13h 50m -0m 16s 04:34 21:29 05:08 20:56 05:40 20:24 13:02 152.08
30
06:07
63° Đông Đông Bắc
19:57
297° Tây Tây Bắc
13h 50m -0m 18s 04:35 21:29 05:08 20:56 05:40 20:24 13:02 152.08

In Bijie, the earliest sunrise of June is on tháng 6 04 to 15 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bijie

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bijie

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bijie

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí