Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bozhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:44 75.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:54 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -39.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bozhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:09
61° ENE
19:31
299° WNW
14h 21m -0m 26s 03:25 21:15 04:04 20:36 04:40 20:01 12:20 152.09
2
05:10
61° ENE
19:31
299° WNW
14h 21m -0m 29s 03:26 21:15 04:05 20:36 04:40 20:01 12:20 152.09
3
05:10
61° ENE
19:31
299° WNW
14h 20m -0m 31s 03:26 21:15 04:05 20:36 04:41 20:01 12:21 152.09
4
05:11
62° ENE
19:31
298° WNW
14h 20m -0m 34s 03:27 21:14 04:06 20:36 04:41 20:00 12:21 152.09
5
05:11
62° ENE
19:31
298° WNW
14h 19m -0m 37s 03:28 21:14 04:06 20:35 04:42 20:00 12:21 152.09
6
05:12
62° ENE
19:31
298° WNW
14h 18m -0m 39s 03:28 21:14 04:07 20:35 04:42 20:00 12:21 152.09
7
05:12
62° ENE
19:30
298° WNW
14h 18m -0m 42s 03:29 21:13 04:07 20:35 04:43 20:00 12:21 152.08
8
05:13
62° ENE
19:30
298° WNW
14h 17m -0m 44s 03:30 21:13 04:08 20:35 04:43 19:59 12:22 152.08
9
05:13
62° ENE
19:30
298° WNW
14h 16m -0m 47s 03:30 21:12 04:09 20:34 04:44 19:59 12:22 152.08
10
05:14
62° ENE
19:30
298° WNW
14h 15m -0m 49s 03:31 21:12 04:09 20:34 04:44 19:59 12:22 152.08
11
05:14
62° ENE
19:29
298° WNW
14h 15m -0m 52s 03:32 21:11 04:10 20:33 04:45 19:59 12:22 152.07
12
05:15
63° ENE
19:29
297° WNW
14h 14m -0m 54s 03:33 21:11 04:11 20:33 04:46 19:58 12:22 152.07
13
05:15
63° ENE
19:29
297° WNW
14h 13m -0m 56s 03:34 21:10 04:12 20:32 04:46 19:58 12:22 152.06
14
05:16
63° ENE
19:28
297° WNW
14h 12m -0m 59s 03:35 21:09 04:12 20:32 04:47 19:57 12:22 152.06
15
05:17
63° ENE
19:28
297° WNW
14h 11m -1m 01s 03:35 21:09 04:13 20:31 04:48 19:57 12:22 152.05
16
05:17
63° ENE
19:27
296° WNW
14h 10m -1m 03s 03:36 21:08 04:14 20:31 04:48 19:56 12:23 152.04
17
05:18
64° ENE
19:27
296° WNW
14h 08m -1m 05s 03:37 21:07 04:15 20:30 04:49 19:56 12:23 152.04
18
05:19
64° ENE
19:26
296° WNW
14h 07m -1m 07s 03:38 21:07 04:15 20:29 04:50 19:55 12:23 152.03
19
05:19
64° ENE
19:26
296° WNW
14h 06m -1m 10s 03:39 21:06 04:16 20:29 04:50 19:55 12:23 152.02
20
05:20
64° ENE
19:25
296° WNW
14h 05m -1m 12s 03:40 21:05 04:17 20:28 04:51 19:54 12:23 152.01
21
05:21
64° ENE
19:25
295° WNW
14h 04m -1m 14s 03:41 21:04 04:18 20:27 04:52 19:53 12:23 152.00
22
05:21
65° ENE
19:24
295° WNW
14h 02m -1m 16s 03:42 21:03 04:19 20:27 04:53 19:53 12:23 151.99
23
05:22
65° ENE
19:24
295° WNW
14h 01m -1m 17s 03:43 21:02 04:20 20:26 04:53 19:52 12:23 151.98
24
05:23
65° ENE
19:23
295° WNW
14h 00m -1m 19s 03:44 21:01 04:20 20:25 04:54 19:51 12:23 151.97
25
05:23
66° ENE
19:22
294° WNW
13h 59m -1m 21s 03:45 21:00 04:21 20:24 04:55 19:51 12:23 151.95
26
05:24
66° ENE
19:22
294° WNW
13h 57m -1m 23s 03:46 20:59 04:22 20:23 04:56 19:50 12:23 151.94
27
05:25
66° ENE
19:21
294° WNW
13h 56m -1m 25s 03:47 20:58 04:23 20:22 04:56 19:49 12:23 151.92
28
05:25
66° ENE
19:20
294° WNW
13h 54m -1m 26s 03:48 20:57 04:24 20:21 04:57 19:48 12:23 151.91
29
05:26
67° ENE
19:19
293° WNW
13h 53m -1m 28s 03:49 20:56 04:25 20:21 04:58 19:47 12:23 151.89
30
05:27
67° ENE
19:19
293° WNW
13h 51m -1m 29s 03:50 20:55 04:26 20:20 04:59 19:47 12:23 151.87
31
05:27
67° ENE
19:18
293° WNW
13h 50m -1m 31s 03:51 20:54 04:26 20:19 05:00 19:46 12:23 151.85

In Bozhou, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 06.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bozhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bozhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bozhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí