Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Busan, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:06 114.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 245.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 07m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -4.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.747 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Busan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
116° Đông Đông Nam
17:11
244° Tây Tây Nam
9h 58m -1m 03s 05:43 18:41 06:14 18:11 06:45 17:40 12:12 147.52
2
07:14
117° Đông Đông Nam
17:11
243° Tây Tây Nam
9h 57m -1m 00s 05:44 18:41 06:15 18:11 06:46 17:39 12:13 147.50
3
07:15
117° Đông Đông Nam
17:11
243° Tây Tây Nam
9h 56m -0m 57s 05:45 18:41 06:15 18:11 06:47 17:39 12:13 147.47
4
07:16
117° Đông Đông Nam
17:11
243° Tây Tây Nam
9h 55m -0m 55s 05:46 18:41 06:16 18:11 06:47 17:39 12:13 147.45
5
07:17
117° Đông Đông Nam
17:11
243° Tây Tây Nam
9h 54m -0m 52s 05:46 18:41 06:17 18:11 06:48 17:39 12:14 147.43
6
07:18
117° Đông Đông Nam
17:11
243° Tây Tây Nam
9h 53m -0m 49s 05:47 18:42 06:18 18:11 06:49 17:39 12:14 147.41
7
07:18
117° Đông Đông Nam
17:11
242° Tây Tây Nam
9h 52m -0m 46s 05:48 18:42 06:18 18:11 06:50 17:40 12:15 147.39
8
07:19
118° Đông Đông Nam
17:11
242° Tây Tây Nam
9h 51m -0m 43s 05:49 18:42 06:19 18:11 06:51 17:40 12:15 147.37
9
07:20
118° Đông Đông Nam
17:11
242° Tây Tây Nam
9h 51m -0m 40s 05:49 18:42 06:20 18:11 06:51 17:40 12:16 147.35
10
07:21
118° Đông Đông Nam
17:11
242° Tây Tây Nam
9h 50m -0m 37s 05:50 18:42 06:21 18:11 06:52 17:40 12:16 147.33
11
07:22
118° Đông Đông Nam
17:12
242° Tây Tây Nam
9h 50m -0m 34s 05:51 18:42 06:21 18:12 06:53 17:40 12:17 147.31
12
07:22
118° Đông Đông Nam
17:12
242° Tây Tây Nam
9h 49m -0m 31s 05:51 18:43 06:22 18:12 06:54 17:40 12:17 147.30
13
07:23
118° Đông Đông Nam
17:12
242° Tây Tây Nam
9h 49m -0m 28s 05:52 18:43 06:23 18:12 06:54 17:41 12:17 147.28
14
07:24
118° Đông Đông Nam
17:12
242° Tây Tây Nam
9h 48m -0m 25s 05:53 18:43 06:23 18:12 06:55 17:41 12:18 147.27
15
07:24
118° Đông Đông Nam
17:13
242° Tây Tây Nam
9h 48m -0m 22s 05:53 18:44 06:24 18:13 06:56 17:41 12:18 147.25
16
07:25
118° Đông Đông Nam
17:13
242° Tây Tây Nam
9h 47m -0m 19s 05:54 18:44 06:25 18:13 06:56 17:42 12:19 147.24
17
07:26
118° Đông Đông Nam
17:13
242° Tây Tây Nam
9h 47m -0m 16s 05:54 18:44 06:25 18:14 06:57 17:42 12:19 147.23
18
07:26
118° Đông Đông Nam
17:14
242° Tây Tây Nam
9h 47m -0m 12s 05:55 18:45 06:26 18:14 06:57 17:42 12:20 147.21
19
07:27
118° Đông Đông Nam
17:14
242° Tây Tây Nam
9h 47m -0m 09s 05:56 18:45 06:26 18:14 06:58 17:43 12:20 147.20
20
07:27
118° Đông Đông Nam
17:14
242° Tây Tây Nam
9h 47m -0m 06s 05:56 18:46 06:27 18:15 06:59 17:43 12:21 147.19
21
07:28
118° Đông Đông Nam
17:15
242° Tây Tây Nam
9h 47m -0m 03s 05:57 18:46 06:27 18:15 06:59 17:44 12:21 147.18
22
07:28
118° Đông Đông Nam
17:15
242° Tây Tây Nam
9h 47m +0m 00s 05:57 18:47 06:28 18:16 07:00 17:44 12:22 147.17
23
07:29
118° Đông Đông Nam
17:16
242° Tây Tây Nam
9h 47m +0m 03s 05:58 18:47 06:28 18:16 07:00 17:45 12:22 147.16
24
07:29
118° Đông Đông Nam
17:17
242° Tây Tây Nam
9h 47m +0m 06s 05:58 18:48 06:29 18:17 07:01 17:45 12:23 147.15
25
07:30
118° Đông Đông Nam
17:17
242° Tây Tây Nam
9h 47m +0m 09s 05:58 18:48 06:29 18:17 07:01 17:46 12:23 147.14
26
07:30
118° Đông Đông Nam
17:18
242° Tây Tây Nam
9h 47m +0m 12s 05:59 18:49 06:30 18:18 07:01 17:46 12:24 147.13
27
07:30
118° Đông Đông Nam
17:18
242° Tây Tây Nam
9h 47m +0m 16s 05:59 18:50 06:30 18:19 07:02 17:47 12:24 147.13
28
07:31
118° Đông Đông Nam
17:19
242° Tây Tây Nam
9h 48m +0m 19s 06:00 18:50 06:31 18:19 07:02 17:48 12:25 147.12
29
07:31
118° Đông Đông Nam
17:20
242° Tây Tây Nam
9h 48m +0m 22s 06:00 18:51 06:31 18:20 07:02 17:48 12:25 147.12
30
07:31
118° Đông Đông Nam
17:20
242° Tây Tây Nam
9h 49m +0m 25s 06:00 18:51 06:31 18:21 07:03 17:49 12:26 147.11
31
07:32
118° Đông Đông Nam
17:21
242° Tây Tây Nam
9h 49m +0m 28s 06:01 18:52 06:31 18:21 07:03 17:50 12:26 147.11

In Busan, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Busan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Busan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Busan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí