Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Busan, Hàn Quốc 🇰🇷
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 07:06 ↑ 114.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 ↑ 245.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 07m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -4.44°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.747 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Busan
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:11
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +0m 57s | 03:26 | 21:17 | 04:05 | 20:38 | 04:41 | 20:02 | 12:21 | 151.69 |
| 2 |
05:10
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +0m 54s | 03:25 | 21:18 | 04:05 | 20:38 | 04:41 | 20:03 | 12:21 | 151.71 |
| 3 |
05:10
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 52s | 03:25 | 21:19 | 04:04 | 20:39 | 04:40 | 20:03 | 12:22 | 151.73 |
| 4 |
05:10
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 49s | 03:24 | 21:20 | 04:04 | 20:40 | 04:40 | 20:04 | 12:22 | 151.75 |
| 5 |
05:10
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 47s | 03:24 | 21:20 | 04:04 | 20:41 | 04:40 | 20:04 | 12:22 | 151.77 |
| 6 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 44s | 03:23 | 21:21 | 04:03 | 20:41 | 04:39 | 20:05 | 12:22 | 151.79 |
| 7 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 41s | 03:23 | 21:22 | 04:03 | 20:42 | 04:39 | 20:06 | 12:22 | 151.81 |
| 8 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 38s | 03:23 | 21:23 | 04:03 | 20:42 | 04:39 | 20:06 | 12:22 | 151.83 |
| 9 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +0m 36s | 03:22 | 21:23 | 04:03 | 20:43 | 04:39 | 20:07 | 12:23 | 151.85 |
| 10 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +0m 33s | 03:22 | 21:24 | 04:02 | 20:44 | 04:39 | 20:07 | 12:23 | 151.87 |
| 11 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +0m 30s | 03:22 | 21:24 | 04:02 | 20:44 | 04:39 | 20:08 | 12:23 | 151.88 |
| 12 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +0m 27s | 03:22 | 21:25 | 04:02 | 20:45 | 04:39 | 20:08 | 12:23 | 151.90 |
| 13 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +0m 24s | 03:22 | 21:26 | 04:02 | 20:45 | 04:39 | 20:08 | 12:23 | 151.91 |
| 14 |
05:09
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +0m 21s | 03:22 | 21:26 | 04:02 | 20:45 | 04:39 | 20:09 | 12:24 | 151.93 |
| 15 |
05:09
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 19s | 03:21 | 21:26 | 04:02 | 20:46 | 04:39 | 20:09 | 12:24 | 151.94 |
| 16 |
05:09
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 16s | 03:21 | 21:27 | 04:02 | 20:46 | 04:39 | 20:10 | 12:24 | 151.96 |
| 17 |
05:09
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 13s | 03:21 | 21:27 | 04:02 | 20:47 | 04:39 | 20:10 | 12:24 | 151.97 |
| 18 |
05:09
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 10s | 03:22 | 21:28 | 04:02 | 20:47 | 04:39 | 20:10 | 12:24 | 151.99 |
| 19 |
05:09
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 07s | 03:22 | 21:28 | 04:02 | 20:47 | 04:39 | 20:11 | 12:25 | 152.00 |
| 20 |
05:10
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 04s | 03:22 | 21:28 | 04:02 | 20:47 | 04:39 | 20:11 | 12:25 | 152.01 |
| 21 |
05:10
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 01s | 03:22 | 21:28 | 04:03 | 20:48 | 04:39 | 20:11 | 12:25 | 152.02 |
| 22 |
05:10
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -0m 01s | 03:22 | 21:29 | 04:03 | 20:48 | 04:40 | 20:11 | 12:25 | 152.03 |
| 23 |
05:10
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -0m 04s | 03:22 | 21:29 | 04:03 | 20:48 | 04:40 | 20:11 | 12:26 | 152.04 |
| 24 |
05:10
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -0m 07s | 03:23 | 21:29 | 04:03 | 20:48 | 04:40 | 20:11 | 12:26 | 152.05 |
| 25 |
05:11
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -0m 10s | 03:23 | 21:29 | 04:04 | 20:48 | 04:40 | 20:12 | 12:26 | 152.06 |
| 26 |
05:11
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -0m 13s | 03:23 | 21:29 | 04:04 | 20:48 | 04:41 | 20:12 | 12:26 | 152.06 |
| 27 |
05:11
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -0m 16s | 03:24 | 21:29 | 04:04 | 20:48 | 04:41 | 20:12 | 12:26 | 152.07 |
| 28 |
05:12
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -0m 19s | 03:24 | 21:29 | 04:05 | 20:48 | 04:41 | 20:12 | 12:27 | 152.08 |
| 29 |
05:12
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -0m 22s | 03:25 | 21:29 | 04:05 | 20:48 | 04:42 | 20:12 | 12:27 | 152.08 |
| 30 |
05:13
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | -0m 24s | 03:25 | 21:29 | 04:06 | 20:48 | 04:42 | 20:12 | 12:27 | 152.08 |
|
All times are in local time for Busan. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Busan, the earliest sunrise of June is on tháng 6 06 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.