Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chóngqìng, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 111.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:57 248.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 38m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 12.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.947 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chóngqìng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:48
116° Đông Đông Nam
18:05
244° Tây Tây Nam
10h 16m +0m 26s 06:23 19:30 06:52 19:01 07:22 18:32 12:57 147.11
2
07:49
116° Đông Đông Nam
18:06
244° Tây Tây Nam
10h 17m +0m 28s 06:23 19:31 06:52 19:02 07:22 18:33 12:57 147.10
3
07:49
116° Đông Đông Nam
18:07
244° Tây Tây Nam
10h 17m +0m 30s 06:24 19:32 06:53 19:03 07:22 18:33 12:58 147.10
4
07:49
116° Đông Đông Nam
18:08
244° Tây Tây Nam
10h 18m +0m 33s 06:24 19:32 06:53 19:04 07:22 18:34 12:58 147.10
5
07:49
116° Đông Đông Nam
18:08
244° Tây Tây Nam
10h 19m +0m 35s 06:24 19:33 06:53 19:04 07:23 18:35 12:59 147.10
6
07:49
116° Đông Đông Nam
18:09
244° Tây Tây Nam
10h 19m +0m 38s 06:24 19:34 06:53 19:05 07:23 18:36 12:59 147.10
7
07:49
115° Đông Đông Nam
18:10
245° Tây Tây Nam
10h 20m +0m 40s 06:25 19:35 06:54 19:06 07:23 18:36 12:59 147.11
8
07:49
115° Đông Đông Nam
18:11
245° Tây Tây Nam
10h 21m +0m 42s 06:25 19:35 06:54 19:06 07:23 18:37 13:00 147.11
9
07:49
115° Đông Đông Nam
18:11
245° Tây Tây Nam
10h 21m +0m 44s 06:25 19:36 06:54 19:07 07:23 18:38 13:00 147.11
10
07:50
115° Đông Đông Nam
18:12
245° Tây Tây Nam
10h 22m +0m 47s 06:25 19:37 06:54 19:08 07:23 18:39 13:01 147.12
11
07:50
115° Đông Đông Nam
18:13
245° Tây Tây Nam
10h 23m +0m 49s 06:25 19:37 06:54 19:09 07:23 18:39 13:01 147.12
12
07:49
115° Đông Đông Nam
18:14
246° Tây Tây Nam
10h 24m +0m 51s 06:25 19:38 06:54 19:09 07:23 18:40 13:01 147.13
13
07:49
114° Đông Đông Nam
18:15
246° Tây Tây Nam
10h 25m +0m 53s 06:25 19:39 06:54 19:10 07:23 18:41 13:02 147.13
14
07:49
114° Đông Đông Nam
18:15
246° Tây Tây Nam
10h 26m +0m 55s 06:25 19:40 06:54 19:11 07:23 18:42 13:02 147.14
15
07:49
114° Đông Đông Nam
18:16
246° Tây Tây Nam
10h 27m +0m 57s 06:25 19:40 06:54 19:12 07:23 18:43 13:03 147.15
16
07:49
114° Đông Đông Nam
18:17
246° Tây Tây Nam
10h 28m +0m 59s 06:25 19:41 06:54 19:12 07:23 18:43 13:03 147.16
17
07:49
114° Đông Đông Nam
18:18
247° Tây Tây Nam
10h 29m +1m 01s 06:25 19:42 06:54 19:13 07:23 18:44 13:03 147.17
18
07:49
113° Đông Đông Nam
18:19
247° Tây Tây Nam
10h 30m +1m 03s 06:25 19:42 06:54 19:14 07:23 18:45 13:04 147.18
19
07:48
113° Đông Đông Nam
18:20
247° Tây Tây Nam
10h 31m +1m 04s 06:25 19:43 06:54 19:15 07:22 18:46 13:04 147.19
20
07:48
113° Đông Đông Nam
18:21
247° Tây Tây Nam
10h 32m +1m 06s 06:25 19:44 06:53 19:15 07:22 18:47 13:04 147.21
21
07:48
112° Đông Đông Nam
18:21
248° Tây Tây Nam
10h 33m +1m 08s 06:25 19:45 06:53 19:16 07:22 18:47 13:04 147.22
22
07:48
112° Đông Đông Nam
18:22
248° Tây Tây Nam
10h 34m +1m 10s 06:24 19:45 06:53 19:17 07:22 18:48 13:05 147.24
23
07:47
112° Đông Đông Nam
18:23
248° Tây Tây Nam
10h 35m +1m 11s 06:24 19:46 06:53 19:18 07:21 18:49 13:05 147.25
24
07:47
112° Đông Đông Nam
18:24
248° Tây Tây Nam
10h 37m +1m 13s 06:24 19:47 06:52 19:19 07:21 18:50 13:05 147.27
25
07:47
111° Đông Đông Nam
18:25
249° Tây Tây Nam
10h 38m +1m 14s 06:24 19:48 06:52 19:19 07:21 18:51 13:06 147.28
26
07:46
111° Đông Đông Nam
18:26
249° Tây Tây Nam
10h 39m +1m 16s 06:23 19:48 06:52 19:20 07:20 18:51 13:06 147.30
27
07:46
111° Đông Đông Nam
18:27
249° Tây Tây Nam
10h 40m +1m 17s 06:23 19:49 06:51 19:21 07:20 18:52 13:06 147.32
28
07:45
111° Đông Đông Nam
18:27
250° Tây Tây Nam
10h 42m +1m 19s 06:23 19:50 06:51 19:22 07:20 18:53 13:06 147.34
29
07:45
110° Đông Đông Nam
18:28
250° Tây Tây Nam
10h 43m +1m 20s 06:22 19:51 06:51 19:22 07:19 18:54 13:06 147.35
30
07:44
110° Đông Đông Nam
18:29
250° Tây Tây Nam
10h 44m +1m 21s 06:22 19:51 06:50 19:23 07:19 18:55 13:07 147.38
31
07:44
110° Đông Đông Nam
18:30
250° Tây Tây Nam
10h 46m +1m 23s 06:22 19:52 06:50 19:24 07:18 18:55 13:07 147.39

In Chóngqìng, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chóngqìng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chóngqìng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chóngqìng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí