Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chân Giang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:31 75.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -40.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chân Giang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:16
72° Đông Đông Bắc
18:42
289° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 41s 03:46 20:12 04:18 19:40 04:49 19:09 11:59 150.73
2
05:15
71° Đông Đông Bắc
18:43
289° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 40s 03:45 20:13 04:17 19:41 04:48 19:10 11:59 150.76
3
05:14
71° Đông Đông Bắc
18:44
289° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 39s 03:43 20:14 04:16 19:42 04:47 19:10 11:59 150.80
4
05:13
70° Đông Đông Bắc
18:44
290° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 37s 03:42 20:15 04:15 19:42 04:46 19:11 11:58 150.84
5
05:12
70° Đông Đông Bắc
18:45
290° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 36s 03:41 20:16 04:14 19:43 04:45 19:12 11:58 150.87
6
05:11
70° Đông Đông Bắc
18:46
290° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 35s 03:40 20:17 04:13 19:44 04:44 19:13 11:58 150.91
7
05:10
70° Đông Đông Bắc
18:46
291° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 34s 03:39 20:18 04:12 19:45 04:44 19:13 11:58 150.94
8
05:10
69° Đông Đông Bắc
18:47
291° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 33s 03:38 20:19 04:11 19:46 04:43 19:14 11:58 150.98
9
05:09
69° Đông Đông Bắc
18:48
291° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 31s 03:36 20:20 04:10 19:47 04:42 19:15 11:58 151.01
10
05:08
68° Đông Đông Bắc
18:49
292° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 30s 03:35 20:21 04:09 19:48 04:41 19:16 11:58 151.05
11
05:07
68° Đông Đông Bắc
18:49
292° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 29s 03:34 20:23 04:08 19:49 04:40 19:17 11:58 151.08
12
05:06
68° Đông Đông Bắc
18:50
292° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 27s 03:33 20:24 04:07 19:49 04:39 19:17 11:58 151.11
13
05:06
68° Đông Đông Bắc
18:51
293° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 26s 03:32 20:25 04:06 19:50 04:38 19:18 11:58 151.15
14
05:05
67° Đông Đông Bắc
18:51
293° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 24s 03:31 20:26 04:05 19:51 04:38 19:19 11:58 151.18
15
05:04
67° Đông Đông Bắc
18:52
293° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 23s 03:30 20:27 04:05 19:52 04:37 19:20 11:58 151.21
16
05:04
67° Đông Đông Bắc
18:53
293° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 21s 03:29 20:28 04:04 19:53 04:36 19:20 11:58 151.25
17
05:03
66° Đông Đông Bắc
18:54
294° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 20s 03:28 20:29 04:03 19:54 04:35 19:21 11:58 151.28
18
05:02
66° Đông Đông Bắc
18:54
294° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 18s 03:27 20:29 04:02 19:55 04:35 19:22 11:58 151.31
19
05:02
66° Đông Đông Bắc
18:55
294° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 16s 03:26 20:30 04:01 19:55 04:34 19:23 11:58 151.34
20
05:01
66° Đông Đông Bắc
18:56
294° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 15s 03:26 20:31 04:01 19:56 04:33 19:23 11:58 151.37
21
05:01
65° Đông Đông Bắc
18:56
295° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 13s 03:25 20:32 04:00 19:57 04:33 19:24 11:58 151.40
22
05:00
65° Đông Đông Bắc
18:57
295° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 11s 03:24 20:33 03:59 19:58 04:32 19:25 11:58 151.43
23
05:00
65° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 09s 03:23 20:34 03:59 19:59 04:32 19:26 11:58 151.46
24
04:59
65° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 07s 03:22 20:35 03:58 20:00 04:31 19:26 11:58 151.49
25
04:59
64° Đông Đông Bắc
18:59
296° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 05s 03:22 20:36 03:57 20:00 04:31 19:27 11:59 151.52
26
04:58
64° Đông Đông Bắc
18:59
296° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 03s 03:21 20:37 03:57 20:01 04:30 19:28 11:59 151.55
27
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:00
296° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 01s 03:20 20:38 03:56 20:02 04:30 19:28 11:59 151.57
28
04:57
64° Đông Đông Bắc
19:01
296° Tây Tây Bắc
14h 03m +0m 59s 03:20 20:39 03:56 20:03 04:29 19:29 11:59 151.60
29
04:57
64° Đông Đông Bắc
19:01
296° Tây Tây Bắc
14h 04m +0m 57s 03:19 20:40 03:55 20:03 04:29 19:30 11:59 151.62
30
04:57
64° Đông Đông Bắc
19:02
297° Tây Tây Bắc
14h 05m +0m 55s 03:19 20:40 03:55 20:04 04:28 19:30 11:59 151.65
31
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:03
297° Tây Tây Bắc
14h 06m +0m 53s 03:18 20:41 03:54 20:05 04:28 19:31 11:59 151.67

In Chân Giang, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chân Giang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chân Giang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chân Giang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí