Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đàegu, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 96.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:00 263.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đàegu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:33
67° Đông Đông Bắc
19:30
293° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 40s 03:53 21:09 04:30 20:32 05:04 19:58 12:32 151.83
2
05:34
67° Đông Đông Bắc
19:29
293° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 41s 03:54 21:08 04:31 20:31 05:05 19:57 12:31 151.81
3
05:34
68° Đông Đông Bắc
19:28
292° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 43s 03:56 21:06 04:32 20:30 05:06 19:56 12:31 151.79
4
05:35
68° Đông Đông Bắc
19:27
292° Tây Tây Bắc
13h 51m -1m 44s 03:57 21:05 04:33 20:29 05:07 19:55 12:31 151.77
5
05:36
68° Đông Đông Bắc
19:26
292° Tây Tây Bắc
13h 49m -1m 46s 03:58 21:04 04:34 20:28 05:08 19:54 12:31 151.75
6
05:37
69° Đông Đông Bắc
19:25
291° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 47s 03:59 21:02 04:35 20:27 05:08 19:53 12:31 151.73
7
05:38
69° Đông Đông Bắc
19:24
291° Tây Tây Bắc
13h 46m -1m 49s 04:00 21:01 04:36 20:25 05:09 19:52 12:31 151.71
8
05:38
69° Đông Đông Bắc
19:23
290° Tây Tây Bắc
13h 44m -1m 50s 04:01 20:59 04:37 20:24 05:10 19:51 12:31 151.68
9
05:39
70° Đông Đông Bắc
19:22
290° Tây Tây Bắc
13h 42m -1m 51s 04:02 20:58 04:38 20:23 05:11 19:50 12:31 151.66
10
05:40
70° Đông Đông Bắc
19:21
290° Tây Tây Bắc
13h 40m -1m 52s 04:04 20:57 04:39 20:22 05:12 19:49 12:31 151.64
11
05:41
70° Đông Đông Bắc
19:20
289° Tây Tây Bắc
13h 38m -1m 53s 04:05 20:55 04:40 20:20 05:13 19:47 12:30 151.61
12
05:41
71° Đông Đông Bắc
19:18
289° Tây Tây Bắc
13h 36m -1m 54s 04:06 20:54 04:41 20:19 05:14 19:46 12:30 151.59
13
05:42
71° Đông Đông Bắc
19:17
289° Tây Tây Bắc
13h 34m -1m 56s 04:07 20:52 04:42 20:18 05:14 19:45 12:30 151.56
14
05:43
72° Đông Đông Bắc
19:16
288° Tây Tây Bắc
13h 33m -1m 57s 04:08 20:51 04:43 20:16 05:15 19:44 12:30 151.54
15
05:44
72° Đông Đông Bắc
19:15
288° Tây Tây Bắc
13h 31m -1m 58s 04:09 20:49 04:44 20:15 05:16 19:43 12:30 151.51
16
05:45
72° Đông Đông Bắc
19:14
287° Tây Tây Bắc
13h 29m -1m 59s 04:10 20:48 04:45 20:14 05:17 19:41 12:29 151.48
17
05:45
73° Đông Đông Bắc
19:13
287° Tây Tây Bắc
13h 27m -1m 59s 04:12 20:46 04:46 20:12 05:18 19:40 12:29 151.46
18
05:46
73° Đông Đông Bắc
19:11
287° Tây Tây Bắc
13h 25m -2m 00s 04:13 20:44 04:47 20:11 05:19 19:39 12:29 151.43
19
05:47
74° Đông Đông Bắc
19:10
286° Tây Tây Bắc
13h 23m -2m 01s 04:14 20:43 04:47 20:09 05:20 19:37 12:29 151.40
20
05:48
74° Đông Đông Bắc
19:09
286° Tây Tây Bắc
13h 21m -2m 02s 04:15 20:41 04:48 20:08 05:20 19:36 12:29 151.37
21
05:49
74° Đông Đông Bắc
19:08
285° Tây Tây Bắc
13h 18m -2m 03s 04:16 20:40 04:49 20:07 05:21 19:35 12:28 151.34
22
05:49
75° Đông Đông Bắc
19:06
285° Tây Tây Bắc
13h 16m -2m 03s 04:17 20:38 04:50 20:05 05:22 19:33 12:28 151.31
23
05:50
75° Đông Đông Bắc
19:05
285° Tây Tây Bắc
13h 14m -2m 04s 04:18 20:37 04:51 20:04 05:23 19:32 12:28 151.28
24
05:51
76° Đông Đông Bắc
19:04
284° Tây Tây Bắc
13h 12m -2m 05s 04:19 20:35 04:52 20:02 05:24 19:31 12:28 151.25
25
05:52
76° Đông Đông Bắc
19:02
284° Tây Tây Bắc
13h 10m -2m 06s 04:20 20:33 04:53 20:01 05:25 19:29 12:27 151.22
26
05:52
76° Đông Đông Bắc
19:01
283° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 06s 04:21 20:32 04:54 19:59 05:25 19:28 12:27 151.19
27
05:53
77° Đông Đông Bắc
19:00
283° Tây Tây Bắc
13h 06m -2m 07s 04:22 20:30 04:55 19:58 05:26 19:26 12:27 151.15
28
05:54
77° Đông Đông Bắc
18:58
282° Tây Tây Bắc
13h 04m -2m 07s 04:23 20:29 04:56 19:56 05:27 19:25 12:26 151.12
29
05:55
78° Đông Đông Bắc
18:57
282° Tây Tây Bắc
13h 02m -2m 08s 04:24 20:27 04:57 19:55 05:28 19:24 12:26 151.08
30
05:56
78° Đông Đông Bắc
18:56
282° Tây Tây Bắc
12h 59m -2m 08s 04:25 20:25 04:58 19:53 05:29 19:22 12:26 151.05
31
05:56
79° Đông Đông Bắc
18:54
281° Tây
12h 57m -2m 09s 04:26 20:24 04:59 19:52 05:30 19:21 12:26 151.01

In Đàegu, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Đàegu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Đàegu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Đàegu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí