Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daejeon, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:09 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daejeon

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:53
107° ESE
17:34
252° WSW
10h 40m -2m 01s 05:26 19:01 05:56 18:31 06:26 18:01 12:14 148.49
2
06:54
108° ESE
17:33
252° WSW
10h 38m -2m 00s 05:26 19:00 05:56 18:30 06:27 18:00 12:13 148.45
3
06:55
108° ESE
17:32
252° WSW
10h 36m -1m 59s 05:27 18:59 05:57 18:29 06:28 17:59 12:13 148.41
4
06:56
109° ESE
17:31
251° WSW
10h 34m -1m 58s 05:28 18:58 05:58 18:28 06:29 17:58 12:13 148.37
5
06:57
109° ESE
17:30
251° WSW
10h 32m -1m 57s 05:29 18:58 05:59 18:27 06:30 17:57 12:14 148.33
6
06:58
109° ESE
17:29
250° WSW
10h 30m -1m 55s 05:30 18:57 06:00 18:27 06:31 17:56 12:14 148.30
7
06:59
110° ESE
17:28
250° WSW
10h 28m -1m 54s 05:31 18:56 06:01 18:26 06:32 17:55 12:14 148.26
8
07:00
110° ESE
17:27
250° WSW
10h 26m -1m 53s 05:32 18:55 06:02 18:25 06:32 17:54 12:14 148.22
9
07:01
110° ESE
17:26
249° WSW
10h 25m -1m 51s 05:33 18:54 06:03 18:24 06:33 17:54 12:14 148.19
10
07:02
111° ESE
17:25
249° WSW
10h 23m -1m 50s 05:33 18:54 06:04 18:24 06:34 17:53 12:14 148.15
11
07:03
111° ESE
17:24
249° WSW
10h 21m -1m 48s 05:34 18:53 06:05 18:23 06:35 17:52 12:14 148.12
12
07:04
112° ESE
17:24
248° WSW
10h 19m -1m 47s 05:35 18:53 06:06 18:22 06:36 17:51 12:14 148.09
13
07:05
112° ESE
17:23
248° WSW
10h 17m -1m 45s 05:36 18:52 06:06 18:22 06:37 17:51 12:14 148.05
14
07:06
112° ESE
17:22
248° WSW
10h 16m -1m 44s 05:37 18:51 06:07 18:21 06:38 17:50 12:14 148.02
15
07:07
112° ESE
17:22
247° WSW
10h 14m -1m 42s 05:38 18:51 06:08 18:20 06:39 17:49 12:14 147.99
16
07:08
113° ESE
17:21
247° WSW
10h 12m -1m 40s 05:39 18:50 06:09 18:20 06:40 17:49 12:15 147.95
17
07:09
113° ESE
17:20
247° WSW
10h 11m -1m 38s 05:40 18:50 06:10 18:19 06:41 17:48 12:15 147.92
18
07:10
114° ESE
17:20
246° WSW
10h 09m -1m 36s 05:40 18:49 06:11 18:19 06:42 17:48 12:15 147.89
19
07:11
114° ESE
17:19
246° WSW
10h 07m -1m 34s 05:41 18:49 06:12 18:18 06:43 17:47 12:15 147.86
20
07:12
114° ESE
17:19
246° WSW
10h 06m -1m 32s 05:42 18:49 06:13 18:18 06:44 17:47 12:16 147.83
21
07:13
114° ESE
17:18
246° WSW
10h 04m -1m 30s 05:43 18:48 06:14 18:18 06:45 17:46 12:16 147.80
22
07:14
115° ESE
17:18
245° WSW
10h 03m -1m 28s 05:44 18:48 06:15 18:17 06:46 17:46 12:16 147.77
23
07:15
115° ESE
17:17
245° WSW
10h 01m -1m 26s 05:45 18:48 06:15 18:17 06:47 17:46 12:16 147.74
24
07:16
115° ESE
17:17
245° WSW
10h 00m -1m 24s 05:46 18:47 06:16 18:17 06:48 17:45 12:17 147.71
25
07:17
115° ESE
17:16
244° WSW
9h 59m -1m 21s 05:46 18:47 06:17 18:16 06:49 17:45 12:17 147.68
26
07:18
116° ESE
17:16
244° WSW
9h 57m -1m 19s 05:47 18:47 06:18 18:16 06:50 17:45 12:17 147.65
27
07:19
116° ESE
17:16
244° WSW
9h 56m -1m 16s 05:48 18:47 06:19 18:16 06:51 17:44 12:18 147.63
28
07:20
116° ESE
17:15
244° WSW
9h 55m -1m 14s 05:49 18:47 06:20 18:16 06:51 17:44 12:18 147.60
29
07:21
116° ESE
17:15
244° WSW
9h 54m -1m 11s 05:50 18:46 06:21 18:15 06:52 17:44 12:18 147.57
30
07:22
117° ESE
17:15
243° WSW
9h 52m -1m 09s 05:51 18:46 06:22 18:15 06:53 17:44 12:19 147.55

In Daejeon, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Daejeon

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Daejeon

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Daejeon

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí