Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daejeon, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:09 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daejeon

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:32
111° ESE
17:56
249° WSW
10h 24m +1m 50s 06:03 19:24 06:33 18:54 07:04 18:23 12:44 147.41
2
07:31
110° ESE
17:57
250° WSW
10h 26m +1m 52s 06:03 19:25 06:33 18:55 07:03 18:24 12:44 147.43
3
07:30
110° ESE
17:58
250° WSW
10h 27m +1m 53s 06:02 19:26 06:32 18:56 07:03 18:25 12:44 147.46
4
07:29
110° ESE
17:59
250° WSW
10h 29m +1m 55s 06:01 19:27 06:31 18:57 07:02 18:26 12:44 147.48
5
07:28
109° ESE
18:00
251° WSW
10h 31m +1m 56s 06:00 19:28 06:30 18:58 07:01 18:27 12:44 147.50
6
07:27
109° ESE
18:01
251° WSW
10h 33m +1m 58s 06:00 19:29 06:30 18:59 07:00 18:28 12:44 147.52
7
07:26
108° ESE
18:02
252° WSW
10h 35m +1m 59s 05:59 19:30 06:29 19:00 06:59 18:29 12:44 147.55
8
07:26
108° ESE
18:03
252° WSW
10h 37m +2m 00s 05:58 19:31 06:28 19:01 06:58 18:30 12:44 147.57
9
07:25
108° ESE
18:04
252° WSW
10h 39m +2m 01s 05:57 19:32 06:27 19:02 06:57 18:31 12:44 147.59
10
07:24
107° ESE
18:05
253° WSW
10h 41m +2m 02s 05:56 19:33 06:26 19:03 06:56 18:32 12:44 147.62
11
07:23
107° ESE
18:06
253° WSW
10h 43m +2m 03s 05:55 19:34 06:25 19:04 06:55 18:33 12:44 147.65
12
07:21
106° ESE
18:07
254° WSW
10h 45m +2m 04s 05:54 19:35 06:24 19:05 06:54 18:34 12:44 147.67
13
07:20
106° ESE
18:08
254° WSW
10h 48m +2m 05s 05:53 19:35 06:23 19:06 06:53 18:35 12:44 147.70
14
07:19
106° ESE
18:09
254° WSW
10h 50m +2m 06s 05:52 19:36 06:22 19:06 06:52 18:36 12:44 147.73
15
07:18
105° ESE
18:10
255° WSW
10h 52m +2m 07s 05:51 19:37 06:21 19:07 06:51 18:37 12:44 147.76
16
07:17
105° ESE
18:12
255° WSW
10h 54m +2m 08s 05:50 19:38 06:20 19:08 06:50 18:38 12:44 147.79
17
07:16
104° ESE
18:13
256° WSW
10h 56m +2m 09s 05:49 19:39 06:19 19:09 06:49 18:39 12:44 147.82
18
07:15
104° ESE
18:14
256° WSW
10h 58m +2m 10s 05:48 19:40 06:18 19:10 06:48 18:40 12:44 147.85
19
07:14
104° ESE
18:15
257° WSW
11h 00m +2m 10s 05:47 19:41 06:17 19:11 06:47 18:41 12:44 147.89
20
07:12
103° ESE
18:16
257° WSW
11h 03m +2m 11s 05:46 19:42 06:16 19:12 06:46 18:42 12:44 147.92
21
07:11
103° ESE
18:17
258° WSW
11h 05m +2m 12s 05:45 19:43 06:15 19:13 06:45 18:43 12:44 147.95
22
07:10
102° ESE
18:17
258° WSW
11h 07m +2m 12s 05:44 19:44 06:14 19:14 06:43 18:44 12:43 147.99
23
07:09
102° ESE
18:18
258° WSW
11h 09m +2m 13s 05:43 19:45 06:12 19:15 06:42 18:45 12:43 148.02
24
07:07
101° E
18:19
259° W
11h 12m +2m 13s 05:41 19:46 06:11 19:16 06:41 18:46 12:43 148.06
25
07:06
101° E
18:20
260° W
11h 14m +2m 14s 05:40 19:46 06:10 19:17 06:40 18:47 12:43 148.09
26
07:05
100° E
18:21
260° W
11h 16m +2m 14s 05:39 19:47 06:09 19:18 06:38 18:48 12:43 148.13
27
07:04
100° E
18:22
260° W
11h 18m +2m 15s 05:38 19:48 06:07 19:18 06:37 18:49 12:43 148.16
28
07:02
99° E
18:23
261° W
11h 21m +2m 15s 05:36 19:49 06:06 19:19 06:36 18:50 12:43 148.20

In Daejeon, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Daejeon

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Daejeon

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Daejeon

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí