Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daejeon, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:09 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daejeon

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:17
84° E
18:52
276° W
12h 34m +2m 17s 04:49 20:20 05:20 19:49 05:50 19:18 12:34 149.49
2
06:15
83° E
18:52
277° W
12h 37m +2m 17s 04:47 20:21 05:18 19:49 05:49 19:19 12:34 149.53
3
06:14
83° E
18:53
277° W
12h 39m +2m 17s 04:46 20:22 05:17 19:50 05:47 19:20 12:33 149.57
4
06:12
82° E
18:54
278° W
12h 41m +2m 17s 04:44 20:23 05:15 19:51 05:46 19:21 12:33 149.61
5
06:11
82° E
18:55
278° W
12h 44m +2m 16s 04:42 20:24 05:14 19:52 05:44 19:22 12:33 149.66
6
06:10
81° E
18:56
279° W
12h 46m +2m 16s 04:41 20:25 05:12 19:53 05:43 19:23 12:32 149.70
7
06:08
81° E
18:57
279° W
12h 48m +2m 16s 04:39 20:26 05:11 19:54 05:41 19:23 12:32 149.74
8
06:07
80° E
18:58
280° W
12h 50m +2m 15s 04:37 20:27 05:09 19:55 05:40 19:24 12:32 149.78
9
06:05
80° E
18:58
280° W
12h 53m +2m 15s 04:36 20:28 05:08 19:56 05:39 19:25 12:32 149.82
10
06:04
80° E
18:59
281° W
12h 55m +2m 14s 04:34 20:29 05:06 19:57 05:37 19:26 12:31 149.87
11
06:03
79° E
19:00
281° W
12h 57m +2m 14s 04:32 20:31 05:05 19:58 05:36 19:27 12:31 149.91
12
06:01
79° ENE
19:01
282° WNW
12h 59m +2m 13s 04:31 20:32 05:03 19:59 05:34 19:28 12:31 149.95
13
06:00
78° ENE
19:02
282° WNW
13h 02m +2m 13s 04:29 20:33 05:02 20:00 05:33 19:29 12:31 149.99
14
05:58
78° ENE
19:03
282° WNW
13h 04m +2m 12s 04:28 20:34 05:00 20:01 05:31 19:30 12:30 150.03
15
05:57
77° ENE
19:04
283° WNW
13h 06m +2m 12s 04:26 20:35 04:59 20:02 05:30 19:31 12:30 150.08
16
05:56
77° ENE
19:04
283° WNW
13h 08m +2m 11s 04:24 20:36 04:57 20:03 05:29 19:32 12:30 150.12
17
05:54
76° ENE
19:05
284° WNW
13h 10m +2m 11s 04:23 20:37 04:56 20:04 05:27 19:33 12:30 150.16
18
05:53
76° ENE
19:06
284° WNW
13h 13m +2m 10s 04:21 20:38 04:54 20:05 05:26 19:33 12:29 150.20
19
05:52
76° ENE
19:07
285° WNW
13h 15m +2m 09s 04:20 20:40 04:53 20:06 05:25 19:34 12:29 150.25
20
05:51
75° ENE
19:08
285° WNW
13h 17m +2m 08s 04:18 20:41 04:51 20:07 05:23 19:35 12:29 150.29
21
05:49
75° ENE
19:09
286° WNW
13h 19m +2m 08s 04:16 20:42 04:50 20:08 05:22 19:36 12:29 150.33
22
05:48
74° ENE
19:10
286° WNW
13h 21m +2m 07s 04:15 20:43 04:48 20:09 05:21 19:37 12:29 150.37
23
05:47
74° ENE
19:10
286° WNW
13h 23m +2m 06s 04:13 20:44 04:47 20:10 05:19 19:38 12:28 150.41
24
05:45
73° ENE
19:11
287° WNW
13h 25m +2m 05s 04:12 20:46 04:46 20:11 05:18 19:39 12:28 150.45
25
05:44
73° ENE
19:12
287° WNW
13h 27m +2m 04s 04:10 20:47 04:44 20:12 05:17 19:40 12:28 150.49
26
05:43
73° ENE
19:13
288° WNW
13h 30m +2m 03s 04:09 20:48 04:43 20:14 05:15 19:41 12:28 150.53
27
05:42
72° ENE
19:14
288° WNW
13h 32m +2m 02s 04:07 20:49 04:41 20:15 05:14 19:42 12:28 150.57
28
05:41
72° ENE
19:15
288° WNW
13h 34m +2m 01s 04:06 20:50 04:40 20:16 05:13 19:43 12:28 150.61
29
05:40
71° ENE
19:16
289° WNW
13h 36m +2m 00s 04:04 20:52 04:39 20:17 05:12 19:44 12:27 150.65
30
05:38
71° ENE
19:17
289° WNW
13h 38m +1m 59s 04:03 20:53 04:37 20:18 05:10 19:45 12:27 150.69

In Daejeon, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Daejeon

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Daejeon

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Daejeon

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí