Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daejeon, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:09 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daejeon

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
71° ENE
19:17
290° WNW
13h 40m +1m 58s 04:01 20:54 04:36 20:19 05:09 19:46 12:27 150.73
2
05:36
70° ENE
19:18
290° WNW
13h 42m +1m 57s 04:00 20:55 04:35 20:20 05:08 19:47 12:27 150.76
3
05:35
70° ENE
19:19
290° WNW
13h 43m +1m 56s 03:58 20:57 04:34 20:21 05:07 19:47 12:27 150.80
4
05:34
69° ENE
19:20
291° WNW
13h 45m +1m 55s 03:57 20:58 04:32 20:22 05:06 19:48 12:27 150.84
5
05:33
69° ENE
19:21
291° WNW
13h 47m +1m 53s 03:55 20:59 04:31 20:23 05:05 19:49 12:27 150.87
6
05:32
69° ENE
19:22
292° WNW
13h 49m +1m 52s 03:54 21:00 04:30 20:24 05:04 19:50 12:27 150.91
7
05:31
68° ENE
19:23
292° WNW
13h 51m +1m 51s 03:52 21:02 04:29 20:25 05:02 19:51 12:27 150.94
8
05:30
68° ENE
19:23
292° WNW
13h 53m +1m 49s 03:51 21:03 04:27 20:26 05:01 19:52 12:26 150.98
9
05:29
68° ENE
19:24
292° WNW
13h 55m +1m 48s 03:50 21:04 04:26 20:27 05:00 19:53 12:26 151.01
10
05:28
67° ENE
19:25
293° WNW
13h 56m +1m 46s 03:48 21:05 04:25 20:28 04:59 19:54 12:26 151.05
11
05:27
67° ENE
19:26
293° WNW
13h 58m +1m 45s 03:47 21:07 04:24 20:29 04:58 19:55 12:26 151.08
12
05:26
67° ENE
19:27
294° WNW
14h 00m +1m 43s 03:46 21:08 04:23 20:30 04:57 19:56 12:26 151.11
13
05:26
66° ENE
19:28
294° WNW
14h 02m +1m 41s 03:45 21:09 04:22 20:31 04:56 19:57 12:26 151.15
14
05:25
66° ENE
19:28
294° WNW
14h 03m +1m 40s 03:43 21:10 04:21 20:33 04:56 19:58 12:26 151.18
15
05:24
66° ENE
19:29
294° WNW
14h 05m +1m 38s 03:42 21:11 04:20 20:34 04:55 19:59 12:26 151.21
16
05:23
65° ENE
19:30
295° WNW
14h 07m +1m 36s 03:41 21:13 04:19 20:35 04:54 19:59 12:26 151.24
17
05:22
65° ENE
19:31
295° WNW
14h 08m +1m 34s 03:40 21:14 04:18 20:36 04:53 20:00 12:26 151.28
18
05:22
65° ENE
19:32
295° WNW
14h 10m +1m 32s 03:39 21:15 04:17 20:37 04:52 20:01 12:26 151.31
19
05:21
65° ENE
19:33
296° WNW
14h 11m +1m 30s 03:38 21:16 04:16 20:38 04:51 20:02 12:26 151.34
20
05:20
64° ENE
19:33
296° WNW
14h 13m +1m 28s 03:37 21:17 04:15 20:39 04:51 20:03 12:27 151.37
21
05:20
64° ENE
19:34
296° WNW
14h 14m +1m 26s 03:35 21:19 04:14 20:40 04:50 20:04 12:27 151.40
22
05:19
64° ENE
19:35
296° WNW
14h 15m +1m 24s 03:34 21:20 04:13 20:40 04:49 20:05 12:27 151.43
23
05:18
64° ENE
19:36
297° WNW
14h 17m +1m 22s 03:33 21:21 04:13 20:41 04:48 20:06 12:27 151.46
24
05:18
63° ENE
19:36
297° WNW
14h 18m +1m 20s 03:33 21:22 04:12 20:42 04:48 20:06 12:27 151.49
25
05:17
63° ENE
19:37
297° WNW
14h 19m +1m 17s 03:32 21:23 04:11 20:43 04:47 20:07 12:27 151.52
26
05:17
63° ENE
19:38
297° WNW
14h 21m +1m 15s 03:31 21:24 04:10 20:44 04:47 20:08 12:27 151.54
27
05:16
63° ENE
19:39
298° WNW
14h 22m +1m 13s 03:30 21:25 04:10 20:45 04:46 20:09 12:27 151.57
28
05:16
62° ENE
19:39
298° WNW
14h 23m +1m 10s 03:29 21:26 04:09 20:46 04:45 20:10 12:27 151.60
29
05:15
62° ENE
19:40
298° WNW
14h 24m +1m 08s 03:28 21:27 04:08 20:47 04:45 20:10 12:27 151.62
30
05:15
62° ENE
19:41
298° WNW
14h 25m +1m 05s 03:28 21:28 04:08 20:48 04:44 20:11 12:28 151.64
31
05:14
62° ENE
19:41
298° WNW
14h 26m +1m 03s 03:27 21:29 04:07 20:48 04:44 20:12 12:28 151.67

In Daejeon, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Daejeon

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Daejeon

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Daejeon

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí