Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dalian, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:14 74.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 285.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 22m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 61.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dalian

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:12
119° ESE
16:41
241° WSW
9h 29m +0m 38s 05:36 18:17 06:08 17:45 06:42 17:12 11:57 147.11
2
07:12
119° ESE
16:42
241° WSW
9h 30m +0m 41s 05:36 18:18 06:09 17:46 06:42 17:13 11:57 147.11
3
07:12
119° ESE
16:43
241° WSW
9h 30m +0m 45s 05:36 18:19 06:09 17:47 06:42 17:13 11:57 147.10
4
07:12
119° ESE
16:44
241° WSW
9h 31m +0m 48s 05:37 18:20 06:09 17:47 06:42 17:14 11:58 147.10
5
07:12
119° ESE
16:45
241° WSW
9h 32m +0m 52s 05:37 18:20 06:09 17:48 06:42 17:15 11:58 147.10
6
07:12
119° ESE
16:46
241° WSW
9h 33m +0m 55s 05:37 18:21 06:09 17:49 06:42 17:16 11:59 147.10
7
07:12
119° ESE
16:47
242° WSW
9h 34m +0m 59s 05:37 18:22 06:09 17:50 06:42 17:17 11:59 147.11
8
07:12
118° ESE
16:48
242° WSW
9h 35m +1m 02s 05:37 18:23 06:09 17:51 06:42 17:18 12:00 147.11
9
07:12
118° ESE
16:49
242° WSW
9h 36m +1m 05s 05:37 18:24 06:09 17:52 06:42 17:19 12:00 147.11
10
07:12
118° ESE
16:50
242° WSW
9h 37m +1m 08s 05:37 18:25 06:09 17:52 06:42 17:20 12:01 147.12
11
07:12
118° ESE
16:51
242° WSW
9h 38m +1m 11s 05:37 18:25 06:09 17:53 06:42 17:21 12:01 147.12
12
07:11
118° ESE
16:52
242° WSW
9h 40m +1m 15s 05:37 18:26 06:09 17:54 06:41 17:22 12:01 147.13
13
07:11
117° ESE
16:53
243° WSW
9h 41m +1m 18s 05:37 18:27 06:09 17:55 06:41 17:22 12:02 147.13
14
07:11
117° ESE
16:54
243° WSW
9h 42m +1m 21s 05:36 18:28 06:08 17:56 06:41 17:23 12:02 147.14
15
07:11
117° ESE
16:55
243° WSW
9h 44m +1m 23s 05:36 18:29 06:08 17:57 06:41 17:24 12:02 147.15
16
07:10
117° ESE
16:56
244° WSW
9h 45m +1m 26s 05:36 18:30 06:08 17:58 06:40 17:26 12:03 147.16
17
07:10
116° ESE
16:57
244° WSW
9h 47m +1m 29s 05:36 18:31 06:08 17:59 06:40 17:27 12:03 147.17
18
07:09
116° ESE
16:58
244° WSW
9h 48m +1m 32s 05:35 18:32 06:07 18:00 06:40 17:28 12:03 147.18
19
07:09
116° ESE
16:59
244° WSW
9h 50m +1m 34s 05:35 18:33 06:07 18:01 06:39 17:29 12:04 147.19
20
07:08
116° ESE
17:00
245° WSW
9h 51m +1m 37s 05:35 18:34 06:06 18:02 06:39 17:30 12:04 147.21
21
07:08
115° ESE
17:01
245° WSW
9h 53m +1m 39s 05:34 18:35 06:06 18:03 06:38 17:31 12:04 147.22
22
07:07
115° ESE
17:02
245° WSW
9h 55m +1m 42s 05:34 18:36 06:06 18:04 06:38 17:32 12:05 147.23
23
07:07
115° ESE
17:04
246° WSW
9h 56m +1m 44s 05:33 18:37 06:05 18:05 06:37 17:33 12:05 147.25
24
07:06
114° ESE
17:05
246° WSW
9h 58m +1m 46s 05:33 18:38 06:05 18:06 06:37 17:34 12:05 147.27
25
07:05
114° ESE
17:06
246° WSW
10h 00m +1m 48s 05:33 18:39 06:04 18:07 06:36 17:35 12:05 147.28
26
07:05
114° ESE
17:07
246° WSW
10h 02m +1m 51s 05:32 18:40 06:03 18:08 06:36 17:36 12:06 147.30
27
07:04
113° ESE
17:08
247° WSW
10h 04m +1m 53s 05:31 18:41 06:03 18:09 06:35 17:37 12:06 147.32
28
07:03
113° ESE
17:09
247° WSW
10h 06m +1m 55s 05:31 18:42 06:02 18:10 06:34 17:38 12:06 147.34
29
07:02
113° ESE
17:11
248° WSW
10h 08m +1m 56s 05:30 18:43 06:02 18:11 06:33 17:39 12:06 147.35
30
07:02
112° ESE
17:12
248° WSW
10h 10m +1m 58s 05:30 18:44 06:01 18:12 06:33 17:40 12:06 147.37
31
07:01
112° ESE
17:13
248° WSW
10h 12m +2m 00s 05:29 18:45 06:00 18:13 06:32 17:42 12:07 147.39

In Dalian, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dalian

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dalian

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dalian

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí