Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dalian, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:14 74.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 285.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 22m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dalian

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:49
93° E
17:36
266° W
11h 46m -2m 30s 04:20 19:05 04:51 18:34 05:22 18:03 11:43 149.78
2
05:50
94° E
17:34
266° W
11h 44m -2m 30s 04:21 19:03 04:52 18:32 05:23 18:01 11:43 149.74
3
05:51
94° E
17:33
265° W
11h 41m -2m 30s 04:22 19:02 04:53 18:31 05:24 18:00 11:42 149.69
4
05:52
95° E
17:31
265° W
11h 39m -2m 29s 04:23 19:00 04:54 18:29 05:25 17:58 11:42 149.65
5
05:53
95° E
17:30
264° W
11h 36m -2m 29s 04:24 18:58 04:55 18:27 05:26 17:57 11:42 149.61
6
05:54
96° E
17:28
264° W
11h 34m -2m 29s 04:25 18:57 04:56 18:26 05:27 17:55 11:41 149.56
7
05:55
96° E
17:27
263° W
11h 31m -2m 29s 04:26 18:55 04:57 18:24 05:28 17:54 11:41 149.52
8
05:56
97° E
17:25
263° W
11h 29m -2m 29s 04:27 18:54 04:58 18:23 05:28 17:52 11:41 149.48
9
05:57
97° E
17:24
262° W
11h 26m -2m 28s 04:28 18:52 04:59 18:21 05:29 17:51 11:40 149.43
10
05:58
98° E
17:22
262° W
11h 24m -2m 28s 04:29 18:51 05:00 18:20 05:30 17:49 11:40 149.39
11
05:59
98° E
17:21
261° W
11h 21m -2m 28s 04:30 18:49 05:01 18:18 05:31 17:48 11:40 149.35
12
06:00
99° E
17:19
261° W
11h 19m -2m 27s 04:31 18:48 05:02 18:17 05:32 17:46 11:40 149.31
13
06:01
99° E
17:18
260° W
11h 17m -2m 27s 04:32 18:46 05:02 18:16 05:33 17:45 11:39 149.27
14
06:02
100° E
17:16
260° W
11h 14m -2m 27s 04:33 18:45 05:03 18:14 05:34 17:43 11:39 149.23
15
06:03
100° E
17:15
260° W
11h 12m -2m 26s 04:34 18:44 05:04 18:13 05:35 17:42 11:39 149.18
16
06:04
101° E
17:13
259° W
11h 09m -2m 26s 04:34 18:42 05:05 18:11 05:36 17:41 11:39 149.14
17
06:05
101° ESE
17:12
258° WSW
11h 07m -2m 25s 04:35 18:41 05:06 18:10 05:37 17:39 11:38 149.10
18
06:06
102° ESE
17:10
258° WSW
11h 04m -2m 25s 04:36 18:39 05:07 18:09 05:38 17:38 11:38 149.06
19
06:07
102° ESE
17:09
258° WSW
11h 02m -2m 24s 04:37 18:38 05:08 18:07 05:39 17:36 11:38 149.02
20
06:08
103° ESE
17:08
257° WSW
11h 00m -2m 24s 04:38 18:37 05:09 18:06 05:40 17:35 11:38 148.98
21
06:09
103° ESE
17:06
257° WSW
10h 57m -2m 23s 04:39 18:36 05:10 18:05 05:41 17:34 11:38 148.94
22
06:10
104° ESE
17:05
256° WSW
10h 55m -2m 22s 04:40 18:34 05:11 18:03 05:42 17:33 11:38 148.89
23
06:11
104° ESE
17:04
256° WSW
10h 52m -2m 22s 04:41 18:33 05:12 18:02 05:43 17:31 11:37 148.85
24
06:12
104° ESE
17:02
255° WSW
10h 50m -2m 21s 04:42 18:32 05:13 18:01 05:44 17:30 11:37 148.81
25
06:13
105° ESE
17:01
255° WSW
10h 48m -2m 20s 04:43 18:31 05:14 18:00 05:45 17:29 11:37 148.77
26
06:14
105° ESE
17:00
254° WSW
10h 45m -2m 19s 04:44 18:29 05:15 17:59 05:46 17:28 11:37 148.73
27
06:15
106° ESE
16:58
254° WSW
10h 43m -2m 18s 04:45 18:28 05:16 17:57 05:47 17:26 11:37 148.69
28
06:16
106° ESE
16:57
254° WSW
10h 41m -2m 18s 04:46 18:27 05:17 17:56 05:48 17:25 11:37 148.65
29
06:17
107° ESE
16:56
253° WSW
10h 38m -2m 17s 04:47 18:26 05:18 17:55 05:49 17:24 11:37 148.61
30
06:18
107° ESE
16:55
253° WSW
10h 36m -2m 16s 04:48 18:25 05:19 17:54 05:50 17:23 11:37 148.57
31
06:19
108° ESE
16:54
252° WSW
10h 34m -2m 15s 04:49 18:24 05:20 17:53 05:51 17:22 11:37 148.53

In Dalian, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dalian

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dalian

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dalian

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí