Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dazhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:24 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 5.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dazhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:47
63° ENE
19:49
297° WNW
14h 02m +0m 48s 04:10 21:26 04:45 20:50 05:19 20:17 12:47 151.69
2
05:46
63° ENE
19:49
297° WNW
14h 02m +0m 46s 04:09 21:27 04:45 20:51 05:18 20:17 12:48 151.71
3
05:46
63° ENE
19:50
297° WNW
14h 03m +0m 44s 04:09 21:27 04:45 20:51 05:18 20:18 12:48 151.73
4
05:46
63° ENE
19:50
297° WNW
14h 04m +0m 42s 04:08 21:28 04:44 20:52 05:18 20:18 12:48 151.76
5
05:46
63° ENE
19:51
297° WNW
14h 05m +0m 40s 04:08 21:29 04:44 20:53 05:18 20:19 12:48 151.77
6
05:46
63° ENE
19:51
297° WNW
14h 05m +0m 37s 04:08 21:29 04:44 20:53 05:17 20:20 12:48 151.79
7
05:45
63° ENE
19:52
298° WNW
14h 06m +0m 35s 04:07 21:30 04:44 20:54 05:17 20:20 12:49 151.81
8
05:45
62° ENE
19:52
298° WNW
14h 06m +0m 33s 04:07 21:31 04:43 20:54 05:17 20:21 12:49 151.83
9
05:45
62° ENE
19:53
298° WNW
14h 07m +0m 30s 04:07 21:31 04:43 20:55 05:17 20:21 12:49 151.85
10
05:45
62° ENE
19:53
298° WNW
14h 07m +0m 28s 04:07 21:32 04:43 20:55 05:17 20:21 12:49 151.87
11
05:45
62° ENE
19:54
298° WNW
14h 08m +0m 25s 04:07 21:32 04:43 20:56 05:17 20:22 12:49 151.88
12
05:45
62° ENE
19:54
298° WNW
14h 08m +0m 23s 04:07 21:33 04:43 20:56 05:17 20:22 12:49 151.90
13
05:45
62° ENE
19:54
298° WNW
14h 09m +0m 21s 04:07 21:33 04:43 20:57 05:17 20:23 12:50 151.92
14
05:45
62° ENE
19:55
298° WNW
14h 09m +0m 18s 04:06 21:34 04:43 20:57 05:17 20:23 12:50 151.93
15
05:45
62° ENE
19:55
298° WNW
14h 09m +0m 16s 04:06 21:34 04:43 20:57 05:17 20:23 12:50 151.95
16
05:46
62° ENE
19:55
298° WNW
14h 09m +0m 13s 04:07 21:34 04:43 20:58 05:17 20:24 12:50 151.96
17
05:46
62° ENE
19:56
298° WNW
14h 09m +0m 11s 04:07 21:35 04:43 20:58 05:17 20:24 12:51 151.97
18
05:46
62° ENE
19:56
298° WNW
14h 10m +0m 08s 04:07 21:35 04:43 20:58 05:17 20:24 12:51 151.99
19
05:46
62° ENE
19:56
298° WNW
14h 10m +0m 06s 04:07 21:35 04:43 20:59 05:17 20:25 12:51 152.00
20
05:46
62° ENE
19:56
298° WNW
14h 10m +0m 03s 04:07 21:36 04:44 20:59 05:18 20:25 12:51 152.01
21
05:46
62° ENE
19:57
298° WNW
14h 10m +0m 01s 04:07 21:36 04:44 20:59 05:18 20:25 12:51 152.02
22
05:47
62° ENE
19:57
298° WNW
14h 10m -0m 01s 04:07 21:36 04:44 20:59 05:18 20:25 12:52 152.03
23
05:47
62° ENE
19:57
298° WNW
14h 10m -0m 04s 04:08 21:36 04:44 20:59 05:18 20:25 12:52 152.04
24
05:47
62° ENE
19:57
298° WNW
14h 10m -0m 06s 04:08 21:36 04:45 21:00 05:19 20:26 12:52 152.05
25
05:47
62° ENE
19:57
298° WNW
14h 09m -0m 09s 04:08 21:36 04:45 21:00 05:19 20:26 12:52 152.06
26
05:48
62° ENE
19:57
298° WNW
14h 09m -0m 11s 04:09 21:36 04:45 21:00 05:19 20:26 12:52 152.07
27
05:48
62° ENE
19:57
298° WNW
14h 09m -0m 14s 04:09 21:36 04:46 21:00 05:19 20:26 12:53 152.07
28
05:48
62° ENE
19:58
298° WNW
14h 09m -0m 16s 04:09 21:36 04:46 21:00 05:20 20:26 12:53 152.08
29
05:49
62° ENE
19:58
298° WNW
14h 08m -0m 18s 04:10 21:36 04:46 21:00 05:20 20:26 12:53 152.08
30
05:49
62° ENE
19:58
298° WNW
14h 08m -0m 21s 04:10 21:36 04:47 21:00 05:21 20:26 12:53 152.08

In Dazhou, the earliest sunrise of June is on tháng 6 07 to 15 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dazhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dazhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dazhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí