Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đồng Quan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 47m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -8.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đồng Quan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
81° Đông
18:42
279° Tây
12h 34m -1m 16s 04:50 19:59 05:17 19:32 05:44 19:05 12:25 150.97
2
06:07
81° Đông
18:41
279° Tây
12h 33m -1m 16s 04:50 19:58 05:17 19:31 05:44 19:04 12:24 150.94
3
06:08
81° Đông
18:40
278° Tây
12h 32m -1m 16s 04:51 19:57 05:18 19:30 05:44 19:03 12:24 150.90
4
06:08
82° Đông
18:39
278° Tây
12h 31m -1m 16s 04:51 19:55 05:18 19:29 05:45 19:02 12:24 150.87
5
06:08
82° Đông
18:38
278° Tây
12h 29m -1m 17s 04:52 19:54 05:19 19:28 05:45 19:01 12:23 150.83
6
06:09
83° Đông
18:37
277° Tây
12h 28m -1m 17s 04:52 19:53 05:19 19:26 05:45 19:00 12:23 150.79
7
06:09
83° Đông
18:36
277° Tây
12h 27m -1m 17s 04:52 19:52 05:19 19:25 05:46 18:59 12:23 150.75
8
06:09
84° Đông
18:35
276° Tây
12h 25m -1m 17s 04:53 19:51 05:20 19:24 05:46 18:58 12:22 150.72
9
06:09
84° Đông
18:34
276° Tây
12h 24m -1m 17s 04:53 19:50 05:20 19:23 05:46 18:57 12:22 150.68
10
06:10
84° Đông
18:33
276° Tây
12h 23m -1m 18s 04:54 19:49 05:20 19:22 05:47 18:56 12:22 150.64
11
06:10
85° Đông
18:32
275° Tây
12h 21m -1m 18s 04:54 19:48 05:21 19:21 05:47 18:55 12:21 150.60
12
06:10
85° Đông
18:31
275° Tây
12h 20m -1m 18s 04:55 19:47 05:21 19:20 05:47 18:54 12:21 150.56
13
06:11
86° Đông
18:30
274° Tây
12h 19m -1m 18s 04:55 19:46 05:21 19:19 05:48 18:53 12:21 150.52
14
06:11
86° Đông
18:29
274° Tây
12h 18m -1m 18s 04:55 19:45 05:22 19:18 05:48 18:52 12:20 150.49
15
06:11
86° Đông
18:28
273° Tây
12h 16m -1m 18s 04:56 19:43 05:22 19:17 05:48 18:51 12:20 150.45
16
06:12
87° Đông
18:27
273° Tây
12h 15m -1m 18s 04:56 19:42 05:22 19:16 05:49 18:50 12:19 150.41
17
06:12
87° Đông
18:26
273° Tây
12h 14m -1m 19s 04:56 19:41 05:23 19:15 05:49 18:49 12:19 150.37
18
06:12
88° Đông
18:25
272° Tây
12h 12m -1m 19s 04:57 19:40 05:23 19:14 05:49 18:48 12:19 150.33
19
06:12
88° Đông
18:24
272° Tây
12h 11m -1m 19s 04:57 19:39 05:23 19:13 05:50 18:47 12:18 150.29
20
06:13
88° Đông
18:23
271° Tây
12h 10m -1m 19s 04:57 19:38 05:24 19:12 05:50 18:46 12:18 150.25
21
06:13
89° Đông
18:22
271° Tây
12h 08m -1m 19s 04:58 19:37 05:24 19:11 05:50 18:45 12:18 150.21
22
06:13
89° Đông
18:21
270° Tây
12h 07m -1m 19s 04:58 19:36 05:24 19:10 05:50 18:44 12:17 150.16
23
06:14
90° Đông
18:20
270° Tây
12h 06m -1m 19s 04:59 19:35 05:25 19:09 05:51 18:43 12:17 150.12
24
06:14
90° Đông
18:19
270° Tây
12h 04m -1m 19s 04:59 19:34 05:25 19:08 05:51 18:42 12:17 150.08
25
06:14
91° Đông
18:18
269° Tây
12h 03m -1m 19s 04:59 19:33 05:25 19:07 05:51 18:41 12:16 150.04
26
06:15
91° Đông
18:17
269° Tây
12h 02m -1m 19s 05:00 19:32 05:26 19:06 05:52 18:40 12:16 150.00
27
06:15
91° Đông
18:16
268° Tây
12h 00m -1m 19s 05:00 19:31 05:26 19:05 05:52 18:39 12:16 149.95
28
06:15
92° Đông
18:15
268° Tây
11h 59m -1m 19s 05:00 19:30 05:26 19:04 05:52 18:38 12:15 149.91
29
06:16
92° Đông
18:14
268° Tây
11h 58m -1m 19s 05:01 19:29 05:27 19:03 05:53 18:37 12:15 149.87
30
06:16
93° Đông
18:13
267° Tây
11h 56m -1m 19s 05:01 19:28 05:27 19:02 05:53 18:36 12:15 149.82

In Đồng Quan, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Đồng Quan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Đồng Quan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Đồng Quan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí