Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Foshan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:09 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 47m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -5.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Foshan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
115° Đông Đông Nam
17:53
245° Tây Tây Nam
10h 44m +0m 19s 05:48 19:13 06:15 18:46 06:43 18:18 12:30 147.11
2
07:09
115° Đông Đông Nam
17:54
245° Tây Tây Nam
10h 45m +0m 21s 05:48 19:14 06:16 18:46 06:44 18:19 12:31 147.10
3
07:09
115° Đông Đông Nam
17:54
246° Tây Tây Nam
10h 45m +0m 22s 05:49 19:14 06:16 18:47 06:44 18:19 12:31 147.10
4
07:09
114° Đông Đông Nam
17:55
246° Tây Tây Nam
10h 45m +0m 24s 05:49 19:15 06:16 18:48 06:44 18:20 12:32 147.10
5
07:09
114° Đông Đông Nam
17:56
246° Tây Tây Nam
10h 46m +0m 26s 05:49 19:16 06:17 18:48 06:44 18:20 12:32 147.10
6
07:09
114° Đông Đông Nam
17:56
246° Tây Tây Nam
10h 46m +0m 28s 05:49 19:16 06:17 18:49 06:45 18:21 12:33 147.10
7
07:10
114° Đông Đông Nam
17:57
246° Tây Tây Nam
10h 47m +0m 29s 05:50 19:17 06:17 18:49 06:45 18:22 12:33 147.11
8
07:10
114° Đông Đông Nam
17:58
246° Tây Tây Nam
10h 47m +0m 31s 05:50 19:18 06:17 18:50 06:45 18:22 12:34 147.11
9
07:10
114° Đông Đông Nam
17:58
246° Tây Tây Nam
10h 48m +0m 33s 05:50 19:18 06:18 18:51 06:45 18:23 12:34 147.11
10
07:10
114° Đông Đông Nam
17:59
246° Tây Tây Nam
10h 48m +0m 34s 05:50 19:19 06:18 18:51 06:45 18:24 12:34 147.12
11
07:10
113° Đông Đông Nam
18:00
247° Tây Tây Nam
10h 49m +0m 36s 05:51 19:19 06:18 18:52 06:45 18:24 12:35 147.12
12
07:10
113° Đông Đông Nam
18:00
247° Tây Tây Nam
10h 50m +0m 37s 05:51 19:20 06:18 18:53 06:46 18:25 12:35 147.13
13
07:10
113° Đông Đông Nam
18:01
247° Tây Tây Nam
10h 50m +0m 39s 05:51 19:21 06:18 18:53 06:46 18:26 12:36 147.13
14
07:10
113° Đông Đông Nam
18:02
247° Tây Tây Nam
10h 51m +0m 40s 05:51 19:21 06:18 18:54 06:46 18:26 12:36 147.14
15
07:10
113° Đông Đông Nam
18:03
247° Tây Tây Nam
10h 52m +0m 42s 05:51 19:22 06:18 18:55 06:46 18:27 12:36 147.15
16
07:10
112° Đông Đông Nam
18:03
248° Tây Tây Nam
10h 52m +0m 43s 05:51 19:22 06:18 18:55 06:46 18:28 12:37 147.16
17
07:10
112° Đông Đông Nam
18:04
248° Tây Tây Nam
10h 53m +0m 45s 05:51 19:23 06:18 18:56 06:46 18:28 12:37 147.17
18
07:10
112° Đông Đông Nam
18:05
248° Tây Tây Nam
10h 54m +0m 46s 05:51 19:24 06:18 18:57 06:46 18:29 12:37 147.18
19
07:10
112° Đông Đông Nam
18:05
248° Tây Tây Nam
10h 55m +0m 47s 05:51 19:24 06:18 18:57 06:46 18:30 12:38 147.19
20
07:10
112° Đông Đông Nam
18:06
248° Tây Tây Nam
10h 56m +0m 49s 05:51 19:25 06:18 18:58 06:46 18:31 12:38 147.21
21
07:10
111° Đông Đông Nam
18:07
249° Tây Tây Nam
10h 56m +0m 50s 05:51 19:25 06:18 18:58 06:46 18:31 12:38 147.22
22
07:10
111° Đông Đông Nam
18:08
249° Tây Tây Nam
10h 57m +0m 51s 05:51 19:26 06:18 18:59 06:45 18:32 12:38 147.24
23
07:10
111° Đông Đông Nam
18:08
249° Tây Tây Nam
10h 58m +0m 53s 05:51 19:27 06:18 19:00 06:45 18:33 12:39 147.25
24
07:09
111° Đông Đông Nam
18:09
250° Tây Tây Nam
10h 59m +0m 54s 05:51 19:27 06:18 19:00 06:45 18:33 12:39 147.27
25
07:09
110° Đông Đông Nam
18:10
250° Tây Tây Nam
11h 00m +0m 55s 05:51 19:28 06:18 19:01 06:45 18:34 12:39 147.28
26
07:09
110° Đông Đông Nam
18:10
250° Tây Tây Nam
11h 01m +0m 56s 05:51 19:28 06:18 19:02 06:45 18:35 12:39 147.30
27
07:09
110° Đông Đông Nam
18:11
250° Tây Tây Nam
11h 02m +0m 57s 05:51 19:29 06:17 19:02 06:44 18:35 12:40 147.32
28
07:08
110° Đông Đông Nam
18:12
251° Tây Tây Nam
11h 03m +0m 58s 05:50 19:30 06:17 19:03 06:44 18:36 12:40 147.34
29
07:08
109° Đông Đông Nam
18:12
251° Tây Tây Nam
11h 04m +0m 59s 05:50 19:30 06:17 19:03 06:44 18:36 12:40 147.35
30
07:08
109° Đông Đông Nam
18:13
251° Tây Tây Nam
11h 05m +1m 00s 05:50 19:31 06:17 19:04 06:44 18:37 12:40 147.37
31
07:07
109° Đông Đông Nam
18:14
252° Tây Tây Nam
11h 06m +1m 01s 05:50 19:31 06:16 19:05 06:43 18:38 12:40 147.39

In Foshan, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Foshan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Foshan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Foshan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí