Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Foshan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:09 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 47m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -5.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Foshan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:54
73° ÉÉ
18:54
287° WNW
12m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 07s 04:34 20:15 05:02 19:46 05:30 19:18 12:24 150.73
2
05:54
73° ÉÉ
18:55
287° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 07s 04:33 20:15 05:02 19:47 05:29 19:19 12:24 150.76
3
05:53
73° ÉÉ
18:55
288° WNW
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 06s 04:32 20:16 05:01 19:47 05:29 19:19 12:24 150.80
4
05:52
72° ÉÉ
18:56
288° WNW
13m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 05s 04:31 20:17 05:00 19:48 05:28 19:20 12:24 150.84
5
05:52
72° ÉÉ
18:56
288° WNW
13m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 04:31 20:17 04:59 19:48 05:27 19:20 12:24 150.87
6
05:51
72° ÉÉ
18:56
288° WNW
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 04:30 20:18 04:59 19:49 05:27 19:21 12:24 150.91
7
05:50
71° ÉÉ
18:57
289° WNW
13m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 03s 04:29 20:19 04:58 19:49 05:26 19:21 12:24 150.94
8
05:50
71° ÉÉ
18:57
289° WNW
13m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 02s 04:28 20:19 04:57 19:50 05:25 19:22 12:23 150.98
9
05:49
71° ÉÉ
18:58
289° WNW
13m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 01s 04:27 20:20 04:57 19:51 05:25 19:22 12:23 151.01
10
05:49
70° ÉÉ
18:58
290° WNW
13m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 00s 04:27 20:21 04:56 19:51 05:24 19:23 12:23 151.05
11
05:48
70° ÉÉ
18:59
290° WNW
13m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:26 20:21 04:55 19:52 05:24 19:23 12:23 151.08
12
05:48
70° ÉÉ
18:59
290° WNW
13m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 58s 04:25 20:22 04:55 19:52 05:23 19:24 12:23 151.11
13
05:47
70° ÉÉ
19:00
290° WNW
13m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 04:25 20:23 04:54 19:53 05:23 19:24 12:23 151.15
14
05:47
69° ÉÉ
19:00
291° WNW
13m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 56s 04:24 20:23 04:53 19:54 05:22 19:25 12:23 151.18
15
05:46
69° ÉÉ
19:01
291° WNW
13m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 55s 04:23 20:24 04:53 19:54 05:22 19:25 12:23 151.21
16
05:46
69° ÉÉ
19:01
291° WNW
13m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 54s 04:23 20:24 04:52 19:55 05:21 19:26 12:23 151.25
17
05:45
69° ÉÉ
19:02
292° WNW
13m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 53s 04:22 20:25 04:52 19:55 05:21 19:26 12:23 151.28
18
05:45
68° ÉÉ
19:02
292° WNW
13m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 52s 04:21 20:26 04:51 19:56 05:20 19:27 12:23 151.31
19
05:45
68° ÉÉ
19:03
292° WNW
13m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 51s 04:21 20:26 04:51 19:56 05:20 19:27 12:23 151.34
20
05:44
68° ÉÉ
19:03
292° WNW
13m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 50s 04:20 20:27 04:50 19:57 05:19 19:28 12:24 151.37
21
05:44
68° ÉÉ
19:03
292° WNW
13m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 48s 04:20 20:28 04:50 19:58 05:19 19:29 12:24 151.40
22
05:44
67° ÉÉ
19:04
293° WNW
13m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 47s 04:19 20:28 04:49 19:58 05:19 19:29 12:24 151.43
23
05:43
67° ÉÉ
19:04
293° WNW
13m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 46s 04:19 20:29 04:49 19:59 05:18 19:30 12:24 151.46
24
05:43
67° ÉÉ
19:05
293° WNW
13m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 45s 04:18 20:30 04:49 19:59 05:18 19:30 12:24 151.49
25
05:43
67° ÉÉ
19:05
293° WNW
13m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 43s 04:18 20:30 04:48 20:00 05:18 19:31 12:24 151.52
26
05:42
67° ÉÉ
19:06
294° WNW
13m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 42s 04:17 20:31 04:48 20:00 05:17 19:31 12:24 151.54
27
05:42
66° ÉÉ
19:06
294° WNW
13m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 41s 04:17 20:32 04:48 20:01 05:17 19:32 12:24 151.57
28
05:42
66° ÉÉ
19:07
294° WNW
13m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 39s 04:17 20:32 04:47 20:01 05:17 19:32 12:24 151.60
29
05:42
66° ÉÉ
19:07
294° WNW
13m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 38s 04:16 20:33 04:47 20:02 05:17 19:32 12:24 151.62
30
05:42
66° ÉÉ
19:08
294° WNW
13m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 36s 04:16 20:33 04:47 20:03 05:16 19:33 12:25 151.65
31
05:42
66° ÉÉ
19:08
294° WNW
13m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 35s 04:16 20:34 04:47 20:03 05:16 19:33 12:25 151.67

In Foshan, the earliest sunrise of May is on tháng 5 26 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Foshan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Foshan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Foshan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí