Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuding, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 ↑ 111.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:06 ↑ 248.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 45m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -70.8°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.936 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuding
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:04
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +0m 41s | 03:33 | 20:20 | 04:06 | 19:47 | 04:38 | 19:16 | 11:56 | 151.69 |
| 2 |
05:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +0m 39s | 03:33 | 20:21 | 04:06 | 19:48 | 04:37 | 19:16 | 11:57 | 151.71 |
| 3 |
05:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +0m 37s | 03:33 | 20:21 | 04:06 | 19:48 | 04:37 | 19:17 | 11:57 | 151.73 |
| 4 |
05:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +0m 35s | 03:32 | 20:22 | 04:06 | 19:49 | 04:37 | 19:17 | 11:57 | 151.75 |
| 5 |
05:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +0m 33s | 03:32 | 20:23 | 04:05 | 19:49 | 04:37 | 19:18 | 11:57 | 151.77 |
| 6 |
05:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +0m 31s | 03:32 | 20:23 | 04:05 | 19:50 | 04:37 | 19:18 | 11:57 | 151.79 |
| 7 |
05:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +0m 30s | 03:32 | 20:24 | 04:05 | 19:50 | 04:37 | 19:19 | 11:58 | 151.81 |
| 8 |
05:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +0m 28s | 03:32 | 20:24 | 04:05 | 19:51 | 04:37 | 19:19 | 11:58 | 151.83 |
| 9 |
05:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +0m 26s | 03:31 | 20:25 | 04:05 | 19:51 | 04:37 | 19:19 | 11:58 | 151.85 |
| 10 |
05:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +0m 24s | 03:31 | 20:25 | 04:05 | 19:52 | 04:37 | 19:20 | 11:58 | 151.87 |
| 11 |
05:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +0m 21s | 03:31 | 20:26 | 04:05 | 19:52 | 04:36 | 19:20 | 11:58 | 151.88 |
| 12 |
05:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +0m 19s | 03:31 | 20:26 | 04:05 | 19:52 | 04:37 | 19:21 | 11:58 | 151.90 |
| 13 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +0m 17s | 03:31 | 20:27 | 04:05 | 19:53 | 04:37 | 19:21 | 11:59 | 151.91 |
| 14 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +0m 15s | 03:31 | 20:27 | 04:05 | 19:53 | 04:37 | 19:21 | 11:59 | 151.93 |
| 15 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 13s | 03:31 | 20:27 | 04:05 | 19:54 | 04:37 | 19:22 | 11:59 | 151.94 |
| 16 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 11s | 03:31 | 20:28 | 04:05 | 19:54 | 04:37 | 19:22 | 11:59 | 151.96 |
| 17 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 09s | 03:31 | 20:28 | 04:05 | 19:54 | 04:37 | 19:22 | 12:00 | 151.97 |
| 18 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 07s | 03:31 | 20:28 | 04:05 | 19:54 | 04:37 | 19:23 | 12:00 | 151.99 |
| 19 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 05s | 03:32 | 20:29 | 04:05 | 19:55 | 04:37 | 19:23 | 12:00 | 152.00 |
| 20 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 03s | 03:32 | 20:29 | 04:06 | 19:55 | 04:37 | 19:23 | 12:00 | 152.01 |
| 21 |
05:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 00s | 03:32 | 20:29 | 04:06 | 19:55 | 04:38 | 19:23 | 12:00 | 152.02 |
| 22 |
05:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -0m 01s | 03:32 | 20:29 | 04:06 | 19:55 | 04:38 | 19:24 | 12:01 | 152.03 |
| 23 |
05:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -0m 03s | 03:32 | 20:29 | 04:06 | 19:56 | 04:38 | 19:24 | 12:01 | 152.04 |
| 24 |
05:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -0m 05s | 03:33 | 20:30 | 04:06 | 19:56 | 04:38 | 19:24 | 12:01 | 152.05 |
| 25 |
05:06
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -0m 07s | 03:33 | 20:30 | 04:07 | 19:56 | 04:39 | 19:24 | 12:01 | 152.06 |
| 26 |
05:06
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -0m 09s | 03:33 | 20:30 | 04:07 | 19:56 | 04:39 | 19:24 | 12:01 | 152.06 |
| 27 |
05:06
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -0m 11s | 03:34 | 20:30 | 04:07 | 19:56 | 04:39 | 19:24 | 12:02 | 152.07 |
| 28 |
05:07
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | -0m 13s | 03:34 | 20:30 | 04:08 | 19:56 | 04:40 | 19:24 | 12:02 | 152.08 |
| 29 |
05:07
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | -0m 15s | 03:34 | 20:30 | 04:08 | 19:56 | 04:40 | 19:24 | 12:02 | 152.08 |
| 30 |
05:07
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | -0m 18s | 03:35 | 20:30 | 04:08 | 19:56 | 04:40 | 19:24 | 12:02 | 152.08 |
|
All times are in local time for Fuding. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Fuding, the earliest sunrise of June is on tháng 6 07 to 12 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.