Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fushun, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:02 74.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:29 285.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 26m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 7.12°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.227 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fushun

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:11
59° ENE
19:12
301° WNW
15h 00m +1m 15s 02:05 21:19 02:55 20:29 03:37 19:46 11:42 151.69
2
04:11
59° ENE
19:13
301° WNW
15h 01m +1m 12s 02:04 21:21 02:54 20:30 03:37 19:47 11:42 151.71
3
04:11
58° ENE
19:14
302° WNW
15h 03m +1m 08s 02:03 21:22 02:54 20:31 03:36 19:48 11:42 151.73
4
04:10
58° ENE
19:14
302° WNW
15h 04m +1m 05s 02:02 21:23 02:53 20:32 03:36 19:49 11:42 151.75
5
04:10
58° ENE
19:15
302° WNW
15h 05m +1m 01s 02:01 21:24 02:52 20:33 03:35 19:49 11:42 151.77
6
04:10
58° ENE
19:16
302° WNW
15h 06m +0m 58s 02:00 21:25 02:52 20:34 03:35 19:50 11:42 151.79
7
04:09
58° ENE
19:16
302° WNW
15h 07m +0m 54s 02:00 21:26 02:51 20:34 03:35 19:51 11:43 151.81
8
04:09
58° ENE
19:17
302° WNW
15h 07m +0m 51s 01:59 21:27 02:51 20:35 03:34 19:52 11:43 151.83
9
04:09
58° ENE
19:17
302° WNW
15h 08m +0m 47s 01:58 21:28 02:51 20:36 03:34 19:52 11:43 151.85
10
04:09
58° ENE
19:18
303° WNW
15h 09m +0m 43s 01:58 21:29 02:50 20:37 03:34 19:53 11:43 151.87
11
04:08
57° ENE
19:19
303° WNW
15h 10m +0m 40s 01:57 21:30 02:50 20:37 03:34 19:53 11:43 151.88
12
04:08
57° ENE
19:19
303° WNW
15h 10m +0m 36s 01:57 21:31 02:50 20:38 03:34 19:54 11:44 151.90
13
04:08
57° ENE
19:20
303° WNW
15h 11m +0m 32s 01:57 21:31 02:50 20:38 03:33 19:54 11:44 151.91
14
04:08
57° ENE
19:20
303° WNW
15h 11m +0m 28s 01:56 21:32 02:49 20:39 03:33 19:55 11:44 151.93
15
04:08
57° ENE
19:20
303° WNW
15h 12m +0m 25s 01:56 21:33 02:49 20:39 03:33 19:55 11:44 151.95
16
04:08
57° ENE
19:21
303° WNW
15h 12m +0m 21s 01:56 21:33 02:49 20:40 03:33 19:56 11:44 151.96
17
04:08
57° ENE
19:21
303° WNW
15h 12m +0m 17s 01:56 21:34 02:49 20:40 03:33 19:56 11:45 151.97
18
04:08
57° ENE
19:21
303° WNW
15h 12m +0m 13s 01:56 21:34 02:49 20:41 03:33 19:56 11:45 151.99
19
04:09
57° ENE
19:22
303° WNW
15h 13m +0m 09s 01:56 21:34 02:49 20:41 03:33 19:57 11:45 152.00
20
04:09
57° ENE
19:22
303° WNW
15h 13m +0m 05s 01:56 21:35 02:50 20:41 03:34 19:57 11:45 152.01
21
04:09
57° ENE
19:22
303° WNW
15h 13m +0m 01s 01:56 21:35 02:50 20:41 03:34 19:57 11:46 152.02
22
04:09
57° ENE
19:22
303° WNW
15h 13m -0m 02s 01:56 21:35 02:50 20:42 03:34 19:57 11:46 152.03
23
04:09
57° ENE
19:23
303° WNW
15h 13m -0m 06s 01:57 21:35 02:50 20:42 03:34 19:58 11:46 152.04
24
04:10
57° ENE
19:23
303° WNW
15h 12m -0m 09s 01:57 21:35 02:51 20:42 03:35 19:58 11:46 152.05
25
04:10
57° ENE
19:23
303° WNW
15h 12m -0m 13s 01:57 21:35 02:51 20:42 03:35 19:58 11:46 152.06
26
04:10
57° ENE
19:23
303° WNW
15h 12m -0m 17s 01:58 21:35 02:51 20:42 03:35 19:58 11:47 152.07
27
04:11
57° ENE
19:23
303° WNW
15h 12m -0m 21s 01:58 21:35 02:52 20:42 03:36 19:58 11:47 152.07
28
04:11
57° ENE
19:23
303° WNW
15h 11m -0m 25s 01:59 21:35 02:52 20:42 03:36 19:58 11:47 152.08
29
04:12
57° ENE
19:23
303° WNW
15h 11m -0m 29s 02:00 21:34 02:53 20:41 03:37 19:58 11:47 152.08
30
04:12
57° ENE
19:23
303° WNW
15h 10m -0m 33s 02:00 21:34 02:53 20:41 03:37 19:58 11:47 152.08

In Fushun, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fushun

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fushun

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fushun

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí