Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fushun, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:02 74.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:29 285.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 26m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 8.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.227 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fushun

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:09
78° ENE
18:17
282° WNW
13h 07m -2m 41s 03:30 19:56 04:06 19:21 04:40 18:47 11:44 150.98
2
05:10
79° ENE
18:16
281° W
13h 05m -2m 42s 03:31 19:54 04:07 19:19 04:41 18:45 11:44 150.94
3
05:12
79° E
18:14
281° W
13h 02m -2m 42s 03:33 19:52 04:08 19:17 04:42 18:43 11:43 150.90
4
05:13
80° E
18:12
280° W
12h 59m -2m 43s 03:34 19:50 04:10 19:15 04:44 18:41 11:43 150.87
5
05:14
80° E
18:11
280° W
12h 57m -2m 43s 03:36 19:48 04:11 19:13 04:45 18:40 11:43 150.83
6
05:15
81° E
18:09
279° W
12h 54m -2m 43s 03:37 19:46 04:12 19:11 04:46 18:38 11:42 150.79
7
05:16
81° E
18:07
279° W
12h 51m -2m 44s 03:38 19:44 04:13 19:09 04:47 18:36 11:42 150.75
8
05:17
82° E
18:06
278° W
12h 48m -2m 44s 03:40 19:42 04:14 19:08 04:48 18:34 11:42 150.72
9
05:18
82° E
18:04
278° W
12h 46m -2m 44s 03:41 19:40 04:16 19:06 04:49 18:33 11:41 150.68
10
05:19
83° E
18:02
277° W
12h 43m -2m 45s 03:42 19:38 04:17 19:04 04:50 18:31 11:41 150.64
11
05:20
83° E
18:00
277° W
12h 40m -2m 45s 03:43 19:36 04:18 19:02 04:51 18:29 11:40 150.60
12
05:21
84° E
17:59
276° W
12h 37m -2m 45s 03:45 19:34 04:19 19:00 04:52 18:27 11:40 150.56
13
05:22
84° E
17:57
276° W
12h 35m -2m 46s 03:46 19:32 04:20 18:58 04:53 18:25 11:40 150.53
14
05:23
85° E
17:55
275° W
12h 32m -2m 46s 03:47 19:30 04:21 18:57 04:54 18:24 11:39 150.49
15
05:24
85° E
17:53
274° W
12h 29m -2m 46s 03:48 19:29 04:22 18:55 04:55 18:22 11:39 150.45
16
05:25
86° E
17:52
274° W
12h 26m -2m 46s 03:50 19:27 04:24 18:53 04:56 18:20 11:39 150.41
17
05:26
86° E
17:50
274° W
12h 23m -2m 46s 03:51 19:25 04:25 18:51 04:57 18:18 11:38 150.37
18
05:27
87° E
17:48
273° W
12h 21m -2m 46s 03:52 19:23 04:26 18:49 04:59 18:17 11:38 150.33
19
05:28
87° E
17:46
272° W
12h 18m -2m 47s 03:53 19:21 04:27 18:47 05:00 18:15 11:38 150.29
20
05:29
88° E
17:45
272° W
12h 15m -2m 47s 03:55 19:19 04:28 18:46 05:01 18:13 11:37 150.25
21
05:30
88° E
17:43
271° W
12h 12m -2m 47s 03:56 19:17 04:29 18:44 05:02 18:11 11:37 150.21
22
05:31
89° E
17:41
271° W
12h 10m -2m 47s 03:57 19:15 04:30 18:42 05:03 18:09 11:37 150.17
23
05:32
89° E
17:39
270° W
12h 07m -2m 47s 03:58 19:13 04:31 18:40 05:04 18:08 11:36 150.12
24
05:33
90° E
17:38
270° W
12h 04m -2m 47s 03:59 19:11 04:32 18:38 05:05 18:06 11:36 150.08
25
05:34
90° E
17:36
269° W
12h 01m -2m 47s 04:01 19:09 04:34 18:37 05:06 18:04 11:36 150.04
26
05:35
91° E
17:34
269° W
11h 58m -2m 47s 04:02 19:08 04:35 18:35 05:07 18:02 11:35 150.00
27
05:36
92° E
17:32
268° W
11h 56m -2m 47s 04:03 19:06 04:36 18:33 05:08 18:01 11:35 149.95
28
05:37
92° E
17:31
268° W
11h 53m -2m 47s 04:04 19:04 04:37 18:31 05:09 17:59 11:34 149.91
29
05:39
92° E
17:29
267° W
11h 50m -2m 47s 04:05 19:02 04:38 18:29 05:10 17:57 11:34 149.87
30
05:40
93° E
17:27
267° W
11h 47m -2m 47s 04:06 19:00 04:39 18:28 05:11 17:56 11:34 149.82

In Fushun, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fushun

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fushun

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fushun

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí