Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:53 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 43.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.516 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:12
110° Đông Đông Nam
17:48
250° Tây Tây Nam
10h 36m +1m 36s 05:47 19:13 06:16 18:44 06:45 18:15 12:30 147.41
2
07:11
110° Đông Đông Nam
17:49
250° Tây Tây Nam
10h 38m +1m 38s 05:46 19:14 06:15 18:45 06:45 18:16 12:30 147.44
3
07:10
109° Đông Đông Nam
17:50
251° Tây Tây Nam
10h 39m +1m 39s 05:46 19:15 06:15 18:46 06:44 18:16 12:30 147.46
4
07:10
109° Đông Đông Nam
17:51
251° Tây Tây Nam
10h 41m +1m 40s 05:45 19:16 06:14 18:47 06:43 18:17 12:30 147.48
5
07:09
108° Đông Đông Nam
17:52
252° Tây Tây Nam
10h 43m +1m 42s 05:44 19:16 06:13 18:47 06:43 18:18 12:30 147.50
6
07:08
108° Đông Đông Nam
17:53
252° Tây Tây Nam
10h 44m +1m 43s 05:44 19:17 06:13 18:48 06:42 18:19 12:30 147.52
7
07:07
108° Đông Đông Nam
17:54
252° Tây Tây Nam
10h 46m +1m 44s 05:43 19:18 06:12 18:49 06:41 18:20 12:30 147.55
8
07:06
107° Đông Đông Nam
17:55
253° Tây Tây Nam
10h 48m +1m 45s 05:42 19:19 06:11 18:50 06:40 18:21 12:30 147.57
9
07:05
107° Đông Đông Nam
17:56
253° Tây Tây Nam
10h 50m +1m 46s 05:42 19:20 06:10 18:51 06:39 18:22 12:30 147.60
10
07:05
107° Đông Đông Nam
17:57
254° Tây Tây Nam
10h 52m +1m 47s 05:41 19:20 06:10 18:52 06:39 18:23 12:30 147.62
11
07:04
106° Đông Đông Nam
17:58
254° Tây Tây Nam
10h 53m +1m 48s 05:40 19:21 06:09 18:52 06:38 18:23 12:30 147.65
12
07:03
106° Đông Đông Nam
17:58
254° Tây Tây Nam
10h 55m +1m 49s 05:39 19:22 06:08 18:53 06:37 18:24 12:30 147.68
13
07:02
105° Đông Đông Nam
17:59
255° Tây Tây Nam
10h 57m +1m 50s 05:38 19:23 06:07 18:54 06:36 18:25 12:30 147.70
14
07:01
105° Đông Đông Nam
18:00
255° Tây Tây Nam
10h 59m +1m 51s 05:38 19:24 06:06 18:55 06:35 18:26 12:30 147.73
15
07:00
105° Đông Đông Nam
18:01
256° Tây Tây Nam
11h 01m +1m 51s 05:37 19:24 06:05 18:56 06:34 18:27 12:30 147.76
16
06:59
104° Đông Đông Nam
18:02
256° Tây Tây Nam
11h 03m +1m 52s 05:36 19:25 06:04 18:57 06:33 18:28 12:30 147.79
17
06:58
104° Đông Đông Nam
18:03
256° Tây Tây Nam
11h 05m +1m 53s 05:35 19:26 06:04 18:57 06:32 18:29 12:30 147.82
18
06:57
103° Đông Đông Nam
18:04
257° Tây Tây Nam
11h 06m +1m 54s 05:34 19:27 06:03 18:58 06:31 18:29 12:30 147.85
19
06:56
103° Đông Đông Nam
18:05
257° Tây Tây Nam
11h 08m +1m 54s 05:33 19:28 06:02 18:59 06:30 18:30 12:30 147.89
20
06:55
102° Đông Đông Nam
18:06
258° Tây Tây Nam
11h 10m +1m 55s 05:32 19:28 06:01 19:00 06:29 18:31 12:30 147.92
21
06:54
102° Đông Đông Nam
18:06
258° Tây Tây Nam
11h 12m +1m 55s 05:31 19:29 06:00 19:01 06:28 18:32 12:30 147.95
22
06:53
102° Đông Đông Nam
18:07
259° Tây Tây Nam
11h 14m +1m 56s 05:30 19:30 05:59 19:01 06:27 18:33 12:30 147.99
23
06:52
101° Đông
18:08
259° Tây
11h 16m +1m 56s 05:29 19:31 05:58 19:02 06:26 18:34 12:30 148.02
24
06:50
101° Đông
18:09
259° Tây
11h 18m +1m 57s 05:28 19:31 05:56 19:03 06:25 18:34 12:29 148.06
25
06:49
100° Đông
18:10
260° Tây
11h 20m +1m 57s 05:27 19:32 05:55 19:04 06:24 18:35 12:29 148.09
26
06:48
100° Đông
18:11
260° Tây
11h 22m +1m 58s 05:26 19:33 05:54 19:04 06:23 18:36 12:29 148.13
27
06:47
99° Đông
18:11
261° Tây
11h 24m +1m 58s 05:25 19:34 05:53 19:05 06:22 18:37 12:29 148.16
28
06:46
99° Đông
18:12
261° Tây
11h 26m +1m 59s 05:23 19:35 05:52 19:06 06:20 18:37 12:29 148.20

In Fuyang, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fuyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fuyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fuyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí