Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuyang, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 ↑ 96.0° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 17:53 ↑ 263.8° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 38m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 20.95°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.512 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuyang
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:09
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +0m 52s | 03:29 | 21:00 | 04:06 | 20:22 | 04:40 | 19:48 | 12:14 | 151.69 |
2 |
05:09
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +0m 50s | 03:29 | 21:00 | 04:06 | 20:23 | 04:40 | 19:49 | 12:14 | 151.71 |
3 |
05:09
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +0m 47s | 03:28 | 21:01 | 04:05 | 20:24 | 04:40 | 19:49 | 12:14 | 151.73 |
4 |
05:08
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +0m 45s | 03:28 | 21:02 | 04:05 | 20:24 | 04:39 | 19:50 | 12:15 | 151.75 |
5 |
05:08
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +0m 42s | 03:27 | 21:03 | 04:05 | 20:25 | 04:39 | 19:50 | 12:15 | 151.77 |
6 |
05:08
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 40s | 03:27 | 21:03 | 04:04 | 20:26 | 04:39 | 19:51 | 12:15 | 151.79 |
7 |
05:08
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 38s | 03:27 | 21:04 | 04:04 | 20:26 | 04:39 | 19:52 | 12:15 | 151.81 |
8 |
05:08
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +0m 35s | 03:26 | 21:05 | 04:04 | 20:27 | 04:39 | 19:52 | 12:15 | 151.83 |
9 |
05:08
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +0m 32s | 03:26 | 21:05 | 04:04 | 20:27 | 04:39 | 19:53 | 12:15 | 151.85 |
10 |
05:08
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +0m 30s | 03:26 | 21:06 | 04:04 | 20:28 | 04:39 | 19:53 | 12:16 | 151.87 |
11 |
05:08
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +0m 27s | 03:26 | 21:06 | 04:04 | 20:28 | 04:38 | 19:53 | 12:16 | 151.88 |
12 |
05:08
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +0m 25s | 03:26 | 21:07 | 04:04 | 20:29 | 04:38 | 19:54 | 12:16 | 151.90 |
13 |
05:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +0m 22s | 03:25 | 21:07 | 04:03 | 20:29 | 04:38 | 19:54 | 12:16 | 151.91 |
14 |
05:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +0m 19s | 03:25 | 21:08 | 04:03 | 20:30 | 04:38 | 19:55 | 12:16 | 151.93 |
15 |
05:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +0m 17s | 03:25 | 21:08 | 04:03 | 20:30 | 04:38 | 19:55 | 12:17 | 151.95 |
16 |
05:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +0m 14s | 03:25 | 21:09 | 04:04 | 20:30 | 04:39 | 19:55 | 12:17 | 151.96 |
17 |
05:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +0m 11s | 03:25 | 21:09 | 04:04 | 20:31 | 04:39 | 19:56 | 12:17 | 151.97 |
18 |
05:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +0m 09s | 03:25 | 21:09 | 04:04 | 20:31 | 04:39 | 19:56 | 12:17 | 151.99 |
19 |
05:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +0m 06s | 03:26 | 21:10 | 04:04 | 20:31 | 04:39 | 19:56 | 12:18 | 152.00 |
20 |
05:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +0m 03s | 03:26 | 21:10 | 04:04 | 20:32 | 04:39 | 19:57 | 12:18 | 152.01 |
21 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +0m 01s | 03:26 | 21:10 | 04:04 | 20:32 | 04:39 | 19:57 | 12:18 | 152.02 |
22 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 01s | 03:26 | 21:10 | 04:04 | 20:32 | 04:39 | 19:57 | 12:18 | 152.03 |
23 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 04s | 03:26 | 21:10 | 04:05 | 20:32 | 04:40 | 19:57 | 12:18 | 152.04 |
24 |
05:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 06s | 03:27 | 21:11 | 04:05 | 20:32 | 04:40 | 19:57 | 12:19 | 152.05 |
25 |
05:10
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 09s | 03:27 | 21:11 | 04:05 | 20:32 | 04:40 | 19:57 | 12:19 | 152.06 |
26 |
05:10
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 12s | 03:27 | 21:11 | 04:06 | 20:32 | 04:41 | 19:57 | 12:19 | 152.06 |
27 |
05:10
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 15s | 03:28 | 21:11 | 04:06 | 20:33 | 04:41 | 19:58 | 12:19 | 152.07 |
28 |
05:11
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | -0m 17s | 03:28 | 21:11 | 04:06 | 20:33 | 04:41 | 19:58 | 12:19 | 152.08 |
29 |
05:11
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | -0m 20s | 03:29 | 21:11 | 04:07 | 20:32 | 04:42 | 19:58 | 12:20 | 152.08 |
30 |
05:11
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | -0m 22s | 03:29 | 21:10 | 04:07 | 20:32 | 04:42 | 19:58 | 12:20 | 152.08 |
All times are in local time for Fuyang. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Fuyang, the earliest sunrise of June is on tháng 6 04 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.