Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ganzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 77.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:47 282.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 50m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -16.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ganzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
93° E
18:06
267° W
11h 54m -1m 30s 04:56 19:23 05:22 18:56 05:49 18:30 12:10 149.78
2
06:13
94° E
18:05
266° W
11h 52m -1m 30s 04:56 19:22 05:23 18:55 05:49 18:29 12:09 149.74
3
06:13
94° E
18:04
266° W
11h 51m -1m 29s 04:56 19:21 05:23 18:54 05:50 18:28 12:09 149.69
4
06:14
94° E
18:03
265° W
11h 49m -1m 29s 04:57 19:20 05:23 18:53 05:50 18:27 12:09 149.65
5
06:14
95° E
18:02
265° W
11h 48m -1m 29s 04:57 19:19 05:24 18:52 05:50 18:26 12:08 149.60
6
06:14
95° E
18:01
264° W
11h 46m -1m 29s 04:58 19:18 05:24 18:51 05:51 18:25 12:08 149.56
7
06:15
96° E
18:00
264° W
11h 45m -1m 29s 04:58 19:17 05:25 18:50 05:51 18:24 12:08 149.52
8
06:15
96° E
17:59
264° W
11h 43m -1m 29s 04:59 19:16 05:25 18:49 05:52 18:23 12:07 149.48
9
06:16
97° E
17:58
263° W
11h 42m -1m 29s 04:59 19:15 05:26 18:48 05:52 18:21 12:07 149.43
10
06:16
97° E
17:57
263° W
11h 40m -1m 28s 04:59 19:14 05:26 18:47 05:53 18:21 12:07 149.39
11
06:17
97° E
17:56
262° W
11h 39m -1m 28s 05:00 19:13 05:27 18:46 05:53 18:20 12:07 149.35
12
06:17
98° E
17:55
262° W
11h 37m -1m 28s 05:00 19:12 05:27 18:45 05:54 18:19 12:06 149.31
13
06:18
98° E
17:54
262° W
11h 36m -1m 28s 05:01 19:11 05:27 18:44 05:54 18:18 12:06 149.27
14
06:18
99° E
17:53
261° W
11h 34m -1m 27s 05:01 19:10 05:28 18:43 05:55 18:17 12:06 149.22
15
06:19
99° E
17:52
261° W
11h 33m -1m 27s 05:02 19:09 05:28 18:42 05:55 18:16 12:06 149.18
16
06:19
100° E
17:51
260° W
11h 31m -1m 27s 05:02 19:08 05:29 18:41 05:56 18:15 12:05 149.14
17
06:20
100° E
17:50
260° W
11h 30m -1m 26s 05:03 19:07 05:29 18:41 05:56 18:14 12:05 149.10
18
06:20
100° E
17:49
260° W
11h 29m -1m 26s 05:03 19:06 05:30 18:40 05:57 18:13 12:05 149.06
19
06:21
101° E
17:48
259° W
11h 27m -1m 26s 05:04 19:06 05:30 18:39 05:57 18:12 12:05 149.02
20
06:21
101° E
17:47
259° WSW
11h 26m -1m 25s 05:04 19:05 05:31 18:38 05:58 18:11 12:05 148.98
21
06:22
102° ESE
17:47
258° WSW
11h 24m -1m 25s 05:05 19:04 05:31 18:37 05:58 18:10 12:04 148.93
22
06:22
102° ESE
17:46
258° WSW
11h 23m -1m 24s 05:05 19:03 05:32 18:36 05:59 18:10 12:04 148.89
23
06:23
102° ESE
17:45
258° WSW
11h 21m -1m 24s 05:05 19:02 05:32 18:36 05:59 18:09 12:04 148.85
24
06:23
103° ESE
17:44
257° WSW
11h 20m -1m 23s 05:06 19:02 05:33 18:35 06:00 18:08 12:04 148.81
25
06:24
103° ESE
17:43
257° WSW
11h 19m -1m 23s 05:06 19:01 05:33 18:34 06:00 18:07 12:04 148.77
26
06:25
103° ESE
17:42
256° WSW
11h 17m -1m 22s 05:07 19:00 05:34 18:33 06:01 18:06 12:04 148.73
27
06:25
104° ESE
17:42
256° WSW
11h 16m -1m 22s 05:07 18:59 05:34 18:33 06:01 18:06 12:04 148.69
28
06:26
104° ESE
17:41
256° WSW
11h 15m -1m 21s 05:08 18:59 05:35 18:32 06:02 18:05 12:04 148.65
29
06:26
105° ESE
17:40
255° WSW
11h 13m -1m 21s 05:08 18:58 05:35 18:31 06:02 18:04 12:03 148.61
30
06:27
105° ESE
17:39
255° WSW
11h 12m -1m 20s 05:09 18:57 05:36 18:31 06:03 18:04 12:03 148.56
31
06:28
105° ESE
17:39
254° WSW
11h 11m -1m 19s 05:10 18:57 05:36 18:30 06:04 18:03 12:03 148.52

In Ganzhou, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ganzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ganzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ganzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí