Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Goyang-si, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 93.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:14 265.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 45m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 47.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.736 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Goyang-si

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
93° Đông
18:15
266° Tây
11h 47m -2m 23s 05:00 19:43 05:31 19:12 06:01 18:42 12:22 149.78
2
06:29
94° Đông
18:14
266° Tây
11h 45m -2m 23s 05:01 19:41 05:32 19:11 06:02 18:40 12:22 149.74
3
06:29
94° Đông
18:12
265° Tây
11h 42m -2m 23s 05:02 19:40 05:33 19:09 06:03 18:39 12:21 149.69
4
06:30
95° Đông
18:11
265° Tây
11h 40m -2m 23s 05:03 19:38 05:33 19:08 06:04 18:37 12:21 149.65
5
06:31
95° Đông
18:09
264° Tây
11h 38m -2m 23s 05:04 19:37 05:34 19:06 06:05 18:36 12:21 149.61
6
06:32
96° Đông
18:08
264° Tây
11h 35m -2m 22s 05:05 19:35 05:35 19:05 06:05 18:35 12:20 149.56
7
06:33
96° Đông
18:06
264° Tây
11h 33m -2m 22s 05:06 19:34 05:36 19:03 06:06 18:33 12:20 149.52
8
06:34
97° Đông
18:05
263° Tây
11h 30m -2m 22s 05:07 19:32 05:37 19:02 06:07 18:32 12:20 149.48
9
06:35
97° Đông
18:03
262° Tây
11h 28m -2m 22s 05:08 19:31 05:38 19:00 06:08 18:30 12:19 149.44
10
06:36
98° Đông
18:02
262° Tây
11h 26m -2m 21s 05:08 19:29 05:39 18:59 06:09 18:29 12:19 149.39
11
06:37
98° Đông
18:01
262° Tây
11h 23m -2m 21s 05:09 19:28 05:40 18:57 06:10 18:27 12:19 149.35
12
06:38
99° Đông
17:59
261° Tây
11h 21m -2m 21s 05:10 19:26 05:41 18:56 06:11 18:26 12:19 149.31
13
06:39
99° Đông
17:58
261° Tây
11h 19m -2m 20s 05:11 19:25 05:41 18:55 06:12 18:25 12:18 149.27
14
06:39
100° Đông
17:56
260° Tây
11h 16m -2m 20s 05:12 19:24 05:42 18:53 06:13 18:23 12:18 149.23
15
06:40
100° Đông
17:55
260° Tây
11h 14m -2m 20s 05:13 19:22 05:43 18:52 06:13 18:22 12:18 149.18
16
06:41
101° Đông
17:54
259° Tây
11h 12m -2m 19s 05:14 19:21 05:44 18:51 06:14 18:20 12:18 149.14
17
06:42
101° Đông
17:52
259° Tây Tây Nam
11h 09m -2m 19s 05:15 19:20 05:45 18:49 06:15 18:19 12:18 149.10
18
06:43
102° Đông Đông Nam
17:51
258° Tây Tây Nam
11h 07m -2m 18s 05:16 19:18 05:46 18:48 06:16 18:18 12:17 149.06
19
06:44
102° Đông Đông Nam
17:49
258° Tây Tây Nam
11h 05m -2m 18s 05:17 19:17 05:47 18:47 06:17 18:16 12:17 149.02
20
06:45
102° Đông Đông Nam
17:48
257° Tây Tây Nam
11h 02m -2m 17s 05:17 19:16 05:48 18:46 06:18 18:15 12:17 148.98
21
06:46
103° Đông Đông Nam
17:47
257° Tây Tây Nam
11h 00m -2m 17s 05:18 19:15 05:49 18:44 06:19 18:14 12:17 148.94
22
06:47
103° Đông Đông Nam
17:46
256° Tây Tây Nam
10h 58m -2m 16s 05:19 19:13 05:50 18:43 06:20 18:13 12:17 148.90
23
06:48
104° Đông Đông Nam
17:44
256° Tây Tây Nam
10h 56m -2m 15s 05:20 19:12 05:50 18:42 06:21 18:11 12:16 148.85
24
06:49
104° Đông Đông Nam
17:43
256° Tây Tây Nam
10h 53m -2m 14s 05:21 19:11 05:51 18:41 06:22 18:10 12:16 148.81
25
06:50
105° Đông Đông Nam
17:42
255° Tây Tây Nam
10h 51m -2m 14s 05:22 19:10 05:52 18:40 06:23 18:09 12:16 148.77
26
06:51
105° Đông Đông Nam
17:41
255° Tây Tây Nam
10h 49m -2m 13s 05:23 19:09 05:53 18:38 06:24 18:08 12:16 148.73
27
06:52
106° Đông Đông Nam
17:39
254° Tây Tây Nam
10h 47m -2m 12s 05:24 19:08 05:54 18:37 06:25 18:07 12:16 148.69
28
06:53
106° Đông Đông Nam
17:38
254° Tây Tây Nam
10h 45m -2m 11s 05:25 19:07 05:55 18:36 06:26 18:06 12:16 148.65
29
06:54
106° Đông Đông Nam
17:37
253° Tây Tây Nam
10h 42m -2m 10s 05:26 19:06 05:56 18:35 06:27 18:04 12:16 148.61
30
06:55
107° Đông Đông Nam
17:36
253° Tây Tây Nam
10h 40m -2m 09s 05:26 19:05 05:57 18:34 06:28 18:03 12:16 148.57
31
06:56
107° Đông Đông Nam
17:35
252° Tây Tây Nam
10h 38m -2m 08s 05:27 19:04 05:58 18:33 06:29 18:02 12:16 148.53

In Goyang-si, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Goyang-si

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Goyang-si

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Goyang-si

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 2 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí