Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guankou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:56 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -45.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guankou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:17
116° ESE
17:40
244° WSW
10h 23m +0m 24s 05:53 19:04 06:22 18:35 06:51 18:06 12:28 147.11
2
07:17
116° ESE
17:41
244° WSW
10h 23m +0m 26s 05:53 19:05 06:22 18:36 06:51 18:07 12:29 147.11
3
07:17
116° ESE
17:42
244° WSW
10h 24m +0m 29s 05:54 19:05 06:22 18:37 06:51 18:08 12:29 147.10
4
07:18
116° ESE
17:42
244° WSW
10h 24m +0m 31s 05:54 19:06 06:22 18:37 06:51 18:08 12:30 147.10
5
07:18
115° ESE
17:43
245° WSW
10h 25m +0m 33s 05:54 19:07 06:23 18:38 06:52 18:09 12:30 147.10
6
07:18
115° ESE
17:44
245° WSW
10h 25m +0m 35s 05:54 19:07 06:23 18:39 06:52 18:10 12:31 147.10
7
07:18
115° ESE
17:45
245° WSW
10h 26m +0m 37s 05:55 19:08 06:23 18:40 06:52 18:11 12:31 147.11
8
07:18
115° ESE
17:45
245° WSW
10h 27m +0m 40s 05:55 19:09 06:23 18:40 06:52 18:11 12:32 147.11
9
07:18
115° ESE
17:46
245° WSW
10h 27m +0m 42s 05:55 19:09 06:23 18:41 06:52 18:12 12:32 147.11
10
07:18
115° ESE
17:47
245° WSW
10h 28m +0m 44s 05:55 19:10 06:23 18:42 06:52 18:13 12:32 147.12
11
07:18
114° ESE
17:48
246° WSW
10h 29m +0m 46s 05:55 19:11 06:24 18:42 06:52 18:14 12:33 147.12
12
07:18
114° ESE
17:48
246° WSW
10h 30m +0m 48s 05:55 19:12 06:24 18:43 06:52 18:14 12:33 147.13
13
07:18
114° ESE
17:49
246° WSW
10h 30m +0m 50s 05:55 19:12 06:24 18:44 06:52 18:15 12:34 147.13
14
07:18
114° ESE
17:50
246° WSW
10h 31m +0m 52s 05:55 19:13 06:24 18:45 06:52 18:16 12:34 147.14
15
07:18
114° ESE
17:51
246° WSW
10h 32m +0m 53s 05:55 19:14 06:24 18:45 06:52 18:17 12:34 147.15
16
07:18
113° ESE
17:52
247° WSW
10h 33m +0m 55s 05:55 19:14 06:24 18:46 06:52 18:17 12:35 147.16
17
07:18
113° ESE
17:52
247° WSW
10h 34m +0m 57s 05:55 19:15 06:24 18:47 06:52 18:18 12:35 147.17
18
07:18
113° ESE
17:53
247° WSW
10h 35m +0m 59s 05:55 19:16 06:23 18:48 06:52 18:19 12:35 147.18
19
07:17
113° ESE
17:54
247° WSW
10h 36m +1m 01s 05:55 19:16 06:23 18:48 06:52 18:20 12:36 147.19
20
07:17
112° ESE
17:55
248° WSW
10h 37m +1m 02s 05:55 19:17 06:23 18:49 06:52 18:21 12:36 147.21
21
07:17
112° ESE
17:56
248° WSW
10h 38m +1m 04s 05:55 19:18 06:23 18:50 06:51 18:21 12:36 147.22
22
07:17
112° ESE
17:57
248° WSW
10h 39m +1m 05s 05:55 19:19 06:23 18:51 06:51 18:22 12:36 147.23
23
07:16
112° ESE
17:57
248° WSW
10h 40m +1m 07s 05:55 19:19 06:23 18:51 06:51 18:23 12:37 147.25
24
07:16
112° ESE
17:58
249° WSW
10h 42m +1m 09s 05:54 19:20 06:22 18:52 06:51 18:24 12:37 147.27
25
07:16
111° ESE
17:59
249° WSW
10h 43m +1m 10s 05:54 19:21 06:22 18:53 06:50 18:24 12:37 147.28
26
07:15
111° ESE
18:00
249° WSW
10h 44m +1m 11s 05:54 19:21 06:22 18:53 06:50 18:25 12:37 147.30
27
07:15
111° ESE
18:01
250° WSW
10h 45m +1m 13s 05:54 19:22 06:22 18:54 06:50 18:26 12:38 147.32
28
07:15
110° ESE
18:02
250° WSW
10h 46m +1m 14s 05:53 19:23 06:21 18:55 06:49 18:27 12:38 147.34
29
07:14
110° ESE
18:02
250° WSW
10h 48m +1m 15s 05:53 19:24 06:21 18:56 06:49 18:28 12:38 147.35
30
07:14
110° ESE
18:03
250° WSW
10h 49m +1m 17s 05:53 19:24 06:20 18:56 06:49 18:28 12:38 147.37
31
07:13
109° ESE
18:04
251° WSW
10h 50m +1m 18s 05:52 19:25 06:20 18:57 06:48 18:29 12:38 147.39

In Guankou, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guankou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guankou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guankou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí