Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guankou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:56 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 10.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guankou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:16
84° E
18:43
276° W
12h 26m +1m 40s 04:56 20:02 05:24 19:34 05:52 19:07 12:29 149.49
2
06:14
84° E
18:43
276° W
12h 28m +1m 40s 04:55 20:03 05:23 19:35 05:50 19:07 12:29 149.53
3
06:13
84° E
18:44
277° W
12h 30m +1m 39s 04:54 20:04 05:22 19:35 05:49 19:08 12:28 149.57
4
06:12
83° E
18:44
277° W
12h 31m +1m 39s 04:52 20:04 05:20 19:36 05:48 19:08 12:28 149.62
5
06:11
83° E
18:45
278° W
12h 33m +1m 39s 04:51 20:05 05:19 19:37 05:47 19:09 12:28 149.66
6
06:10
82° E
18:45
278° W
12h 35m +1m 39s 04:50 20:06 05:18 19:37 05:46 19:09 12:27 149.70
7
06:09
82° E
18:46
278° W
12h 36m +1m 38s 04:49 20:06 05:17 19:38 05:45 19:10 12:27 149.74
8
06:08
81° E
18:46
279° W
12h 38m +1m 38s 04:47 20:07 05:16 19:38 05:44 19:11 12:27 149.78
9
06:07
81° E
18:47
279° W
12h 40m +1m 38s 04:46 20:08 05:15 19:39 05:42 19:11 12:27 149.83
10
06:06
81° E
18:47
280° W
12h 41m +1m 37s 04:45 20:08 05:13 19:40 05:41 19:12 12:26 149.87
11
06:05
80° E
18:48
280° W
12h 43m +1m 37s 04:44 20:09 05:12 19:40 05:40 19:12 12:26 149.91
12
06:03
80° E
18:48
280° W
12h 45m +1m 37s 04:42 20:10 05:11 19:41 05:39 19:13 12:26 149.95
13
06:02
79° E
18:49
281° W
12h 46m +1m 36s 04:41 20:11 05:10 19:42 05:38 19:14 12:26 149.99
14
06:01
79° E
18:50
281° WNW
12h 48m +1m 36s 04:40 20:11 05:09 19:42 05:37 19:14 12:25 150.04
15
06:00
78° ENE
18:50
282° WNW
12h 49m +1m 35s 04:39 20:12 05:08 19:43 05:36 19:15 12:25 150.08
16
05:59
78° ENE
18:51
282° WNW
12h 51m +1m 35s 04:37 20:13 05:06 19:44 05:35 19:15 12:25 150.12
17
05:58
78° ENE
18:51
282° WNW
12h 53m +1m 34s 04:36 20:13 05:05 19:44 05:34 19:16 12:25 150.16
18
05:57
77° ENE
18:52
283° WNW
12h 54m +1m 34s 04:35 20:14 05:04 19:45 05:33 19:17 12:24 150.20
19
05:56
77° ENE
18:52
283° WNW
12h 56m +1m 33s 04:34 20:15 05:03 19:46 05:32 19:17 12:24 150.25
20
05:55
76° ENE
18:53
284° WNW
12h 57m +1m 33s 04:33 20:16 05:02 19:46 05:31 19:18 12:24 150.29
21
05:54
76° ENE
18:54
284° WNW
12h 59m +1m 32s 04:31 20:17 05:01 19:47 05:30 19:18 12:24 150.33
22
05:53
76° ENE
18:54
284° WNW
13h 00m +1m 32s 04:30 20:17 05:00 19:48 05:29 19:19 12:24 150.37
23
05:52
75° ENE
18:55
285° WNW
13h 02m +1m 31s 04:29 20:18 04:59 19:48 05:28 19:20 12:23 150.41
24
05:51
75° ENE
18:55
285° WNW
13h 03m +1m 30s 04:28 20:19 04:58 19:49 05:27 19:20 12:23 150.45
25
05:50
75° ENE
18:56
286° WNW
13h 05m +1m 30s 04:27 20:20 04:57 19:50 05:26 19:21 12:23 150.50
26
05:50
74° ENE
18:56
286° WNW
13h 06m +1m 29s 04:26 20:21 04:56 19:50 05:25 19:21 12:23 150.54
27
05:49
74° ENE
18:57
286° WNW
13h 08m +1m 28s 04:25 20:21 04:55 19:51 05:24 19:22 12:23 150.57
28
05:48
74° ENE
18:58
287° WNW
13h 09m +1m 28s 04:23 20:22 04:54 19:52 05:23 19:23 12:23 150.61
29
05:47
73° ENE
18:58
287° WNW
13h 11m +1m 27s 04:22 20:23 04:53 19:53 05:22 19:23 12:22 150.65
30
05:46
73° ENE
18:59
287° WNW
13h 12m +1m 26s 04:21 20:24 04:52 19:53 05:21 19:24 12:22 150.69

In Guankou, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guankou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guankou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guankou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí