Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guankou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:56 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -31.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guankou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:45
72° E
18:59
288° NW
13h 14m +1m 25s 04:20 20:25 04:51 19:54 05:20 19:25 12:22 150.73
2
05:44
72° E
19:00
288° NW
13h 15m +1m 24s 04:19 20:25 04:50 19:55 05:19 19:25 12:22 150.76
3
05:44
72° E
19:01
288° NW
13h 16m +1m 23s 04:18 20:26 04:49 19:56 05:18 19:26 12:22 150.80
4
05:43
71° E
19:01
289° NW
13h 18m +1m 22s 04:17 20:27 04:48 19:56 05:17 19:27 12:22 150.84
5
05:42
71° E
19:02
289° NW
13h 19m +1m 21s 04:16 20:28 04:47 19:57 05:17 19:27 12:22 150.87
6
05:41
71° E
19:02
289° NW
13h 20m +1m 20s 04:15 20:29 04:46 19:58 05:16 19:28 12:22 150.91
7
05:41
70° E
19:03
290° NW
13h 22m +1m 19s 04:14 20:30 04:45 19:58 05:15 19:29 12:22 150.94
8
05:40
70° E
19:03
290° NW
13h 23m +1m 18s 04:13 20:30 04:44 19:59 05:14 19:29 12:21 150.98
9
05:39
70° E
19:04
290° NW
13h 24m +1m 17s 04:12 20:31 04:43 20:00 05:13 19:30 12:21 151.01
10
05:38
70° E
19:05
291° NW
13h 26m +1m 16s 04:11 20:32 04:43 20:01 05:13 19:31 12:21 151.05
11
05:38
69° E
19:05
291° NW
13h 27m +1m 15s 04:10 20:33 04:42 20:01 05:12 19:31 12:21 151.08
12
05:37
69° E
19:06
291° NW
13h 28m +1m 14s 04:09 20:34 04:41 20:02 05:11 19:32 12:21 151.11
13
05:37
69° E
19:06
292° NW
13h 29m +1m 13s 04:09 20:35 04:40 20:03 05:11 19:32 12:21 151.15
14
05:36
68° E
19:07
292° NW
13h 31m +1m 11s 04:08 20:35 04:40 20:04 05:10 19:33 12:21 151.18
15
05:35
68° E
19:08
292° NW
13h 32m +1m 10s 04:07 20:36 04:39 20:04 05:09 19:34 12:21 151.21
16
05:35
68° E
19:08
292° NW
13h 33m +1m 09s 04:06 20:37 04:38 20:05 05:09 19:34 12:21 151.25
17
05:34
68° E
19:09
293° NW
13h 34m +1m 07s 04:05 20:38 04:37 20:06 05:08 19:35 12:21 151.28
18
05:34
67° E
19:09
293° NW
13h 35m +1m 06s 04:05 20:39 04:37 20:06 05:08 19:36 12:21 151.31
19
05:33
67° E
19:10
293° NW
13h 36m +1m 04s 04:04 20:40 04:36 20:07 05:07 19:36 12:21 151.34
20
05:33
67° E
19:11
293° NW
13h 37m +1m 03s 04:03 20:40 04:36 20:08 05:06 19:37 12:22 151.37
21
05:32
66° E
19:11
294° NW
13h 38m +1m 01s 04:02 20:41 04:35 20:09 05:06 19:38 12:22 151.40
22
05:32
66° E
19:12
294° NW
13h 39m +1m 00s 04:02 20:42 04:34 20:09 05:05 19:38 12:22 151.43
23
05:31
66° E
19:12
294° NW
13h 40m +0m 58s 04:01 20:43 04:34 20:10 05:05 19:39 12:22 151.46
24
05:31
66° E
19:13
294° NW
13h 41m +0m 57s 04:01 20:44 04:33 20:11 05:05 19:39 12:22 151.49
25
05:31
66° E
19:13
294° NW
13h 42m +0m 55s 04:00 20:44 04:33 20:11 05:04 19:40 12:22 151.52
26
05:30
65° E
19:14
295° NW
13h 43m +0m 53s 03:59 20:45 04:32 20:12 05:04 19:41 12:22 151.55
27
05:30
65° E
19:15
295° NW
13h 44m +0m 52s 03:59 20:46 04:32 20:13 05:03 19:41 12:22 151.57
28
05:30
65° E
19:15
295° NW
13h 45m +0m 50s 03:58 20:47 04:32 20:13 05:03 19:42 12:22 151.60
29
05:29
65° E
19:16
295° NW
13h 46m +0m 48s 03:58 20:47 04:31 20:14 05:03 19:42 12:22 151.62
30
05:29
65° E
19:16
295° NW
13h 46m +0m 46s 03:57 20:48 04:31 20:15 05:02 19:43 12:23 151.65
31
05:29
64° E
19:17
296° NW
13h 47m +0m 44s 03:57 20:49 04:31 20:15 05:02 19:44 12:23 151.67

In Guankou, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guankou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guankou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guankou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí