Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guankou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 76.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:56 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -45.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guankou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:29
64° ENE
19:17
296° WNW
13h 48m +0m 42s 03:57 20:49 04:30 20:16 05:02 19:44 12:23 151.69
2
05:29
64° ENE
19:18
296° WNW
13h 49m +0m 41s 03:56 20:50 04:30 20:16 05:02 19:45 12:23 151.71
3
05:28
64° ENE
19:18
296° WNW
13h 49m +0m 39s 03:56 20:51 04:30 20:17 05:01 19:45 12:23 151.73
4
05:28
64° ENE
19:19
296° WNW
13h 50m +0m 37s 03:56 20:51 04:29 20:17 05:01 19:46 12:23 151.75
5
05:28
64° ENE
19:19
296° WNW
13h 50m +0m 35s 03:55 20:52 04:29 20:18 05:01 19:46 12:23 151.77
6
05:28
64° ENE
19:19
296° WNW
13h 51m +0m 33s 03:55 20:52 04:29 20:19 05:01 19:47 12:24 151.79
7
05:28
64° ENE
19:20
296° WNW
13h 51m +0m 31s 03:55 20:53 04:29 20:19 05:01 19:47 12:24 151.81
8
05:28
63° ENE
19:20
297° WNW
13h 52m +0m 29s 03:55 20:54 04:29 20:20 05:01 19:48 12:24 151.83
9
05:28
63° ENE
19:21
297° WNW
13h 52m +0m 26s 03:55 20:54 04:29 20:20 05:01 19:48 12:24 151.85
10
05:28
63° ENE
19:21
297° WNW
13h 53m +0m 24s 03:54 20:55 04:29 20:20 05:01 19:48 12:24 151.87
11
05:28
63° ENE
19:22
297° WNW
13h 53m +0m 22s 03:54 20:55 04:29 20:21 05:01 19:49 12:25 151.88
12
05:28
63° ENE
19:22
297° WNW
13h 54m +0m 20s 03:54 20:56 04:29 20:21 05:01 19:49 12:25 151.90
13
05:28
63° ENE
19:22
297° WNW
13h 54m +0m 18s 03:54 20:56 04:29 20:22 05:01 19:50 12:25 151.92
14
05:28
63° ENE
19:23
297° WNW
13h 54m +0m 16s 03:54 20:56 04:29 20:22 05:01 19:50 12:25 151.93
15
05:28
63° ENE
19:23
297° WNW
13h 54m +0m 14s 03:54 20:57 04:29 20:22 05:01 19:50 12:25 151.95
16
05:28
63° ENE
19:23
297° WNW
13h 55m +0m 11s 03:54 20:57 04:29 20:23 05:01 19:51 12:26 151.96
17
05:28
63° ENE
19:24
297° WNW
13h 55m +0m 09s 03:54 20:57 04:29 20:23 05:01 19:51 12:26 151.97
18
05:28
63° ENE
19:24
297° WNW
13h 55m +0m 07s 03:55 20:58 04:29 20:23 05:01 19:51 12:26 151.99
19
05:29
63° ENE
19:24
297° WNW
13h 55m +0m 05s 03:55 20:58 04:29 20:24 05:01 19:51 12:26 152.00
20
05:29
63° ENE
19:24
297° WNW
13h 55m +0m 03s 03:55 20:58 04:29 20:24 05:02 19:52 12:27 152.01
21
05:29
63° ENE
19:25
297° WNW
13h 55m +0m 00s 03:55 20:59 04:29 20:24 05:02 19:52 12:27 152.02
22
05:29
63° ENE
19:25
297° WNW
13h 55m -0m 01s 03:55 20:59 04:30 20:24 05:02 19:52 12:27 152.03
23
05:29
63° ENE
19:25
297° WNW
13h 55m -0m 03s 03:56 20:59 04:30 20:25 05:02 19:52 12:27 152.04
24
05:30
63° ENE
19:25
297° WNW
13h 55m -0m 05s 03:56 20:59 04:30 20:25 05:02 19:52 12:27 152.05
25
05:30
63° ENE
19:25
297° WNW
13h 55m -0m 07s 03:56 20:59 04:30 20:25 05:03 19:53 12:28 152.06
26
05:30
63° ENE
19:25
297° WNW
13h 55m -0m 10s 03:56 20:59 04:31 20:25 05:03 19:53 12:28 152.07
27
05:31
63° ENE
19:25
297° WNW
13h 54m -0m 12s 03:57 20:59 04:31 20:25 05:03 19:53 12:28 152.07
28
05:31
63° ENE
19:26
297° WNW
13h 54m -0m 14s 03:57 20:59 04:31 20:25 05:04 19:53 12:28 152.08
29
05:31
63° ENE
19:26
297° WNW
13h 54m -0m 16s 03:58 20:59 04:32 20:25 05:04 19:53 12:28 152.08
30
05:32
63° ENE
19:26
297° WNW
13h 54m -0m 18s 03:58 20:59 04:32 20:25 05:04 19:53 12:29 152.08

In Guankou, the earliest sunrise of June is on tháng 6 03 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guankou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guankou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guankou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí