Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guankou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 96.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:03 263.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 41m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -61.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guankou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:32
63° ÉÉ
19:26
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 03:58 20:59 04:33 20:25 05:05 19:53 12:29 152.09
2
05:32
63° ÉÉ
19:26
297° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 23s 03:59 20:59 04:33 20:25 05:05 19:53 12:29 152.09
3
05:33
63° ÉÉ
19:26
297° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 25s 03:59 20:59 04:34 20:25 05:06 19:53 12:29 152.09
4
05:33
63° ÉÉ
19:26
297° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 27s 04:00 20:59 04:34 20:25 05:06 19:53 12:29 152.09
5
05:34
64° ÉÉ
19:25
296° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 04:00 20:58 04:34 20:25 05:06 19:53 12:30 152.09
6
05:34
64° ÉÉ
19:25
296° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 04:01 20:58 04:35 20:24 05:07 19:52 12:30 152.09
7
05:34
64° ÉÉ
19:25
296° WNW
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 33s 04:02 20:58 04:35 20:24 05:07 19:52 12:30 152.08
8
05:35
64° ÉÉ
19:25
296° WNW
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 04:02 20:58 04:36 20:24 05:08 19:52 12:30 152.08
9
05:35
64° ÉÉ
19:25
296° WNW
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 04:03 20:57 04:37 20:24 05:08 19:52 12:30 152.08
10
05:36
64° ÉÉ
19:25
296° WNW
13m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 04:03 20:57 04:37 20:23 05:09 19:52 12:30 152.07
11
05:36
64° ÉÉ
19:25
296° WNW
13m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 04:04 20:57 04:38 20:23 05:09 19:51 12:30 152.07
12
05:37
64° ÉÉ
19:24
296° WNW
13m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 42s 04:05 20:56 04:38 20:23 05:10 19:51 12:31 152.07
13
05:37
65° ÉÉ
19:24
295° WNW
13m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 44s 04:05 20:56 04:39 20:22 05:10 19:51 12:31 152.06
14
05:38
65° ÉÉ
19:24
295° WNW
13m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 46s 04:06 20:55 04:39 20:22 05:11 19:51 12:31 152.06
15
05:38
65° ÉÉ
19:23
295° WNW
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 48s 04:07 20:55 04:40 20:22 05:11 19:50 12:31 152.05
16
05:39
65° ÉÉ
19:23
295° WNW
13m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 50s 04:07 20:54 04:41 20:21 05:12 19:50 12:31 152.04
17
05:39
65° ÉÉ
19:23
295° WNW
13m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 51s 04:08 20:54 04:41 20:21 05:13 19:49 12:31 152.04
18
05:40
66° ÉÉ
19:22
294° WNW
13m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 53s 04:09 20:53 04:42 20:20 05:13 19:49 12:31 152.03
19
05:40
66° ÉÉ
19:22
294° WNW
13m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 55s 04:10 20:53 04:43 20:20 05:14 19:49 12:31 152.02
20
05:41
66° ÉÉ
19:22
294° WNW
13m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 04:10 20:52 04:43 20:19 05:14 19:48 12:31 152.01
21
05:41
66° ÉÉ
19:21
294° WNW
13m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 58s 04:11 20:51 04:44 20:19 05:15 19:48 12:31 152.00
22
05:42
66° ÉÉ
19:21
294° WNW
13m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 04:12 20:51 04:45 20:18 05:15 19:47 12:31 151.99
23
05:42
67° ÉÉ
19:20
293° WNW
13m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 04:13 20:50 04:45 20:17 05:16 19:47 12:31 151.98
24
05:43
67° ÉÉ
19:20
293° WNW
13m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 04:13 20:49 04:46 20:17 05:17 19:46 12:32 151.97
25
05:44
67° ÉÉ
19:19
293° WNW
13m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 04s 04:14 20:48 04:47 20:16 05:17 19:45 12:32 151.95
26
05:44
67° ÉÉ
19:19
292° WNW
13m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 05s 04:15 20:48 04:47 20:15 05:18 19:45 12:32 151.94
27
05:45
68° ÉÉ
19:18
292° WNW
13m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 07s 04:16 20:47 04:48 20:15 05:18 19:44 12:32 151.92
28
05:45
68° ÉÉ
19:18
292° WNW
13m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 08s 04:17 20:46 04:49 20:14 05:19 19:44 12:32 151.91
29
05:46
68° ÉÉ
19:17
292° WNW
13m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 09s 04:17 20:45 04:49 20:13 05:20 19:43 12:31 151.89
30
05:46
68° ÉÉ
19:16
291° WNW
13m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 11s 04:18 20:44 04:50 20:12 05:20 19:42 12:31 151.87
31
05:47
69° ÉÉ
19:16
291° WNW
13m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 12s 04:19 20:43 04:51 20:12 05:21 19:41 12:31 151.85

In Guankou, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guankou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guankou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guankou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí