Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guigang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:23 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 47m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -31.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guigang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:33
93° E
18:28
267° VNA
11klst 55mín -1m 19s 05:18 19:43 05:44 19:17 06:10 18:51 12:31 149.78
2
06:33
94° E
18:27
266° VNA
11klst 54mín -1m 19s 05:18 19:42 05:44 19:16 06:10 18:50 12:31 149.74
3
06:34
94° E
18:26
266° VNA
11klst 52mín -1m 19s 05:19 19:41 05:45 19:15 06:11 18:49 12:30 149.69
4
06:34
94° E
18:25
265° VNA
11klst 51mín -1m 19s 05:19 19:40 05:45 19:14 06:11 18:48 12:30 149.65
5
06:34
95° E
18:25
265° VNA
11klst 50mín -1m 18s 05:19 19:39 05:45 19:13 06:11 18:47 12:30 149.60
6
06:35
95° E
18:24
265° VNA
11klst 48mín -1m 18s 05:20 19:39 05:46 19:13 06:12 18:47 12:29 149.56
7
06:35
96° E
18:23
264° VNA
11klst 47mín -1m 18s 05:20 19:38 05:46 19:12 06:12 18:46 12:29 149.52
8
06:35
96° E
18:22
264° VNA
11klst 46mín -1m 18s 05:20 19:37 05:46 19:11 06:12 18:45 12:29 149.47
9
06:36
96° E
18:21
263° VNA
11klst 44mín -1m 18s 05:21 19:36 05:47 19:10 06:13 18:44 12:28 149.43
10
06:36
97° E
18:20
263° VNA
11klst 43mín -1m 18s 05:21 19:35 05:47 19:09 06:13 18:43 12:28 149.39
11
06:37
97° E
18:19
262° VNA
11klst 42mín -1m 17s 05:21 19:34 05:47 19:08 06:13 18:42 12:28 149.35
12
06:37
98° E
18:18
262° VNA
11klst 41mín -1m 17s 05:22 19:33 05:48 19:07 06:14 18:41 12:28 149.31
13
06:37
98° E
18:17
262° VNA
11klst 39mín -1m 17s 05:22 19:32 05:48 19:06 06:14 18:40 12:27 149.26
14
06:38
98° E
18:16
261° VNA
11klst 38mín -1m 17s 05:22 19:31 05:49 19:05 06:15 18:39 12:27 149.22
15
06:38
99° E
18:15
261° VNA
11klst 37mín -1m 16s 05:23 19:31 05:49 19:05 06:15 18:38 12:27 149.18
16
06:39
99° E
18:15
260° VNA
11klst 35mín -1m 16s 05:23 19:30 05:49 19:04 06:15 18:38 12:27 149.14
17
06:39
100° E
18:14
260° VNA
11klst 34mín -1m 16s 05:24 19:29 05:50 19:03 06:16 18:37 12:27 149.10
18
06:39
100° E
18:13
260° VNA
11klst 33mín -1m 16s 05:24 19:28 05:50 19:02 06:16 18:36 12:26 149.06
19
06:40
100° E
18:12
259° VNA
11klst 32mín -1m 15s 05:24 19:28 05:50 19:01 06:17 18:35 12:26 149.02
20
06:40
101° E
18:11
259° VNA
11klst 30mín -1m 15s 05:25 19:27 05:51 19:01 06:17 18:34 12:26 148.98
21
06:41
101° EAA
18:10
258° VNA
11klst 29mín -1m 14s 05:25 19:26 05:51 19:00 06:17 18:34 12:26 148.93
22
06:41
102° EAA
18:10
258° VNA
11klst 28mín -1m 14s 05:25 19:25 05:52 18:59 06:18 18:33 12:26 148.89
23
06:42
102° EAA
18:09
258° VNA
11klst 27mín -1m 14s 05:26 19:25 05:52 18:58 06:18 18:32 12:25 148.85
24
06:42
102° EAA
18:08
257° VNA
11klst 25mín -1m 13s 05:26 19:24 05:53 18:58 06:19 18:31 12:25 148.81
25
06:43
103° EAA
18:07
257° VNA
11klst 24mín -1m 13s 05:27 19:23 05:53 18:57 06:19 18:31 12:25 148.77
26
06:43
103° EAA
18:07
257° VNA
11klst 23mín -1m 12s 05:27 19:23 05:53 18:56 06:20 18:30 12:25 148.73
27
06:44
104° EAA
18:06
256° VNA
11klst 22mín -1m 12s 05:28 19:22 05:54 18:56 06:20 18:29 12:25 148.69
28
06:44
104° EAA
18:05
256° VNA
11klst 21mín -1m 11s 05:28 19:22 05:54 18:55 06:21 18:29 12:25 148.65
29
06:45
104° EAA
18:05
256° VNA
11klst 19mín -1m 11s 05:28 19:21 05:55 18:55 06:21 18:28 12:25 148.60
30
06:45
105° EAA
18:04
255° VNA
11klst 18mín -1m 10s 05:29 19:20 05:55 18:54 06:22 18:28 12:25 148.56
31
06:46
105° EAA
18:03
255° VNA
11klst 17mín -1m 10s 05:29 19:20 05:56 18:53 06:22 18:27 12:25 148.52

In Guigang, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guigang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guigang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guigang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí