Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guigang, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:59 ↑ 111.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:55 ↑ 248.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 55m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -41.67°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.757 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guigang
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:55
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +0m 34s | 04:29 | 20:49 | 05:00 | 20:18 | 05:30 | 19:48 | 12:39 | 151.69 |
| 2 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +0m 32s | 04:29 | 20:49 | 05:00 | 20:18 | 05:30 | 19:49 | 12:39 | 151.71 |
| 3 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +0m 30s | 04:29 | 20:50 | 05:00 | 20:19 | 05:30 | 19:49 | 12:39 | 151.73 |
| 4 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +0m 29s | 04:29 | 20:51 | 05:00 | 20:19 | 05:30 | 19:50 | 12:39 | 151.75 |
| 5 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +0m 27s | 04:29 | 20:51 | 05:00 | 20:20 | 05:29 | 19:50 | 12:40 | 151.78 |
| 6 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +0m 26s | 04:28 | 20:52 | 05:00 | 20:20 | 05:29 | 19:50 | 12:40 | 151.79 |
| 7 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +0m 24s | 04:28 | 20:52 | 04:59 | 20:21 | 05:29 | 19:51 | 12:40 | 151.81 |
| 8 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +0m 22s | 04:28 | 20:52 | 04:59 | 20:21 | 05:29 | 19:51 | 12:40 | 151.83 |
| 9 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +0m 21s | 04:28 | 20:53 | 04:59 | 20:22 | 05:29 | 19:52 | 12:40 | 151.85 |
| 10 |
05:55
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +0m 19s | 04:28 | 20:53 | 04:59 | 20:22 | 05:29 | 19:52 | 12:41 | 151.87 |
| 11 |
05:55
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +0m 17s | 04:28 | 20:54 | 04:59 | 20:22 | 05:29 | 19:52 | 12:41 | 151.88 |
| 12 |
05:55
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +0m 16s | 04:28 | 20:54 | 04:59 | 20:23 | 05:29 | 19:53 | 12:41 | 151.90 |
| 13 |
05:55
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 14s | 04:28 | 20:55 | 04:59 | 20:23 | 05:29 | 19:53 | 12:41 | 151.91 |
| 14 |
05:55
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 12s | 04:28 | 20:55 | 04:59 | 20:23 | 05:30 | 19:53 | 12:41 | 151.93 |
| 15 |
05:55
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 11s | 04:28 | 20:55 | 05:00 | 20:24 | 05:30 | 19:54 | 12:42 | 151.95 |
| 16 |
05:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 09s | 04:28 | 20:56 | 05:00 | 20:24 | 05:30 | 19:54 | 12:42 | 151.96 |
| 17 |
05:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 07s | 04:28 | 20:56 | 05:00 | 20:24 | 05:30 | 19:54 | 12:42 | 151.97 |
| 18 |
05:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +0m 05s | 04:28 | 20:56 | 05:00 | 20:25 | 05:30 | 19:55 | 12:42 | 151.99 |
| 19 |
05:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +0m 04s | 04:29 | 20:56 | 05:00 | 20:25 | 05:30 | 19:55 | 12:42 | 152.00 |
| 20 |
05:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +0m 02s | 04:29 | 20:57 | 05:00 | 20:25 | 05:30 | 19:55 | 12:43 | 152.01 |
| 21 |
05:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +0m 00s | 04:29 | 20:57 | 05:00 | 20:25 | 05:31 | 19:55 | 12:43 | 152.02 |
| 22 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | -0m 01s | 04:29 | 20:57 | 05:01 | 20:26 | 05:31 | 19:55 | 12:43 | 152.03 |
| 23 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | -0m 02s | 04:29 | 20:57 | 05:01 | 20:26 | 05:31 | 19:56 | 12:43 | 152.04 |
| 24 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 04s | 04:30 | 20:57 | 05:01 | 20:26 | 05:31 | 19:56 | 12:44 | 152.05 |
| 25 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 06s | 04:30 | 20:58 | 05:01 | 20:26 | 05:32 | 19:56 | 12:44 | 152.06 |
| 26 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 08s | 04:30 | 20:58 | 05:02 | 20:26 | 05:32 | 19:56 | 12:44 | 152.06 |
| 27 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 09s | 04:31 | 20:58 | 05:02 | 20:26 | 05:32 | 19:56 | 12:44 | 152.07 |
| 28 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 11s | 04:31 | 20:58 | 05:02 | 20:26 | 05:32 | 19:56 | 12:44 | 152.08 |
| 29 |
05:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 13s | 04:31 | 20:58 | 05:03 | 20:26 | 05:33 | 19:56 | 12:45 | 152.08 |
| 30 |
05:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -0m 14s | 04:32 | 20:58 | 05:03 | 20:26 | 05:33 | 19:56 | 12:45 | 152.08 |
|
All times are in local time for Guigang. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Guigang, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 15 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.