Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guigang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:23 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 47m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -2.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guigang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:59
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
13h 31m -0m 16s 04:32 20:58 05:03 20:26 05:33 19:56 12:45 152.09
2
06:00
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
13h 31m -0m 18s 04:32 20:58 05:04 20:26 05:34 19:56 12:45 152.09
3
06:00
64° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
13h 30m -0m 19s 04:33 20:58 05:04 20:26 05:34 19:56 12:45 152.09
4
06:00
65° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
13h 30m -0m 21s 04:33 20:58 05:05 20:26 05:35 19:56 12:46 152.09
5
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
13h 30m -0m 23s 04:34 20:58 05:05 20:26 05:35 19:56 12:46 152.09
6
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
13h 29m -0m 24s 04:34 20:57 05:05 20:26 05:35 19:56 12:46 152.09
7
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
13h 29m -0m 26s 04:35 20:57 05:06 20:26 05:36 19:56 12:46 152.08
8
06:02
65° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
13h 28m -0m 27s 04:35 20:57 05:06 20:26 05:36 19:56 12:46 152.08
9
06:02
65° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
13h 28m -0m 29s 04:36 20:57 05:07 20:26 05:37 19:56 12:46 152.08
10
06:03
65° Đông Đông Bắc
19:30
295° Tây Tây Bắc
13h 27m -0m 31s 04:36 20:57 05:07 20:26 05:37 19:56 12:47 152.07
11
06:03
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
13h 27m -0m 32s 04:37 20:56 05:08 20:25 05:37 19:56 12:47 152.07
12
06:03
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
13h 26m -0m 34s 04:37 20:56 05:08 20:25 05:38 19:56 12:47 152.07
13
06:04
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
13h 26m -0m 35s 04:38 20:56 05:09 20:25 05:38 19:55 12:47 152.06
14
06:04
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
13h 25m -0m 36s 04:39 20:55 05:09 20:25 05:39 19:55 12:47 152.06
15
06:05
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
13h 24m -0m 38s 04:39 20:55 05:10 20:24 05:39 19:55 12:47 152.05
16
06:05
66° Đông Đông Bắc
19:29
294° Tây Tây Bắc
13h 24m -0m 39s 04:40 20:54 05:10 20:24 05:40 19:55 12:47 152.04
17
06:05
66° Đông Đông Bắc
19:29
293° Tây Tây Bắc
13h 23m -0m 41s 04:40 20:54 05:11 20:24 05:40 19:54 12:47 152.04
18
06:06
67° Đông Đông Bắc
19:29
293° Tây Tây Bắc
13h 22m -0m 42s 04:41 20:54 05:11 20:23 05:41 19:54 12:47 152.03
19
06:06
67° Đông Đông Bắc
19:28
293° Tây Tây Bắc
13h 22m -0m 43s 04:41 20:53 05:12 20:23 05:41 19:54 12:47 152.02
20
06:07
67° Đông Đông Bắc
19:28
293° Tây Tây Bắc
13h 21m -0m 45s 04:42 20:53 05:12 20:22 05:42 19:53 12:48 152.01
21
06:07
67° Đông Đông Bắc
19:28
293° Tây Tây Bắc
13h 20m -0m 46s 04:43 20:52 05:13 20:22 05:42 19:53 12:48 152.00
22
06:08
68° Đông Đông Bắc
19:27
292° Tây Tây Bắc
13h 19m -0m 47s 04:43 20:52 05:13 20:21 05:43 19:52 12:48 151.99
23
06:08
68° Đông Đông Bắc
19:27
292° Tây Tây Bắc
13h 19m -0m 48s 04:44 20:51 05:14 20:21 05:43 19:52 12:48 151.98
24
06:08
68° Đông Đông Bắc
19:27
292° Tây Tây Bắc
13h 18m -0m 49s 04:44 20:50 05:15 20:20 05:44 19:52 12:48 151.97
25
06:09
68° Đông Đông Bắc
19:26
292° Tây Tây Bắc
13h 17m -0m 51s 04:45 20:50 05:15 20:20 05:44 19:51 12:48 151.95
26
06:09
68° Đông Đông Bắc
19:26
291° Tây Tây Bắc
13h 16m -0m 52s 04:46 20:49 05:16 20:19 05:44 19:51 12:48 151.94
27
06:10
69° Đông Đông Bắc
19:25
291° Tây Tây Bắc
13h 15m -0m 53s 04:46 20:49 05:16 20:19 05:45 19:50 12:48 151.92
28
06:10
69° Đông Đông Bắc
19:25
291° Tây Tây Bắc
13h 14m -0m 54s 04:47 20:48 05:17 20:18 05:45 19:50 12:48 151.91
29
06:11
69° Đông Đông Bắc
19:24
291° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 55s 04:48 20:47 05:17 20:18 05:46 19:49 12:48 151.89
30
06:11
69° Đông Đông Bắc
19:24
290° Tây Tây Bắc
13h 12m -0m 56s 04:48 20:47 05:18 20:17 05:46 19:49 12:48 151.87
31
06:12
70° Đông Đông Bắc
19:23
290° Tây Tây Bắc
13h 11m -0m 57s 04:49 20:46 05:18 20:16 05:47 19:48 12:48 151.85

In Guigang, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 09.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guigang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guigang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guigang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí