Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guiyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:28 76.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:22 283.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 53m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Guiyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:02
106° ESE
18:10
254° WSW
11h 07m -1m 21s 05:43 19:29 06:10 19:02 06:38 18:34 12:36 148.48
2
07:03
106° ESE
18:09
254° WSW
11h 06m -1m 20s 05:44 19:28 06:11 19:01 06:38 18:34 12:36 148.44
3
07:03
106° ESE
18:09
253° WSW
11h 05m -1m 20s 05:44 19:28 06:12 19:00 06:39 18:33 12:36 148.41
4
07:04
107° ESE
18:08
253° WSW
11h 03m -1m 19s 05:45 19:27 06:12 19:00 06:40 18:32 12:36 148.37
5
07:05
107° ESE
18:07
253° WSW
11h 02m -1m 18s 05:46 19:26 06:13 18:59 06:40 18:32 12:36 148.33
6
07:05
108° ESE
18:07
252° WSW
11h 01m -1m 17s 05:46 19:26 06:13 18:59 06:41 18:31 12:36 148.29
7
07:06
108° ESE
18:06
252° WSW
10h 59m -1m 16s 05:47 19:25 06:14 18:58 06:42 18:31 12:36 148.26
8
07:07
108° ESE
18:06
252° WSW
10h 58m -1m 15s 05:47 19:25 06:15 18:58 06:42 18:30 12:36 148.22
9
07:08
108° ESE
18:05
251° WSW
10h 57m -1m 14s 05:48 19:25 06:15 18:57 06:43 18:30 12:36 148.19
10
07:08
109° ESE
18:04
251° WSW
10h 56m -1m 13s 05:48 19:24 06:16 18:57 06:44 18:29 12:36 148.15
11
07:09
109° ESE
18:04
251° WSW
10h 55m -1m 12s 05:49 19:24 06:17 18:56 06:44 18:29 12:37 148.12
12
07:10
109° ESE
18:03
250° WSW
10h 53m -1m 11s 05:50 19:23 06:17 18:56 06:45 18:28 12:37 148.08
13
07:10
110° ESE
18:03
250° WSW
10h 52m -1m 10s 05:50 19:23 06:18 18:56 06:46 18:28 12:37 148.05
14
07:11
110° ESE
18:03
250° WSW
10h 51m -1m 09s 05:51 19:23 06:18 18:55 06:46 18:27 12:37 148.02
15
07:12
110° ESE
18:02
250° WSW
10h 50m -1m 08s 05:52 19:23 06:19 18:55 06:47 18:27 12:37 147.98
16
07:13
111° ESE
18:02
249° WSW
10h 49m -1m 06s 05:52 19:22 06:20 18:55 06:48 18:27 12:37 147.95
17
07:13
111° ESE
18:01
249° WSW
10h 48m -1m 05s 05:53 19:22 06:20 18:54 06:48 18:26 12:37 147.92
18
07:14
111° ESE
18:01
249° WSW
10h 47m -1m 04s 05:53 19:22 06:21 18:54 06:49 18:26 12:38 147.89
19
07:15
111° ESE
18:01
248° WSW
10h 46m -1m 03s 05:54 19:22 06:22 18:54 06:50 18:26 12:38 147.86
20
07:16
112° ESE
18:01
248° WSW
10h 44m -1m 01s 05:55 19:21 06:22 18:54 06:50 18:26 12:38 147.83
21
07:16
112° ESE
18:00
248° WSW
10h 43m -1m 00s 05:55 19:21 06:23 18:54 06:51 18:26 12:38 147.80
22
07:17
112° ESE
18:00
248° WSW
10h 43m -0m 58s 05:56 19:21 06:24 18:53 06:52 18:25 12:39 147.77
23
07:18
112° ESE
18:00
247° WSW
10h 42m -0m 57s 05:57 19:21 06:24 18:53 06:53 18:25 12:39 147.74
24
07:19
113° ESE
18:00
247° WSW
10h 41m -0m 55s 05:57 19:21 06:25 18:53 06:53 18:25 12:39 147.71
25
07:19
113° ESE
18:00
247° WSW
10h 40m -0m 54s 05:58 19:21 06:26 18:53 06:54 18:25 12:40 147.68
26
07:20
113° ESE
17:59
247° WSW
10h 39m -0m 52s 05:59 19:21 06:26 18:53 06:55 18:25 12:40 147.65
27
07:21
113° ESE
17:59
247° WSW
10h 38m -0m 50s 05:59 19:21 06:27 18:53 06:55 18:25 12:40 147.62
28
07:22
114° ESE
17:59
246° WSW
10h 37m -0m 49s 06:00 19:21 06:28 18:53 06:56 18:25 12:40 147.60
29
07:22
114° ESE
17:59
246° WSW
10h 36m -0m 47s 06:01 19:21 06:29 18:53 06:57 18:25 12:41 147.57
30
07:23
114° ESE
17:59
246° WSW
10h 36m -0m 45s 06:01 19:21 06:29 18:53 06:58 18:25 12:41 147.54

In Guiyang, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Guiyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Guiyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Guiyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí